Giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng

Giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật xây dựng và quy trình tố tụng dân sự. Trách nhiệm của nhà thầu thi công và nhà thầu cung ứng thiết bị được quy định rõ trong hợp đồng và các văn bản pháp lý như Luật Xây dựng 2014 và Nghị định 06/2021/NĐ-CP. Khi phát sinh hư hỏng, khiếm khuyết, chủ đầu tư cần tuân thủ một quy trình bài bản từ việc thu thập chứng cứ, gửi thông báo yêu cầu cho đến khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền. Bài viết này sẽ cung cấp một lộ trình chi tiết, phân tích các bước pháp lý và những lưu ý quan trọng, giúp các bên bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình một cách hiệu quả nhất.

Cách giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng
Cách giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng

Nội Dung Bài Viết

Quy định pháp luật về nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng

Nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng là một trong những trách nhiệm của nhà thầu nhằm đảm bảo chất lượng và sự bền vững của công trình sau khi hoàn thành. Các quy định pháp luật hiện hành đã nêu rõ về trách nhiệm, phạm vi và thời gian bảo hành, tạo cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư và người sử dụng.

Căn cứ theo Điều 125 Luật Xây dựng 2014 (được sửa đổi, bổ sung năm 2020), trách nhiệm bảo hành được quy định cụ thể như sau:

  • Nhà thầu thi công xây dựng có trách nhiệm bảo hành đối với toàn bộ công trình do mình thi công.
  • Nhà thầu cung ứng thiết bị công trình, thiết bị công nghệ có trách nhiệm bảo hành cho các thiết bị do mình cung cấp.

Nội dung chính của công tác bảo hành bao gồm việc khắc phục, sửa chữa và thay thế các thiết bị hư hỏng, khiếm khuyết mà nguyên nhân được xác định là do lỗi của nhà thầu.

Thời gian bảo hành cho công trình, thiết bị công trình và thiết bị công nghệ sẽ được xác định dựa trên loại, cấp của công trình xây dựng cũng như các quy định từ nhà sản xuất hoặc thỏa thuận trong hợp đồng cung cấp thiết bị.

Để chi tiết hóa trách nhiệm này, Điều 28 của Nghị định 06/2021/NĐ-CP quy định rõ rằng nhà thầu thi công xây dựng và nhà thầu cung ứng thiết bị phải chịu trách nhiệm trực tiếp trước chủ đầu tư về việc bảo hành phần công việc do mình đảm nhận.

Theo đó, chủ đầu tư cần phải thỏa thuận và quy định rõ trong hợp đồng xây dựng với các nhà thầu về các nội dung sau:

  • Quyền và trách nhiệm cụ thể của mỗi bên trong việc bảo hành công trình.
  • Thời hạn bảo hành chi tiết cho công trình xây dựng, thiết bị công trình và thiết bị công nghệ.
  • Các biện pháp và hình thức thực hiện bảo hành.
  • Giá trị bảo hành và các hình thức đảm bảo như tiền bảo hành, tài sản bảo đảm, hoặc bảo lãnh bảo hành.

Các nhà thầu chỉ được hoàn trả tiền bảo hành, tài sản bảo đảm, hoặc các hình thức bảo lãnh khác sau khi đã kết thúc thời hạn bảo hành và có sự xác nhận từ phía chủ đầu tư về việc đã hoàn thành đầy đủ trách nhiệm bảo hành của mình.

Hướng dẫn giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng

Khi phát sinh tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng, các bên liên quan có thể lựa chọn giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền. Dù lựa chọn phương thức nào, việc tuân thủ một quy trình bài bản là yếu tố cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.

Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình giải quyết tranh chấp, cần thực hiện một cách có hệ thống các bước quan trọng. Quy trình này bắt đầu từ việc thu thập đầy đủ chứng cứ về các hư hỏng, tiếp đến là gửi thông báo chính thức yêu cầu nhà thầu thực hiện nghĩa vụ. Trong trường hợp nhà thầu không hợp tác hoặc công trình có dấu hiệu nguy hiểm, cần phản ánh đến cơ quan chức năng và biện pháp cuối cùng là khởi kiện ra Tòa án để buộc thực hiện trách nhiệm và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Thu thập chứng cứ, xác định sự kiện phát sinh nghĩa vụ bảo hành

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi quy trình giải quyết tranh chấp là thu thập, củng cố bằng chứng. Việc này cần được thực hiện một cách khách quan và đầy đủ.

  • Ghi lại hiện trạng: Chụp ảnh, quay video chi tiết các hư hỏng ở nhiều góc độ, từ toàn cảnh đến cận cảnh. Video cần thể hiện rõ mức độ hư hỏng và sự ảnh hưởng của nó đến quá trình sử dụng công trình.
  • Lập vi bằng: Liên hệ với văn phòng Thừa phát lại để tiến hành lập vi bằng ghi nhận hiện trạng hư hỏng. Đây là một chứng cứ có giá trị pháp lý cao, ghi nhận khách quan sự việc tại một thời điểm cụ thể.
  • Lập biên bản hiện trường: Các bên liên quan có thể cùng nhau lập biên bản ghi nhận tình trạng thực tế của công trình, mô tả chi tiết các khiếm khuyết, hư hỏng.
  • Thu thập hồ sơ liên quan: Tập hợp đầy đủ các tài liệu quan trọng như hồ sơ thiết kế, bản vẽ thi công, nhật ký thi công, biên bản nghiệm thu, kết quả thí nghiệm vật liệu để làm cơ sở so sánh, đối chiếu với hiện trạng thực tế.
  • Xác định thời điểm: Cần xác định chính xác thời điểm phát hiện hư hỏng để kiểm tra xem thời hạn bảo hành có còn hiệu lực hay không.

Toàn bộ chứng cứ phải được quản lý, lưu trữ cẩn thận (cả bản gốc và bản sao) để đảm bảo tính pháp lý và phục vụ cho quá trình làm việc sau này.

Thông báo và yêu cầu đơn vị thầu thực hiện nghĩa vụ bảo hành

Sau khi có đầy đủ chứng cứ, việc gửi thông báo chính thức yêu cầu nhà thầu thực hiện nghĩa vụ bảo hành là một thủ tục pháp lý bắt buộc.

Điều 29 Nghị định 06/2021/NĐ-CP quy định rõ: Khi phát hiện hư hỏng, khiếm khuyết của công trình trong thời hạn bảo hành, chủ đầu tư, chủ sở hữu hoặc người quản lý, sử dụng công trình phải thông báo cho chủ đầu tư để yêu cầu nhà thầu thực hiện việc bảo hành.

Khi nhận được thông báo, nhà thầu thi công hoặc nhà thầu cung ứng thiết bị phải có trách nhiệm thực hiện công việc bảo hành đối với phần việc do mình thực hiện và phải chịu mọi chi phí phát sinh liên quan.

Thông báo vi phạm và đề nghị nhà thầu thực hiện ngay nghĩa vụ bảo hành

Trong trường hợp nhà thầu không phản hồi, từ chối hoặc thực hiện nghĩa vụ bảo hành một cách chậm trễ, không đúng yêu cầu, cần gửi một văn bản thông báo vi phạm chính thức.

  • Nội dung thông báo: Văn bản cần nêu rõ các hành vi vi phạm cụ thể, viện dẫn các điều khoản trong hợp đồng và quy định pháp luật bị vi phạm.
  • Hậu quả pháp lý: Chỉ rõ những thiệt hại, tổn thất mà chủ đầu tư đang phải gánh chịu do hành vi vi phạm của nhà thầu.
  • Yêu cầu và thời hạn: Đề nghị nhà thầu khắc phục vi phạm trong một thời hạn cuối cùng hợp lý (thường từ 7 đến 15 ngày làm việc).
  • Cảnh báo: Nêu rõ các biện pháp xử lý tiếp theo (như khởi kiện, yêu cầu bồi thường, phạt vi phạm hợp đồng) sẽ được áp dụng nếu nhà thầu không giải quyết dứt điểm vi phạm trong thời hạn được đưa ra.

Thông báo vi phạm nên được gửi bằng các hình thức bảo đảm (như thư bảo đảm, email có xác nhận) và lưu lại bằng chứng về việc gửi và nhận thông báo.

Phản ánh đến cơ quan chức năng khi công trình có dấu hiệu không an toàn

Nếu sự cố, hư hỏng của công trình có dấu hiệu gây mất an toàn, nguy hiểm đến tính mạng, sức khỏe cộng đồng, cần phải phản ánh ngay lập tức đến các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

  • Cơ quan tiếp nhận: Phòng Quản lý đô thị, Thanh tra Sở Xây dựng, hoặc Ủy ban nhân dân các cấp.
  • Nội dung phản ánh: Mô tả chi tiết tình trạng hư hỏng, mức độ nguy hiểm, kèm theo các bằng chứng (hình ảnh, video).
  • Yêu cầu: Đề nghị cơ quan chức năng tiến hành kiểm tra, đánh giá mức độ an toàn, yêu cầu nhà thầu áp dụng các biện pháp đảm bảo an toàn tạm thời và có biện pháp xử lý vi phạm đối với nhà thầu.

Kết quả xử lý của cơ quan chức năng là một nguồn chứng cứ quan trọng để sử dụng trong quá trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án sau này.

Khởi kiện đến tòa án có thẩm quyền buộc thực hiện nghĩa vụ và bồi thường thiệt hại

Khởi kiện tại Tòa án là biện pháp pháp lý cuối cùng khi các phương thức thương lượng, hòa giải không mang lại kết quả.

Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng thuộc về:

  • Tòa án nhân dân nơi bị đơn (nhà thầu) có trụ sở chính (nếu là pháp nhân) hoặc nơi cư trú (nếu là cá nhân).
  • Nguyên đơn cũng có quyền lựa chọn Tòa án nơi hợp đồng được thực hiện để yêu cầu giải quyết.
Công trình xây dựng
Công trình xây dựng

Hồ sơ khởi kiện

Một bộ hồ sơ khởi kiện đầy đủ bao gồm:

  • Đơn khởi kiện (theo Mẫu số 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết số 01/2017/NQ-HĐTP).
  • Hợp đồng xây dựng, hợp đồng cung cấp thiết bị.
  • Tài liệu, chứng cứ chứng minh thiệt hại và chứng minh nhà thầu vi phạm nghĩa vụ bảo hành (hình ảnh, video, vi bằng, biên bản hiện trạng, các văn bản trao đổi, thông báo…).
  • Giấy tờ pháp lý của người khởi kiện (chủ đầu tư) và người bị kiện (nhà thầu).
  • Các tài liệu liên quan khác.

Quy trình giải quyết

Trình tự giải quyết vụ án tại Tòa án thường diễn ra theo các bước sau:

  • Bước 1: Nộp hồ sơ khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
  • Bước 2: Tòa án xem xét và xử lý đơn khởi kiện.
  • Bước 3: Tòa án ra thông báo nộp tạm ứng án phí và thụ lý vụ án.
  • Bước 4: Giai đoạn chuẩn bị xét xử (hòa giải, thu thập chứng cứ).
  • Bước 5: Mở phiên tòa xét xử sơ thẩm.
  • Bước 6: Xét xử phúc thẩm nếu có kháng cáo, kháng nghị.

(Cơ sở pháp lý: Từ Điều 186 đến Điều 315 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015)

Một số lưu ý khi giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng

Căn cứ vào quy định tại khoản 2 và khoản 5 Điều 28 Nghị định số 06/2021/NĐ-CP, thời hạn bảo hành công trình được các bên thỏa thuận trong hợp đồng nhưng không được thấp hơn thời hạn tối thiểu do pháp luật quy định. Tuy nhiên, trên thực tế, tranh chấp vẫn có thể phát sinh khi hợp đồng không quy định rõ về thời hạn, phạm vi hạng mục được bảo hành, dẫn đến bất đồng về việc công trình còn hay đã hết thời hạn bảo hành.

Để quá trình giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng được hiệu quả và bảo vệ tốt nhất quyền lợi, có một số vấn đề pháp lý và thực tiễn cốt lõi cần được đặc biệt lưu tâm. Trước hết, cần soát xét thật kỹ lưỡng điều khoản bảo hành trong hợp đồng và các điều khoản liên quan. Tiếp theo, cần nắm rõ quy trình xử lý khi nhờ một đơn vị khác sửa chữa, khắc phục sự cố để đảm bảo an toàn mà vẫn duy trì được quyền yêu cầu bồi thường. Cuối cùng, một yếu tố pháp lý không thể bỏ qua là thời hiệu khởi kiện, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích hợp pháp.

Soát xét thật kỹ lưỡng điều khoản bảo hành trong hợp đồng và các điều khoản liên quan

Điều khoản hợp đồng là cơ sở pháp lý đầu tiên quy định quyền và nghĩa vụ của các bên. Việc phân tích kỹ lưỡng các điều khoản này trong hợp đồng là bước nền tảng để giải quyết tranh chấp.

  • Phân tích nội dung: Cần xem xét chi tiết các điều khoản về thời hạn bảo hành để xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc. Xác định rõ phạm vi bảo hành bao gồm những hạng mục, công việc cụ thể nào.
  • Điều kiện và loại trừ: Cần hiểu rõ các điều kiện áp dụng và những trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hành đã thỏa thuận để tránh các tranh chấp không cần thiết.
  • Thủ tục và chi phí: Nắm vững thủ tục thông báo, yêu cầu thực hiện bảo hành và cách xác định chi phí thực hiện, bồi thường thiệt hại như đã định nghĩa trong hợp đồng.
  • Đối chiếu pháp luật: So sánh các điều khoản đã ký kết với quy định của pháp luật hiện hành để xác định tính hợp pháp. Những điều khoản trái luật sẽ không có hiệu lực thi hành.

Việc tham khảo ý kiến của các luật sư chuyên môn là có thể để đảm bảo hiểu đúng và đầy đủ nội dung các điều khoản trong hợp đồng.

>>> Xem thêm: Dịch vụ tư vấn và soạn thảo hợp đồng xây dựng chuyên nghiệp

Có thể nhờ đơn vị sửa chữa, khắc phục sự cố phát sinh để đảm bảo an toàn và nhu cầu sử dụng sau khi đã lập vi bằng hoặc các biện pháp ghi nhận hiện trạng khác

Trong trường hợp cần đảm bảo an toàn khẩn cấp hoặc đáp ứng nhu cầu sử dụng cấp thiết, việc thuê một đơn vị thứ ba để sửa chữa có thể được thực hiện. Tuy nhiên, cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ để không làm mất quyền yêu cầu nhà thầu ban đầu bồi thường.

  • Ghi nhận hiện trạng: Trước khi tiến hành sửa chữa, bắt buộc phải hoàn thành việc ghi nhận hiện trạng hư hỏng bằng các biện pháp như: Lập vi bằng tại văn phòng Thừa phát lại; chụp ảnh, quay video chi tiết; lập biên bản ghi nhận hiện trạng có chữ ký xác nhận của các bên liên quan.
  • Thông báo cho nhà thầu: Cần có văn bản thông báo cho nhà thầu về tình trạng hư hỏng và kế hoạch thuê đơn vị khác thực hiện sửa chữa, đồng thời nêu rõ yêu cầu nhà thầu phải thanh toán các chi phí này.
  • Lưu trữ chứng từ: Lựa chọn đơn vị sửa chữa có đủ năng lực, yêu cầu báo giá chi tiết và lưu giữ toàn bộ hóa đơn, chứng từ liên quan đến chi phí sửa chữa để làm cơ sở pháp lý cho việc đòi bồi thường.

Thời hiệu khởi kiện

Thời hiệu khởi kiện là một yếu tố pháp lý quan trọng mà các bên cần hết sức lưu ý.

  • Quy định chung: Theo Điều 149 Bộ luật Dân sự và Điều 181 Bộ luật Tố tụng Dân sự, Tòa án chỉ áp dụng quy định về thời hiệu khi có yêu cầu của một hoặc các bên, và yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án, quyết định.
  • Hậu quả pháp lý: Nếu hết thời hiệu, bên có quyền lợi sẽ mất quyền khởi kiện. Khi đó, Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện theo quy định tại Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 với lý do chưa đủ điều kiện khởi kiện.
  • Thời hạn áp dụng: Thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng là 03 năm, kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng

Để làm rõ hơn các tình huống thực tiễn, dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi phổ biến liên quan đến nghĩa vụ bảo hành công trình.

Thời gian bảo hành công trình tối thiểu được pháp luật quy định là bao lâu?

Theo Khoản 5, Điều 28 Nghị định 06/2021/NĐ-CP, thời hạn bảo hành tối thiểu được xác định theo cấp công trình. Cụ thể, không ít hơn 24 tháng đối với công trình, hạng mục công trình cấp đặc biệt và cấp I; và không ít hơn 12 tháng đối với các công trình cấp còn lại. Riêng đối với nhà ở, Điều 85 Luật Nhà ở 2014 quy định thời hạn bảo hành tối thiểu là 60 tháng đối với nhà chung cư và các nhà ở khác do chủ đầu tư tự thỏa thuận trong hợp đồng.

Thời điểm bắt đầu tính thời hạn bảo hành là khi nào?

Thời hạn bảo hành công trình được tính kể từ ngày chủ đầu tư ký biên bản nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình, công trình xây dựng đưa vào sử dụng. Quy định này được nêu tại Khoản 6, Điều 28 Nghị định 06/2021/NĐ-CP, đảm bảo công trình chỉ bắt đầu tính bảo hành khi đã được xác nhận hoàn thành và đủ điều kiện vận hành.

Mức tiền bảo hành công trình được xác định như thế nào?

Chủ đầu tư phải thỏa thuận trong hợp đồng về mức tiền bảo hành. Theo Khoản 7, Điều 28 Nghị định 06/2021/NĐ-CP, mức bảo hành tối thiểu là 3% giá trị hợp đồng đối với công trình cấp đặc biệt và cấp I; và tối thiểu là 5% giá trị hợp đồng đối với công trình cấp còn lại.

Nhà thầu giải thể hoặc phá sản thì ai sẽ chịu trách nhiệm bảo hành?

Trong trường hợp này, chủ đầu tư có toàn quyền sử dụng khoản tiền bảo hành hoặc yêu cầu bên bảo lãnh (ngân hàng) thực hiện nghĩa vụ để thuê một đơn vị khác thực hiện công tác sửa chữa. Khoản tiền này được giữ lại chính là để dự phòng cho rủi ro nhà thầu không thể thực hiện nghĩa vụ. Đối với phần thiệt hại vượt quá giá trị bảo hành, chủ đầu tư sẽ trở thành một chủ nợ và có quyền yêu cầu thanh toán trong quá trình giải quyết phá sản theo quy định của Luật Phá sản.

Nhà thầu chính có phải chịu trách nhiệm bảo hành cho phần việc của nhà thầu phụ không?

Có. Nhà thầu chính phải chịu trách nhiệm trước chủ đầu tư về việc bảo hành toàn bộ công trình, bao gồm cả phần việc do các nhà thầu phụ thực hiện. Theo nguyên tắc chung của hợp đồng xây dựng, nhà thầu chính là đầu mối duy nhất chịu trách nhiệm cuối cùng với chủ đầu tư, sau đó nhà thầu chính có quyền yêu cầu nhà thầu phụ chịu trách nhiệm lại với mình đối với phần việc hư hỏng tương ứng.

Nếu chủ đầu tư bán công trình cho người khác, chủ sở hữu mới có quyền yêu cầu bảo hành không?

Có. Quyền yêu cầu bảo hành gắn liền với tài sản là công trình xây dựng. Do đó, khi công trình được chuyển giao quyền sở hữu, chủ sở hữu mới sẽ kế thừa quyền và nghĩa vụ liên quan, bao gồm cả quyền yêu cầu nhà thầu thực hiện nghĩa vụ bảo hành trong thời hạn còn lại, trừ khi hợp đồng mua bán có thỏa thuận khác.

Làm sao để phân biệt giữa hư hỏng thuộc phạm vi bảo hành và hao mòn tự nhiên?

Hư hỏng thuộc phạm vi bảo hành là những khiếm khuyết, sai sót phát sinh do lỗi của nhà thầu trong quá trình thi công, sử dụng vật liệu sai chủng loại hoặc lắp đặt thiết bị không đúng kỹ thuật. Trong khi đó, hao mòn tự nhiên là sự suy giảm chất lượng vật liệu theo thời gian sử dụng trong điều kiện bình thường. Để phân định, các bên thường căn cứ vào tiêu chuẩn kỹ thuật của vật liệu, quy trình vận hành và có thể cần đến một đơn vị giám định độc lập để đưa ra kết luận khách quan.

Nếu nhà thầu sửa chữa bảo hành nhưng chất lượng vẫn không đạt yêu cầu thì phải làm gì?

Chủ đầu tư có quyền từ chối nghiệm thu công việc sửa chữa nếu chất lượng không đạt yêu cầu như đã cam kết. Chủ đầu tư cần lập biên bản ghi nhận sự việc, nêu rõ các điểm không đạt và yêu cầu nhà thầu tiếp tục khắc phục cho đến khi hoàn thành. Nếu nhà thầu vẫn không thể sửa chữa dứt điểm, chủ đầu tư có thể áp dụng các bước tiếp theo như thông báo vi phạm hoặc khởi kiện.

Nhà thầu thi công có phải bảo hành cho cả các thiết bị do nhà thầu cung ứng khác lắp đặt không?

Không. Trách nhiệm được phân định rõ ràng tại Điều 125 Luật Xây dựng 2014: Nhà thầu thi công xây dựng bảo hành cho phần kết cấu và công việc xây lắp do mình thực hiện. Nhà thầu cung ứng thiết bị (ví dụ: thang máy, hệ thống điều hòa không khí) chịu trách nhiệm bảo hành cho chính các thiết bị đó. Chủ đầu tư cần làm việc trực tiếp với đúng nhà thầu tương ứng với phần hạng mục bị hư hỏng.

Chi phí nào có thể yêu cầu nhà thầu bồi thường nếu họ từ chối bảo hành?

Nếu nhà thầu từ chối bảo hành, chủ đầu tư có thể tự thuê đơn vị khác sửa chữa và yêu cầu nhà thầu bồi thường các chi phí hợp lý. Các chi phí này bao gồm: chi phí sửa chữa, thay thế trực tiếp; chi phí thuê đơn vị giám định để xác định nguyên nhân và mức độ thiệt hại; và các thiệt hại khác phát sinh do việc công trình không thể sử dụng được (nếu có thể chứng minh).

Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng

Luật Long Phan PMT với đội ngũ luật sư chuyên về xây dựng, cung cấp dịch vụ tư vấn giải quyết tranh chấp nghĩa vụ bảo hành công trình xây dựng với những nội dung công việc như sau:

  • Phân tích các điều khoản liên quan đến nghĩa vụ bảo hành trong hợp đồng
  • Đánh giá, xác định trách nhiệm bảo hành của nhà thầu
  • Tư vấn thu thập và bảo quản chứng cứ phục vụ quá trình giải quyết tranh chấp
  • Soạn thảo văn bản thông báo yêu cầu thực hiện nghĩa vụ bảo hành gửi nhà thầu
  • Đàm phán, thương lượng với nhà thầu để tìm phương án giải quyết tranh chấp
  • Đại diện khách hàng làm việc với các chức năng
  • Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện và đại diện tham gia tố tụng tại tòa án
  • Tính toán thiệt hại và yêu cầu bồi thường theo quy định pháp luật
Xây dựng phương án giải quyết tranh chấp
Xây dựng phương án giải quyết tranh chấp

Kết luận

Tóm lại, việc giải quyết tranh chấp bảo hành công trình xây dựng là một quy trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bài viết đã hệ thống hóa các bước giải quyết: từ việc nắm vững cơ sở pháp lý trong hợp đồng và Luật Xây dựng, thu thập chứng cứ xác thực như lập vi bằng, cho đến tuân thủ các thủ tục thông báo và thời hiệu khởi kiện tại Tòa án. Việc chủ động thực hiện đúng các bước này là chìa khóa để bảo vệ quyền lợi và buộc nhà thầu phải thực hiện đúng trách nhiệm.

Để đảm bảo quy trình tố tụng diễn ra thuận lợi và tối ưu hóa khả năng thành công, hãy liên hệ với các luật sư chuyên ngành xây dựng để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp. Luật Long Phan PMT sẵn sàng hỗ trợ Quý khách hàng giải quyết mọi tranh chấp bảo hành một cách hiệu quả. Liên hệ hotline 1900.63.63.87 để được tư vấn miễn phí và nhận hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

Tags: , , , , ,

Trần Tiến Lực

Luật sư Trần Tiến Lực là thành viên Đoàn Luật sư Thành phố Hồ Chí Minh, hiện đang là Luật sư tại Công ty Luật TNHH Long Phan PMT. Luật sư Trần Tiến Lực có nhiều năm kinh nghiệm giải quyết các tranh chấp về đất đai, nhà ở, di chúc; đại diện khách hàng tham gia tố tụng; thực hiện các thủ tục về đầu tư, doanh nghiệp, sở hữu trí tuệ; tham gia bào chữa/bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho khách hàng trong các vụ án.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  Miễn Phí: 1900.63.63.87