Hành vi cưỡng bức người lao động bị xử phạt như thế nào?

Hành vi cưỡng bức người lao động là việc sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc thủ đoạn khác để ép buộc người lao động làm việc trái ý muốn. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền lợi của người lao động, bị pháp luật nghiêm cấm và xử phạt nặng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về hành vi cưỡng bức lao động, hình thức xử phạt, quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng của người lao động, cũng như hướng dẫn xử lý khi bị cưỡng bức lao động.

 

Mức xử phạt đối với hành vi cưỡng bức người lao động
Mức xử phạt đối với hành vi cưỡng bức người lao động

Thế nào là hành vi cưỡng bức lao động

Hành vi cưỡng bức lao động là một vi phạm nghiêm trọng trong lĩnh vực lao động. Nó xâm phạm quyền tự do làm việc của người lao động và bị pháp luật nghiêm cấm. Để hiểu rõ hơn về hành vi này, chúng ta cần xem xét định nghĩa pháp lý và các dấu hiệu nhận biết.

Theo khoản 7 Điều 3 Bộ luật Lao động 2019, cưỡng bức lao động được định nghĩa như sau: “Cưỡng bức lao động là việc dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác để ép buộc người lao động phải làm việc trái ý muốn của họ.” Định nghĩa này nêu rõ ba yếu tố cấu thành hành vi cưỡng bức lao động:

  • Sử dụng vũ lực: Người sử dụng lao động dùng sức mạnh vật chất để ép buộc người lao động làm việc.
  • Đe dọa dùng vũ lực: Người sử dụng lao động đe dọa sẽ gây tổn hại về thể chất nếu người lao động không tuân theo.
  • Sử dụng các thủ đoạn khác: Bao gồm các hình thức ép buộc tinh thần, tâm lý hoặc kinh tế.

Dấu hiệu nhận biết hành vi cưỡng bức lao động có thể bao gồm:

  • Người lao động bị ép buộc làm việc ngoài giờ mà không được trả lương.
  • Người sử dụng lao động giữ giấy tờ tùy thân của người lao động.
  • Người lao động bị đe dọa sa thải hoặc trừng phạt nếu không làm theo yêu cầu.
  • Người lao động bị hạn chế tự do đi lại hoặc giao tiếp.

Điều 8 Bộ luật Lao động 2019 đã liệt kê cưỡng bức lao động là một trong những hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực lao động. Điều này thể hiện quan điểm cứng rắn của pháp luật đối với hành vi này, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.

Nghiêm cấm hành vi cưỡng bức người lao động
Nghiêm cấm hành vi cưỡng bức người lao động

Hành vi cưỡng bức người lao động bị xử phạt thế nào?

Hành vi cưỡng bức người lao động bị xử phạt nghiêm khắc theo quy định của pháp luật. Mức độ xử phạt phụ thuộc vào tính chất, mức độ vi phạm và đối tượng vi phạm. Dưới đây là các hình thức xử phạt chính đối với hành vi cưỡng bức lao động.

Theo điểm a khoản 4 Điều 11 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, đối với người sử dụng lao động có hành vi cưỡng bức lao động hoặc ngược đãi người lao động nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự, mức phạt tiền áp dụng là từ 50.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng. Đây là mức phạt áp dụng cho cá nhân vi phạm.

Đối với tổ chức vi phạm, căn cứ khoản 1 Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, mức phạt tiền sẽ gấp 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân. Cụ thể, mức phạt tiền đối với tổ chức có hành vi cưỡng bức lao động sẽ từ 100.000.000 đồng đến 150.000.000 đồng.

Ngoài ra, còn có các mức xử phạt khác tùy thuộc vào tình huống cụ thể:

  • Đối với lao động là người giúp việc gia đình: Theo khoản 4 Điều 30 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động có hành vi cưỡng bức lao động đối với người giúp việc gia đình bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng.
  • Trong lĩnh vực đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài: Các điều 42, 43, 44, 45 của Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định mức phạt từ 75.000.000 đồng đến 180.000.000 đồng đối với hành vi lợi dụng hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài để cưỡng bức lao động.

Ngoài hình thức xử phạt hành chính, trong trường hợp hành vi cưỡng bức lao động nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.

>>> Xem thêm: Mức xử phạt hành vi ngược đãi người lao động

Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi bị cưỡng bức

Khi bị cưỡng bức lao động, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước. Đây là một biện pháp bảo vệ quyền lợi của người lao động trong trường hợp bị vi phạm nghiêm trọng.

Căn cứ pháp lý cho quyền này được quy định tại khoản 2 Điều 35 Bộ luật Lao động 2019. Cụ thể, điểm c khoản 2 Điều 35 quy định người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không cần báo trước trong trường hợp “Bị người sử dụng lao động ngược đãi, đánh đập hoặc có lời nói, hành vi nhục mạ, hành vi làm ảnh hưởng đến sức khỏe, nhân phẩm, danh dự; bị cưỡng bức lao động”.

Quy định này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ người lao động:

  • Tạo cơ chế thoát khỏi tình trạng bị cưỡng bức lao động ngay lập tức.
  • Không yêu cầu người lao động phải báo trước, giúp họ tránh được những rủi ro có thể xảy ra trong thời gian báo trước.
  • Bảo vệ quyền tự do lao động và nhân phẩm của người lao động.

Khi thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp này, người lao động cần lưu ý:

  • Thu thập bằng chứng về hành vi cưỡng bức lao động nếu có thể.
  • Thông báo bằng văn bản cho người sử dụng lao động về việc chấm dứt hợp đồng.
  • Yêu cầu người sử dụng lao động thanh toán đầy đủ các khoản tiền lương và quyền lợi còn tồn đọng.

Tư vấn hướng xử lý khi bị cưỡng bức lao động

Khi bị cưỡng bức lao động, người lao động cần hành động nhanh chóng và đúng đắn để bảo vệ quyền lợi của mình. Dưới đây là các công việc mà luật sư Long Phan PMT sẽ tư vấn và hỗ trợ Quý khách hàng thực hiện:

  • Hướng dẫn cách thu thập chứng cứ, tài liệu.
  • Hỗ trợ soạn đơn tố cáo gửi đến cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
  • Hướng dẫn trình báo với cơ quan công an nếu có dấu hiệu phạm tội.
  • Soạn thảo văn bản thông báo đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Tư vấn các bước thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
  • Tính toán các khoản bồi thường mà người lao động có quyền được hưởng.
  • Soạn đơn yêu cầu bồi thường gửi người sử dụng lao động.
  • Tư vấn tố cáo hành vi chèn ép, cưỡng bức lao động.
  • Tư vấn thủ tục khởi kiện ra tòa án (nếu cần).
Tư vấn hướng giải quyết khi bị cưỡng bức lao động
Tư vấn hướng giải quyết khi bị cưỡng bức lao động

Hành vi cưỡng bức lao động là vi phạm nghiêm trọng quyền lợi người lao động, bị pháp luật nghiêm cấm và xử phạt nặng. Nếu Quý khách hàng đang bị cưỡng bức lao động, hãy hành động ngay để bảo vệ quyền lợi của mình. Đội ngũ luật sư Long Phan PMT sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ Quý khách trong suốt quá trình giải quyết vấn đề. Hãy liên hệ ngay hotline 1900636387 để được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.

Chuyên viên pháp lý Tham vấn Luật sư: Trần Tiến Lực - Tác giả: Phạm Thị Hồng Hạnh

Phạm Thị Hồng Hạnh – Chuyên Viên Pháp Lý tại Công ty Luật Long Phan PMT. Tư vấn đa lĩnh vực từ doanh nghiệp, sở hữu trí tuệ, hợp đồng và thừa kế. Nhiệt huyết với khách hàng, luôn tận tâm để giải quyết các vấn đề mà khách hàng gặp phải. Đại diện làm việc với các cơ quan chức năng, cơ quan có thẩm quyền để bảo vệ lợi ích hợp pháp của thân chủ. Đạt sự tin tưởng của khách hàng.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

o

  Miễn Phí: 1900.63.63.87