Thủ tục giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế

Thủ tục giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự 2015. Khi xảy ra tranh chấp di sản thừa kế, nếu không hoà giải được thì các bên có thể tiến hành khởi kiện ra. Cách xử lý khi xảy ra tranh chấp di sản thừa kế cụ thể sẽ được giải đáp cho bạn trong bài viết dưới đây.

Thủ tục giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế theo quy định pháp luật
Thủ tục giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế theo quy định pháp luật

Thủ tục giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế theo quy định

Tranh chấp di sản thừa kế là một trong những tranh chấp dân sự phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của những người thừa kế và tình cảm gia đình. Việc nắm rõ các phương thức và quy trình pháp lý là vô cùng quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Về cơ bản, thủ tục giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế được tiến hành thông qua hai phương thức chính: tự thương lượng, thỏa thuận hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.

Thương lượng, thỏa thuận phân chia di sản thừa kế

Trong mọi quan hệ tranh chấp, thương lượng và thỏa thuận luôn là phương thức được khuyến khích áp dụng đầu tiên. Giải pháp này không chỉ giúp các bên tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc giữ gìn hòa khí và tình cảm gia đình.

Các đồng thừa kế có thể cùng nhau bàn bạc và đi đến thống nhất về các nội dung như:

  • Xác định hàng thừa kế và những người được hưởng di sản.
  • Liệt kê, định giá toàn bộ di sản (bao gồm cả động sản và bất động sản).
  • Thống nhất về tỷ lệ phân chia hoặc hình thức nhận di sản cụ thể (nhận hiện vật hoặc nhận giá trị tương ứng).

Toàn bộ nội dung thỏa thuận cần được lập thành văn bản. Để đảm bảo tính pháp lý cao nhất và tránh các tranh chấp phát sinh sau này, văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế nên được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.

Trong trường hợp các bên không thể tìm được tiếng nói chung, việc khởi kiện ra Tòa án là biện pháp cần thiết để giải quyết dứt điểm tranh chấp.

Khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để giải quyết

Khi việc thương lượng không thành hoặc phát sinh các mâu thuẫn phức tạp liên quan đến tính hợp pháp của di chúc, xác định người thừa kế, hay phân chia tài sản, việc khởi kiện là công cụ pháp lý hữu hiệu để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.

Thời hiệu khởi kiện

Theo quy định tại Điều 623 Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015, thời hiệu khởi kiện về thừa kế được xác định như sau:

  • 30 năm đối với bất động sản: Kể từ thời điểm mở thừa kế, người thừa kế có quyền yêu cầu chia di sản là bất động sản.
  • 10 năm đối với động sản: Kể từ thời điểm mở thừa kế, người thừa kế có quyền yêu cầu chia di sản là động sản.
  • 10 năm để yêu cầu xác nhận/bác bỏ quyền thừa kế: Thời hiệu để một người yêu cầu Tòa án xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, tính từ thời điểm mở thừa kế.

Lưu ý: Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết. Nếu Tòa án tuyên bố một người đã chết, thời điểm mở thừa kế là ngày được Tòa án xác định trong bản án, quyết định (Điều 611, BLDS 2015). Khi hết thời hiệu nêu trên, di sản sẽ thuộc về người thừa kế đang trực tiếp quản lý di sản đó.

Xác định Tòa án có thẩm quyền tiếp nhận giải quyết

Các tranh chấp về di sản thừa kế là các tranh chấp thuộc khoản 5 Điều 26 Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) 2015, do đó các tranh chấp này thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.

  • Căn cứ vào điểm c khoản 1 Điều 39 BLTTDS 2015, các tranh chấp đối với di sản thừa kế là bất động sản thì Tòa án nhân dân nơi có bất động sản sẽ có thẩm quyền giải quyết.
  • Trong trường hợp tranh chấp di sản thừa kế có yếu tố nước ngoài (có đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài) thì căn cứ vào khoản 3 Điều 35 và điểm c khoản 1 Điều 37 BLTTDS 2015, Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi có bất động sản sẽ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
Thời hiệu khởi kiện chia thừa kế
Thời hiệu khởi kiện chia thừa kế

Trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế tại Tòa án

Khi phát sinh tranh chấp dân sự, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thừa kế, việc chuẩn bị hồ sơ khởi kiện đầy đủ và nắm rõ quy trình tố tụng tại Tòa án là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết dựa trên Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các văn bản hướng dẫn liên quan, giúp bạn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Các giấy tờ cần thiết trong hồ sơ khởi kiện

Để Tòa án thụ lý vụ án, người khởi kiện cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Căn cứ vào khoản 4 và khoản 5 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hồ sơ khởi kiện bao gồm các tài liệu sau:

  1. Đơn khởi kiện: Soạn thảo theo Mẫu số 23-DS, ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP ngày 13/01/2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao.
  2. Tài liệu chứng minh mối quan hệ: Giấy tờ xác nhận quan hệ giữa người khởi kiện và người đã qua đời để lại di sản.
  3. Tài liệu về người thừa kế khác: Giấy tờ chứng minh quan hệ với những người có quyền hưởng di sản nhưng đã mất trước hoặc sau thời điểm người để lại di sản qua đời.
  4. Giấy chứng tử: Bản chính hoặc bản sao hợp lệ giấy chứng tử của người để lại di sản.
  5. Bản kê khai chi tiết di sản: Liệt kê đầy đủ các tài sản thuộc di sản thừa kế.
  6. Giấy tờ pháp lý về tài sản: Các văn bản chứng minh quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản của người đã mất.
  7. Văn bản từ chối nhận di sản: Trong trường hợp có người thừa kế từ chối quyền hưởng di sản (nếu có).
  8. Các giấy tờ liên quan khác: Bất kỳ tài liệu nào khác có giá trị chứng minh cho yêu cầu khởi kiện.

Quy trình và thủ tục khởi kiện tại tòa án

Quy trình giải quyết một vụ án dân sự tại Tòa án được thực hiện theo các bước nghiêm ngặt, quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Dưới đây là các giai đoạn chính:

Bước 1: Nộp Đơn Khởi Kiện

Người khởi kiện có thể lựa chọn một trong các phương thức sau để gửi đơn đến Tòa án nơi bị đơn cư trú:

  • Nộp trực tiếp: Mang hồ sơ đến nộp tại bộ phận tiếp nhận đơn của Tòa án.
  • Gửi qua bưu điện: Sử dụng dịch vụ bưu chính để gửi hồ sơ đến Tòa án.
  • Nộp trực tuyến: Thông qua Cổng dịch vụ công Quốc gia (nếu Tòa án đã triển khai hình thức này).

Bước 2: Tiếp Nhận và Xử Lý Đơn Khởi Kiện Của Tòa Án

1. Quy trình tiếp nhận đơn:

  • Nộp trực tiếp: Tòa án sẽ cấp ngay giấy xác nhận đã nhận đơn cho người nộp.
  • Gửi qua bưu điện: Trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn, Tòa án sẽ gửi thông báo xác nhận cho người khởi kiện.
  • Nộp trực tuyến: Tòa án thông báo ngay về việc nhận đơn qua Cổng dịch vụ công Quốc gia (nếu áp dụng).

2. Quy trình xử lý đơn: Sau khi tiếp nhận, Thẩm phán được phân công sẽ xem xét đơn và đưa ra một trong các quyết định sau:

  • Yêu cầu sửa đổi, bổ sung: Nếu đơn khởi kiện chưa đầy đủ hoặc cần làm rõ thêm thông tin.
  • Thụ lý vụ án: Tiến hành các thủ tục cần thiết để giải quyết vụ án theo trình tự thông thường hoặc rút gọn.
  • Chuyển đơn: Nếu vụ án không thuộc thẩm quyền, Tòa án sẽ chuyển đơn đến Tòa án có thẩm quyền và thông báo cho người khởi kiện.
  • Trả lại đơn: Trong trường hợp vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.

Bước 3: Thụ Lý Đơn Khởi Kiện

Theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sau khi xét thấy hồ sơ hợp lệ và vụ án thuộc thẩm quyền, Thẩm phán sẽ ban hành thông báo yêu cầu người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí (nếu thuộc trường hợp phải nộp). Người khởi kiện có nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng án phí trong thời hạn 07 ngày kể từ ngày nhận được thông báo và cung cấp biên lai thu tiền cho Tòa án.

Bước 4: Giai Đoạn Chuẩn Bị Xét Xử Sơ Thẩm

Thời gian chuẩn bị cho phiên tòa sơ thẩm thường là 04 tháng, tính từ ngày Tòa án thụ lý vụ án. Đối với những vụ án có tính chất phức tạp, gặp sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, thời hạn này có thể được gia hạn, nhưng tối đa không quá 02 tháng.

Trong giai đoạn này (theo khoản 2 Điều 230 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015), Thẩm phán sẽ thực hiện các công việc quan trọng sau:

  • Lập hồ sơ vụ án đầy đủ theo Điều 198 của Bộ luật.
  • Xác định rõ tư cách của các đương sự và những người tham gia tố tụng khác.
  • Làm rõ mối quan hệ tranh chấp và các quy định pháp luật sẽ được áp dụng.
  • Thu thập, xác minh các tình tiết khách quan của vụ án.
  • Tiến hành thu thập chứng cứ theo quy định.
  • Xem xét và áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời (nếu cần).
  • Tổ chức phiên họp để kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và tiến hành hòa giải (trừ trường hợp giải quyết theo thủ tục rút gọn).
  • Thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự.

Bước 5: Mở Phiên Tòa Xét Xử Sơ Thẩm

Tòa án phải mở phiên tòa trong vòng 01 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử. Trong trường hợp có lý do chính đáng, thời hạn này có thể kéo dài thành 02 tháng.

Bước 6: Giải Quyết Theo Thủ Tục Phúc Thẩm (Nếu Có Kháng Cáo, Kháng Nghị)

Căn cứ Điều 270 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án cấp phúc thẩm sẽ xét xử lại vụ án nếu bản án hoặc quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật mà bị kháng cáo hoặc kháng nghị.

Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm:

  • 15 ngày: Kể từ ngày Tòa án tuyên án.
  • Đối với đương sự vắng mặt tại phiên tòa/khi tuyên án có lý do chính đáng: Thời hạn kháng cáo được tính từ ngày họ nhận được bản án hoặc ngày bản án được niêm yết hợp lệ.
  • Đối với đương sự đã tham gia phiên tòa nhưng vắng mặt không lý do khi Tòa tuyên án: Thời hạn kháng cáo tính từ ngày tuyên án.

Các căn cứ để Tòa án giải quyết tranh chấp di sản thừa kế

Quá trình Tòa án giải quyết tranh chấp di sản thừa kế là một quy trình phức tạp, đòi hỏi việc xem xét toàn diện hồ sơ, chứng cứ do các bên cung cấp. Để đưa ra phán quyết công bằng và hợp pháp, Tòa án sẽ dựa trên hệ thống các nguyên tắc pháp luật về thừa kế và hoàn cảnh thực tế của từng vụ việc. Các căn cứ chính bao gồm việc xác định phương thức thừa kế, nguyên tắc phân chia kỷ phần và các vấn đề pháp lý liên quan trực tiếp đến khối di sản.

Xác định phương thức thừa kế và tính hợp pháp

Đầu tiên, Tòa án sẽ xác định việc phân chia di sản được thực hiện theo phương thức nào: thừa kế theo di chúc hay thừa kế theo pháp luật.

  • Thừa kế theo di chúc: Tòa án ưu tiên tôn trọng ý chí của người đã mất được thể hiện trong di chúc. Tuy nhiên, di chúc chỉ được công nhận là hợp pháp và có hiệu lực khi đáp ứng đủ các điều kiện tại Điều 643 BLDS 2015:

    • Người lập di chúc hoàn toàn minh mẫn, sáng suốt.
    • Việc lập di chúc là tự nguyện, không bị lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép.
    • Nội dung và hình thức của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
  • Thừa kế theo pháp luật: Phương thức này được áp dụng trong các trường hợp quy định tại Điều 650 BLDS 2015, bao gồm:

    • Người mất không để lại di chúc.
    • Di chúc được lập nhưng không hợp pháp.
    • Người được hưởng thừa kế theo di chúc đã chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc.
    • Di sản có phần không được định đoạt trong di chúc.
    • Người được chỉ định trong di chúc nhưng từ chối nhận di sản hoặc không có quyền hưởng di sản.

Nguyên tắc phân chia kỷ phần thừa kế

Sau khi xác định phương thức thừa kế, Tòa án sẽ tiến hành phân chia kỷ phần cho từng người. Nếu thừa kế theo pháp luật, những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau. Tuy nhiên, quá trình này cần xem xét hai trường hợp đặc biệt quan trọng sau:

  • Người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc: Theo Điều 644 BLDS 2015, ngay cả khi không có tên trong di chúc hoặc chỉ được hưởng phần rất nhỏ, những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật:

    • Con chưa thành niên.
    • Cha, mẹ, vợ, chồng.
    • Con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động. (Quy định này không áp dụng nếu họ từ chối nhận di sản hoặc thuộc trường hợp không có quyền hưởng di sản).
  • Thừa kế thế vị: Đây là trường hợp đặc biệt trong thừa kế theo pháp luật. Nếu con của người để lại di sản chết trước hoặc cùng thời điểm với người đó, thì cháu sẽ được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của cháu đáng lẽ được hưởng. Nếu cháu cũng đã mất, chắt sẽ được hưởng phần đó.

Xem xét các yếu tố pháp lý liên quan đến di sản

Việc phân chia không chỉ dừng lại ở việc xác định người hưởng và kỷ phần, mà còn phải đánh giá toàn diện bản thân khối di sản.

  • Nguồn gốc tạo lập di sản: Tòa án sẽ xác minh nguồn gốc tài sản để xác định đâu là di sản thực sự của người đã mất.

    • Đây là tài sản riêng hay tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân?
    • Tài sản có được do mua bán, được tặng cho hay cũng là nhận thừa kế từ người khác?
    • Đối với đất đai, nguồn gốc đất là do Nhà nước cấp, do nhận chuyển nhượng, hay từ các nguồn khác?
  • Hiện trạng pháp lý của di sản: Tòa án đánh giá tình trạng thực tế của tài sản tại thời điểm giải quyết.

    • Ai là người đang trực tiếp quản lý, sử dụng di sản?
    • Di sản có đang là đối tượng của các giao dịch khác không (thế chấp, cầm cố, bảo lãnh)?
    • Tiến hành thẩm định, định giá tài sản để làm cơ sở cho việc phân chia.
  • Nghĩa vụ tài sản của người chết để lại: Theo Điều 615 BLDS 2015, người hưởng thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản của người chết trong phạm vi di sản được hưởng. Tòa án phải xem xét các nghĩa vụ này để bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba, ví dụ:

    • Các khoản vay ngân hàng, vay cá nhân.
    • Nghĩa vụ cấp dưỡng cho người khác mà người chết phải thực hiện khi còn sống.

Từ những phân tích trên, có thể thấy Tòa án phải xem xét vụ việc một cách toàn diện. Phán quyết cuối cùng không chỉ dựa vào di chúc hay hàng thừa kế, mà còn là kết quả của việc đánh giá đúng nguồn gốc, hiện trạng tài sản và các nghĩa vụ liên quan, nhằm đảm bảo sự công bằng, khách quan và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên.

Tư vấn giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế

Luật Long Phan PMT cung cấp đến các dịch vụ giải quyết tranh chấp thùa kế sau đây:

  • Tư vấn cách để giải quyết tranh chấp thừa kế theo từng trường hợp cụ thể
  • Tư vấn giải quyết tranh chấp di sản thừa kế có yếu tố nước ngoài
  • Tư vấn, phân tích vấn đề đang tranh chấp thừa kế của khách hàng để đưa ra yêu cầu giải quyết tranh chấp phù hợp
  • Hướng dẫn trình tự, thủ tục khởi kiện giải quyết tranh chấp thùa kế
  • Tư vấn chuẩn bị hồ sơ, tài liệu giải quyết tranh chấp
  • Soạn thảo đơn từ và các văn bản khác có liên quan trong suốt quá trình khởi kiện
  • Đưa ra các luận cứ và tham gia tranh tụng để bảo vệ quyền và lợi ích của khách hàng
  • Tư vấn các vấn đề khác có liên quan.
Dịch vụ tư vấn giải quyết tranh chấp về thừa kế
Dịch vụ tư vấn giải quyết tranh chấp về thừa kế

Kết luận

Khi xảy ra tranh chấp, các bên cần nắm vững quy trình, thủ tục giải quyết tranh chấp di sản thừa kế. Trên đây là hướng giải quyết khi xảy ra tranh chấp về di sản thừa kế. Để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình một cách tốt nhất hãy liên hệ LUẬT SƯ THỪA KẾ hoặc qua HOTLINE: 1900.63.63.87  để được hỗ trợ và tư vấn luật thừa kế. Xin cảm ơn!

Các bài viết liên quan có thể bạn quan tâm:

Tags: , , , , ,

Nguyễn Thị Huyền Trang

Luật sư Nguyễn Thị Huyền Trang là Luật sư Cộng sự tại Luật Long Phan PMT, thuộc Đoàn Luật sư Thành phố Hồ Chí Minh. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực tư vấn doanh nghiệp đầu tư cho các tập đoàn lớn và doanh nghiệp FDI, Luật sư Trang luôn cam kết mang đến những giá trị pháp lý tốt nhất cho khách hàng. Làm việc với phương châm đặt lợi ích của khách hàng và doanh nghiệp lên trên, Luật sư Trang đã và đang nhận được nhiều phản hồi tích cực từ những khách hàng, đối tác của mình.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  Miễn Phí: 1900.63.63.87