Tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài là một quy trình phức tạp, hội tụ các vấn đề pháp lý đa quốc gia và kỹ thuật chuyên sâu. Các dự án EPC quy mô lớn, đặc biệt khi sử dụng hợp đồng mẫu FIDIC, thường tiềm ẩn rủi ro phát sinh từ việc chậm trễ, thay đổi pháp luật, và biến động chi phí. Bài viết này của Luật Long Phan PMT sẽ phân tích một tình huống thực tiễn (case study) để làm rõ các vấn đề pháp lý và chiến lược giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài một cách hiệu quả.

Bối cảnh tóm tắt của một tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài
Một tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài điển hình phát sinh từ một dự án nhà máy xử lý rác phát điện 30MW tại Việt Nam. Dự án này, thực hiện theo hợp đồng EPC (Thiết kế – Mua sắm – Xây dựng), có sự tham gia của Chủ đầu tư (Employer) là một công ty Việt Nam do doanh nghiệp nhà nước chi phối và Nhà thầu (Contractor) là một liên danh quốc tế giữa công ty Hàn Quốc và Nhật Bản. Hợp đồng được soạn thảo dựa trên mẫu FIDIC Yellow Book 1999 có chỉnh sửa, với hình thức giá trọn gói có điều chỉnh hạn chế, giá trị hợp đồng khoảng 200 triệu USD và thời gian thực hiện là 30 tháng.
Các bên thỏa thuận luật áp dụng cho nội dung hợp đồng là Luật Việt Nam. Tuy nhiên, cơ chế giải quyết tranh chấp được lựa chọn là Trọng tài quốc tế theo quy tắc của ICC (Phòng Thương mại Quốc tế), với địa điểm trọng tài (seat) tại Singapore và ngôn ngữ sử dụng là tiếng Anh. Để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ, Nhà thầu đã cung cấp một Bảo lãnh thực hiện hợp đồng theo yêu cầu (On-demand Performance Bond) trị giá 10% và một Bảo lãnh tiền tạm ứng (Advance Payment Guarantee) 15% giá trị hợp đồng, cả hai đều tuân thủ Quy tắc Thống nhất về Bảo lãnh theo Yêu cầu (URDG 758). Đây là một bối cảnh pháp lý phức tạp, nơi các quy định của luật Việt Nam về hợp đồng và xây dựng phải được diễn giải và áp dụng trong một quy trình tố tụng trọng tài quốc tế.
Diễn biến và các vấn đề pháp lý chính
Quá trình thực hiện dự án đã phát sinh nhiều vấn đề dẫn đến tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài. Các nguyên nhân chính bao gồm sự chậm trễ từ phía Chủ đầu tư, các thay đổi về yêu cầu kỹ thuật và biến động giá vật liệu xây dựng. Những sự kiện này đã tạo ra các điểm nóng pháp lý, thử thách các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng và dẫn đến các khiếu nại phức tạp từ cả hai phía.
Các vấn đề cốt lõi bao gồm việc Chủ đầu tư chậm bàn giao mặt bằng và một số giấy phép môi trường khoảng 6 tháng, gây ảnh hưởng dây chuyền đến tiến độ của Nhà thầu. Song song đó, quá trình phê duyệt bản vẽ thiết kế/IPC bị kéo dài, kèm theo yêu cầu thay đổi tiêu chuẩn khí thải do có quy định mới của nhà nước ban hành sau ngày ký hợp đồng. Đồng thời, thị trường vật liệu xây dựng toàn cầu chứng kiến sự tăng giá đột biến, khiến Nhà thầu yêu cầu điều chỉnh giá hợp đồng.
Về mặt hợp đồng, các điều khoản gây tranh cãi bao gồm việc quy định cả bồi thường thiệt hại (LDs) ở mức 0,1%/ngày (tối đa 10%) và một khoản phạt vi phạm riêng 8% cho một số hạng mục, làm dấy lên rủi ro bị phạt hai lần cho cùng một hành vi. Một điểm đặc biệt là hợp đồng đã sửa đổi, loại bỏ cơ chế Ban phân xử tranh chấp (DAB/DAAB), vốn là một bước giải quyết tiền tố tụng quan trọng trong mẫu FIDIC tiêu chuẩn, thay vào đó chỉ yêu cầu thương lượng 28 ngày trước khi khởi kiện ra Trọng tài.
Yêu cầu khởi kiện của Nhà thầu và kiện lại của Chủ đầu tư
Từ các diễn biến trên, Nhà thầu đã chính thức khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình trong vụ tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài. Chủ đầu tư cũng đưa ra các lập luận phản tố, tạo thành một cấu trúc tranh chấp đối xứng. Các yêu cầu và phản tố này định hình toàn bộ phạm vi của vụ kiện trọng tài, xoay quanh các vấn đề về thời gian, chi phí và trách nhiệm hợp đồng.
Nhà thầu
Nhà thầu khởi kiện với bốn yêu cầu chính:
- Xin gia hạn thời gian hoàn thành (EOT) 210 ngày và yêu cầu bồi thường chi phí kéo dài (prolongation cost), bao gồm chi phí chung tại công trường (site overhead) và chi phí chung của văn phòng chính (head-office overhead) tính theo công thức Hudson/Eichleay, cùng với chi phí tài chính.
- (B) Coi việc thay đổi tiêu chuẩn khí thải là một Yêu cầu thay đổi (Variation) do biến động pháp luật, yêu cầu bồi thường 12 triệu USD.
- (C) Yêu cầu điều chỉnh giá 8 triệu USD do biến động bất thường của thị trường, viện dẫn điều khoản “Hardship/Exceptional escalation” được soạn thảo riêng (bespoke).
- (D) Đề nghị Tòa án/Trọng tài viên áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời ngăn chặn Chủ đầu tư thu Bảo lãnh thực hiện hợp đồng.
Chủ đầu tư
Phản bác lại, Chủ đầu tư đưa ra các lập luận:
- (R1) Nhà thầu bị mất quyền yêu cầu vì đã chậm gửi thông báo trong vòng 28 ngày theo Điều 20.1 sửa đổi.
- (R2) Có sự chậm trễ đồng thời (Concurrency) do lỗi của nhà thầu phụ cơ khí, do đó EOT chỉ được chấp nhận tối đa 60 ngày.
- (R3) Việc thay đổi tiêu chuẩn là compliance by Contractor, nằm trong nghĩa vụ thiết kế của Nhà thầu, không phải là một Variation.
- (R4) Kiện lại, đòi tối đa 10% tiền LDs cộng với khoản phạt vi phạm riêng do chậm tiến độ.
Phân tích của Hội đồng Trọng tài
Hội đồng Trọng tài đã tiến hành phân tích từng vấn đề pháp lý và kỹ thuật một cách hệ thống. Quá trình này dựa trên các chứng cứ do hai bên cung cấp và các nguyên tắc pháp lý được quy định trong hợp đồng và luật áp dụng. Các kết luận của Trọng tài đã làm sáng tỏ những điểm mấu chốt trong tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài này, từ thẩm quyền tố tụng đến các vấn đề nội dung phức tạp.
Thẩm quyền và thủ tục
Về thẩm quyền, Trọng tài xác định có đủ điều kiện khởi kiện do điều khoản về Ban phân xử tranh chấp (DAB) đã bị loại bỏ và biên bản làm việc cho thấy quá trình thương lượng 28 ngày đã thất bại.
Về luật áp dụng, do các bên đã chọn Singapore là địa điểm trọng tài (seat of arbitration), luật tố tụng của Singapore sẽ được áp dụng cho toàn bộ quy trình tố tụng. Tuy nhiên, đối với các vấn đề về nội dung tranh chấp (ví dụ: diễn giải hợp đồng, quyền và nghĩa vụ), Luật Việt Nam sẽ là luật điều chỉnh theo đúng thỏa thuận của các bên trong Hợp đồng.
EOT và chậm trễ (Delay)
Đây là một trong những yêu cầu chính của Nhà thầu. Để phân tích nguyên nhân và mức độ chậm trễ, Hội đồng trọng tài (HĐTT) đã dựa vào các chứng cứ then chốt bao gồm: nhật ký công trường, lịch trình phê duyệt bản vẽ chi tiết (drawing submission log), các biên bản bàn giao mặt bằng từng phần, và đặc biệt là các biểu đồ tiến độ theo phương pháp đường găng (CPM schedules), bao gồm cả kế hoạch ban đầu (as-planned) và thực tế thi công (as-built).
HĐTT đã chấp nhận phương pháp phân tích chậm trễ theo từng cửa sổ thời gian (Windows Analysis) do chuyên gia của Nhà thầu đề xuất, vì phương pháp này cho phép xác định chính xác tác động của từng sự kiện lên đường găng trong từng giai đoạn cụ thể. Kết quả phân tích kỹ thuật chỉ ra rằng sự chậm trễ trong việc bàn giao mặt bằng và phê duyệt bản vẽ của Chủ đầu tư đã gây ra 170 ngày chậm trễ trên đường găng. Tuy nhiên, phân tích cũng cho thấy có một khoảng thời gian 30 ngày chậm trễ đồng thời (concurrency) xuất phát từ nhà thầu phụ cơ khí của Nhà thầu. Do đó, thời gian chậm trễ thuần túy do Chủ đầu tư gây ra là 140 ngày.
Đối với lập luận của Chủ đầu tư về việc Nhà thầu vi phạm thời hạn thông báo 28 ngày (time-bar theo Điều khoản 20.1), HĐTT nhận thấy Nhà thầu đã gửi thông báo yêu cầu (Notice of Claim) trong khoảng từ 20-25 ngày sau khi các sự kiện chậm trễ chính xảy ra, do đó tuân thủ yêu cầu của Hợp đồng. Tuy nhiên, một vài hạng mục nhỏ lẻ đã bị gửi thông báo chậm, dẫn đến việc HĐTT loại bỏ quyền yêu cầu gia hạn tương ứng khoảng 15 ngày.
Variation và nghĩa vụ tuân thủ
Chủ đầu tư cho rằng việc thay đổi tiêu chuẩn khí thải là nghĩa vụ tuân thủ pháp luật vốn có của Nhà thầu. Tuy nhiên, HĐTT đã diễn giải Hợp đồng theo hướng khác. Điều khoản hợp đồng quy định rõ Nhà thầu có trách nhiệm thiết kế công trình tuân thủ các quy định pháp luật có hiệu lực tại thời điểm ký kết Hợp đồng. Khi có một sự thay đổi trong quy định của pháp luật sau ngày ký kết, dẫn đến việc phải thay đổi phạm vi công việc hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật, thì sự thay đổi đó sẽ được xem là một Yêu cầu thay đổi chi phí (Variation).
Chứng cứ trong vụ việc này rất rõ ràng: văn bản của cơ quan quản lý môi trường ban hành sau ngày ký Hợp đồng đã áp đặt một tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn. Hồ sơ so sánh Bảng tiên lượng mời thầu (BOQ) trước và sau thay đổi cũng cho thấy sự khác biệt đáng kể về yêu cầu kỹ thuật. Do đó, HĐTT kết luận rằng việc nâng cấp hệ thống lọc khí để đáp ứng tiêu chuẩn mới là một Variation hợp lệ, và Nhà thầu được quyền nhận chi phí phát sinh cùng với thời gian gia hạn bổ sung là 20 ngày.
Điều chỉnh giá do biến động
Nhà thầu đã viện dẫn một điều khoản đặc thù được các bên tự soạn thảo (bespoke clause) về “Tình huống khó khăn/Hardship” để yêu cầu điều chỉnh giá do lạm phát vật liệu. Điều khoản này được kích hoạt khi chỉ số giá của các loại vật liệu xây dựng chủ chốt tăng trên 15% trong vòng 6 tháng. Để chứng minh, Nhà thầu đã trình các số liệu từ cơ quan thống kê nhà nước và báo cáo của các đơn vị phân tích thị trường độc lập, cho thấy mức tăng thực tế là từ 18% đến 22%. HĐTT xác định các điều kiện của điều khoản Hardship đã được thỏa mãn và chấp nhận yêu cầu điều chỉnh giá của Nhà thầu. Tuy nhiên, HĐTT cũng lưu ý phải loại trừ phần chi phí vật liệu đã được bồi hoàn trong phạm vi của Variation về hệ thống khí thải để tránh việc Nhà thầu được đền bù hai lần cho cùng một khoản chi phí.
LDs, phạt vi phạm và luật Việt Nam
Chủ đầu tư yêu cầu áp dụng cả Bồi thường thiệt hại ước tính (Liquidated Damages – LDs) ở mức 10% và Phạt vi phạm hợp đồng riêng ở mức 8% cho cùng một hành vi chậm trễ. HĐTT đã xem xét vấn đề này dưới lăng kính của Luật Việt Nam. Theo Điều 301 Luật Thương mại 2005, mức phạt vi phạm hợp đồng bị giới hạn ở mức trần 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm. Việc Hợp đồng quy định cả LDs và phạt vi phạm cho cùng một hành vi làm dấy lên rủi ro bồi thường 2 lần (double recovery).
HĐTT cho rằng LDs, với bản chất là một khoản bồi thường thiệt hại được ước tính trước, có thể được chấp nhận. Tuy nhiên, việc cộng dồn thêm một khoản phạt vi phạm riêng là không hợp lý và mang tính trừng phạt. Do đó, HĐTT chỉ chấp nhận áp dụng điều khoản LDs và bác bỏ yêu cầu phạt vi phạm 8%. Hơn nữa, vì Nhà thầu đã được hưởng tổng cộng 160 ngày gia hạn (140 ngày do chậm trễ của Chủ đầu tư + 20 ngày do Variation), thời gian chậm trễ ròng còn lại của Nhà thầu rất ngắn. Kết quả là, số tiền LDs đã giảm đi đáng kể.
Biện pháp khẩn cấp và bảo lãnh on-demand
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng trong dự án này là loại bảo lãnh theo yêu cầu (on-demand) và tuân thủ Quy tắc thống nhất về bảo lãnh theo yêu cầu (URDG 758). Về nguyên tắc, ngân hàng phát hành có nghĩa vụ thanh toán ngay khi nhận được yêu cầu hợp lệ từ Chủ đầu tư, bất kể tranh chấp tiềm ẩn giữa Chủ đầu tư và Nhà thầu. Tuy nhiên, ngay khi có nguy cơ Chủ đầu tư gọi bảo lãnh, Nhà thầu đã nhanh chóng nộp đơn yêu cầu Trọng tài viên khẩn cấp (Emergency Arbitrator – EA) ban hành biện pháp ngăn chặn.
Yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp được áp dụng và Chủ đầu tư không được gọi bảo lãnh trong thời gian giải quyết tranh chấp. Lý do là vì Nhà thầu đã đưa ra được bằng chứng ban đầu cho thấy Chủ đầu tư có dấu hiệu lạm dụng quyền, cụ thể là có ý định gọi bảo lãnh trong khi chính họ đã thừa nhận việc chậm trễ bàn giao mặt bằng. Yêu cầu này dựa trên nguy cơ thiệt hại không thể khắc phục và cân bằng lợi ích.
>>> Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng bằng Trọng tài
Phán quyết của Hội đồng trọng tài
Dựa trên các phân tích về thủ tục, nội dung, chứng cứ và lập luận của các bên, Hội đồng Trọng tài đã ban hành phán quyết cuối cùng với các quyết định chi tiết như sau:
Gia hạn thời gian thực hiện (EOT)
Hội đồng Trọng tài đã chấp nhận một phần yêu cầu gia hạn thời gian (EOT) của Nhà thầu, quyết định trao tổng cộng 160 ngày gia hạn. Con số này được tính toán cẩn trọng dựa trên kết quả phân tích chậm trễ. Cụ thể, Nhà thầu được hưởng 140 ngày do các chậm trễ từ phía Chủ đầu tư (chậm bàn giao mặt bằng và phê duyệt bản vẽ) và thêm 20 ngày phát sinh từ yêu cầu thay đổi tiêu chuẩn khí thải (Variation). Tuy nhiên, Hội đồng Trọng tài cũng đã khấu trừ 30 ngày do chậm trễ đồng thời (concurrency) từ phía nhà thầu phụ cơ khí của Nhà thầu và 15 ngày khác do Nhà thầu không tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn thông báo (time-bar) cho một số hạng mục nhỏ.
Chi phí kéo dài (Prolongation Cost)
Tương ứng với thời gian được gia hạn hợp lệ, Nhà thầu được trao 3,2 triệu USD cho các chi phí kéo dài. Hội đồng Trọng tài chấp nhận toàn bộ phần chi phí chung tại công trường (site overhead) vì Nhà thầu đã cung cấp đủ chứng cứ về đơn giá ngày (day-rate) và chi phí thực tế phát sinh. Ngược lại, phần chi phí chung của văn phòng chính (head-office overhead), vốn được tính theo các công thức như Hudson hay Eichleay, chỉ được chấp nhận một phần do Nhà thầu chưa chứng minh được đầy đủ mối liên hệ trực tiếp và mức độ ảnh hưởng thực tế của việc dự án bị kéo dài đến chi phí hoạt động của văn phòng.
Chi phí cho Thay đổi (Variation) về khí thải
Đối với yêu cầu liên quan đến việc thay đổi tiêu chuẩn khí thải, Hội đồng Trọng tài xác định đây là một Yêu cầu thay đổi (Variation) hợp lệ và trao cho Nhà thầu 5,8 triệu USD. Phán quyết công nhận rằng việc quy định pháp luật về môi trường thay đổi sau ngày ký hợp đồng, đòi hỏi nâng cấp hệ thống kỹ thuật, nằm ngoài nghĩa vụ tuân thủ pháp luật ban đầu của Nhà thầu. Số tiền này đã được tính toán sau khi đối trừ và xem xét các chi phí hợp lý, cần thiết để thực hiện sự thay đổi này.
Điều chỉnh giá do biến động bất thường (Hardship)
Yêu cầu điều chỉnh giá do biến động bất thường của vật liệu (Hardship) cũng được chấp nhận một phần với số tiền 3,0 triệu USD. Hội đồng Trọng tài đã căn cứ vào điều khoản đặc thù (bespoke) trong hợp đồng và các bằng chứng về chỉ số giá cho thấy mức tăng vượt ngưỡng 15% đã được kích hoạt, do đó yêu cầu của Nhà thầu là có cơ sở.
Bồi thường thiệt hại ước tính (LDs) và phạt vi phạm
Về yêu cầu của Chủ đầu tư đòi bồi thường thiệt hại ước tính (LDs) và phạt vi phạm, Hội đồng Trọng tài đã giảm đáng kể số tiền này. Sau khi trừ đi 160 ngày EOT, thời gian chậm trễ ròng còn lại của Nhà thầu là không đáng kể. Do đó, LDs được tính lại và giảm từ mức yêu cầu tương đương 10% xuống chỉ còn khoảng 2% giá trị hợp đồng. Quan trọng hơn, Hội đồng Trọng tài đã bác bỏ yêu cầu đòi phạt vi phạm 8%, với lý do việc áp dụng cả LDs và phạt cho cùng một hành vi chậm tiến độ sẽ dẫn đến tình trạng double recovery, điều không được ủng hộ theo nguyên tắc của Luật Việt Nam.
Lãi chậm trả
Hội đồng Trọng tài cũng quyết định rằng các khoản tiền được trao cho Nhà thầu sẽ được hưởng lãi chậm trả. Mức lãi suất được xác định dựa trên công thức đã thỏa thuận trong hợp đồng, bao gồm lãi suất tham chiếu trên thị trường (như SOFR hoặc LIBOR kế thừa) cộng với một biên độ (margin) nhất định, tính từ thời điểm khoản thanh toán đáng lẽ phải được thực hiện cho đến khi được thanh toán trên thực tế.
>>> Xem thêm: Giải quyết tranh chấp nghĩa vụ thanh toán trong hợp đồng xây dựng
Chi phí trọng tài
Cuối cùng, chi phí trọng tài được phân bổ cho hai bên theo tỷ lệ thành công và thất bại tương ứng của mỗi bên trong các yêu cầu khởi kiện và kiện lại của mình. Bài học hợp đồng và chiến lược thực tiễn.

Bài học hợp đồng và chiến lược thực tiễn
Từ những bài học thực tiễn đắt giá, chúng ta có thể rút ra những nguyên tắc vàng để soạn thảo hợp đồng chặt chẽ, quản trị dự án hiệu quả và xây dựng chiến lược tố tụng thông minh, nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi và hạn chế thiệt hại trong mọi tình huống.
Soạn thảo hợp đồng
Việc soạn thảo một hợp đồng chặt chẽ, rõ ràng và lường trước các rủi ro là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất để hạn chế tranh chấp.
Duy trì Ban xử lý tranh chấp (DAAB/DAB)
Một sai lầm lớn trong hợp đồng này là đã loại bỏ cơ chế Ban Xử lý Tranh chấp (DAB/DAAB), một cơ chế giải quyết tranh chấp theo thời gian thực rất hiệu quả của FIDIC. Việc duy trì một DAAB thường trực (standing DAAB) như trong mẫu FIDIC 2017 giúp các bên giải quyết các bất đồng ngay khi chúng phát sinh, tránh việc tích tụ các vấn đề nhỏ thành một tranh chấp lớn và tốn kém tại trọng tài. Hợp đồng nên quy định rõ, nếu một bên cố tình trì hoãn hoặc cản trở việc thành lập DAAB, thì điều kiện tiên quyết này sẽ được xem như đã được miễn trừ (waiver), cho phép bên còn lại tiến thẳng đến trọng tài.
Phân định rạch ròi giữa Bồi thường thiệt hại ước tính (LDs) và phạt vi phạm
Case study cho thấy sự rủi ro khi quy định cả LDs và phạt vi phạm cho cùng một hành vi chậm trễ. Theo luật Việt Nam, mức phạt vi phạm hợp đồng thương mại bị giới hạn ở mức 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm. Việc gộp cả hai có thể dẫn đến rủi ro bị coi là “đòi bồi thường hai lần” (double recovery) và bị Hội đồng trọng tài bác bỏ. Để tránh điều này, hợp đồng nên: (1) Chỉ chọn một trong hai chế tài; hoặc (2) Nếu muốn duy trì cả hai, phải quy định cực kỳ rõ ràng rằng chúng áp dụng cho các hành vi vi phạm khác nhau, hoặc đặt ra một mức trần tổng hợp cho cả hai và nêu rõ chúng không được áp dụng cộng dồn cho cùng một sự kiện.
Điều khoản về Thay đổi pháp luật (Change in Law)
Bài học từ việc thay đổi tiêu chuẩn khí thải cho thấy tầm quan trọng của một điều khoản Change-in-Law chi tiết. Hợp đồng cần định nghĩa rõ ràng thế nào là một “thay đổi pháp luật”, thời điểm mốc (thường là ngày ký hợp đồng) và quy định một quy trình cụ thể để nhà thầu thông báo, chứng minh tác động, và yêu cầu điều chỉnh chi phí (Variation) cũng như gia hạn thời gian (EOT). Điều này giúp chuyển rủi ro về thay đổi chính sách của nước sở tại từ nhà thầu sang chủ đầu tư một cách công bằng.
Điều khoản về Biến động giá bất thường (Escalation/Hardship)
Trong bối cảnh thị trường biến động, một điều khoản điều chỉnh giá được soạn thảo tốt là cực kỳ cần thiết. Thay vì các điều khoản chung chung, hợp đồng nên xác định rõ: (1) Ngưỡng kích hoạt cụ thể (ví dụ: chỉ số giá vật liệu chính tăng trên 15% trong một quý); (2) Nguồn dữ liệu tham chiếu khách quan (ví dụ: số liệu của Tổng cục Thống kê hoặc một tổ chức độc lập uy tín); và (3) Công thức tính toán rõ ràng để xác định phần chi phí được điều chỉnh.
Lựa chọn Luật áp dụng và địa điểm Trọng tài
Việc chọn Luật Việt Nam cho nội dung và Singapore làm địa điểm Trọng tài (seat) là một lựa chọn phổ biến nhưng cần hiểu rõ hệ quả. Luật Việt Nam sẽ chi phối các vấn đề về hiệu lực của hợp đồng, giới hạn về phạt vi phạm, và các quy định về lãi suất. Còn nếu chọn luật Anh cho nội dung, xem xét khả năng công nhận phán quyết/án lệ khi thi hành ở Việt Nam.
Quy định về Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Để tránh việc chủ đầu tư lạm dụng quyền gọi bảo lãnh “theo yêu cầu” (on-demand), nhà thầu có thể đàm phán thêm các cơ chế bảo vệ trong hợp đồng. Ví dụ, quy định một “thời gian chờ” (standstill period) yêu cầu chủ đầu tư phải thông báo trước cho nhà thầu một khoảng thời gian nhất định trước khi gọi bảo lãnh, hoặc một điều khoản cam kết “không gọi bảo lãnh trong khi có một tranh chấp thực sự đang diễn ra” (no call during a genuine dispute) nếu có thể thương lượng.
Quản trị dự án và thu thập chứng cứ
Một chiến lược tố tụng tốt không thể bù đắp cho việc thiếu hụt chứng cứ. Việc quản lý dự án và thu thập hồ sơ một cách khoa học là nền tảng để bảo vệ quyền lợi của mình.
Đầu tiên là thiết lập hệ thống thông báo (Notice) chặt chẽ: Điều 20.1 của FIDIC về việc thông báo trong vòng 28 ngày là một “cái bẫy” pháp lý phổ biến. Dự án cần xây dựng một quy trình nội bộ nghiêm ngặt để nhận diện các sự kiện có thể dẫn đến khiếu nại (về thời gian hoặc chi phí) và gửi thông báo kịp thời. Nên sử dụng các mẫu biểu (form) thống nhất và duy trì một sổ theo dõi (log) tất cả các thông báo đã gửi và nhận để đảm bảo không bỏ sót và có bằng chứng về việc tuân thủ.
Quản lý tiến độ bằng phương pháp đường găng (CPM): Thay vì chỉ xem tiến độ là công cụ báo cáo, nhà thầu cần chủ động sử dụng các biểu đồ tiến độ CPM như một công cụ quản lý. Việc cập nhật tiến độ thực tế (as-built) hàng tháng và thực hiện phân tích “cửa sổ” (Windows Analysis) ngay khi có sự kiện chậm trễ xảy ra sẽ giúp xác định ngay lập tức tác động lên đường găng và xây dựng cơ sở vững chắc cho các yêu cầu gia hạn thời gian sau này.
Xây dựng “Ma trận chứng cứ” (Evidence Matrix): Ngay từ đầu, đội ngũ dự án cần có ý thức thu thập và hệ thống hóa chứng cứ theo từng loại khiếu nại tiềm tàng. Cụ thể:
- Đối với chậm bàn giao mặt bằng/giấy phép: Lưu trữ mọi văn bản, quyết định của cơ quan nhà nước, biên bản bàn giao, hình ảnh và thư từ trao đổi thể hiện rõ các mốc thời gian.
- Đối với chậm phê duyệt bản vẽ: Duy trì một sổ log chi tiết ghi ngày gửi, ngày nhận phản hồi cho từng bản vẽ, yêu cầu thông tin (RFI), và so sánh với thời hạn quy định trong hợp đồng.
- Đối với chi phí kéo dài: Tập hợp đầy đủ hồ sơ nhân sự tại công trường (bảng lương, chấm công), nhật ký sử dụng thiết bị, hóa đơn thuê ngoài, và các chứng từ chi phí quản lý chung có liên quan.
- Đối với biến động giá: Thu thập các chỉ số giá công bố bởi cơ quan nhà nước, các báo giá từ nhiều nhà cung cấp tại các thời điểm khác nhau để chứng minh sự biến động bất thường của thị trường.
- Đối với Variation: Lưu giữ bộ bản vẽ, so sánh BOQ, so sánh thông số kỹ thuật “trước” và “sau” khi có thay đổi và các biên bản làm việc liên quan.
Chiến lược tố tụng
Khi tranh chấp không thể tránh khỏi, một chiến lược tố tụng khôn ngoan và được chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ quyết định phần lớn đến kết quả.
Trong các vụ kiện xây dựng phức tạp, vai trò của chuyên gia độc lập về tiến độ (delay expert) và chi phí (quantum expert) là cực kỳ quan trọng. Các báo cáo phân tích của họ, được thực hiện theo các phương pháp được quốc tế công nhận (như Windows Analysis, Measured Mile), sẽ cung cấp cho hội đồng trọng tài những kết luận kỹ thuật khách quan, có sức thuyết phục cao hơn nhiều so với lập luận tự đưa ra của các bên.
Khi có nguy cơ đối mặt với những thiệt hại không thể khắc phục, như việc chủ đầu tư sắp gọi bảo lãnh một cách bất hợp lý, bên bị ảnh hưởng cần hành động nhanh chóng. Việc nộp đơn yêu cầu một Trọng tài viên khẩn cấp (Emergency Arbitrator) hoặc yêu cầu tòa án nơi có tài sản ban hành biện pháp khẩn cấp có thể “đóng băng” tình hình và bảo vệ dòng tiền trong khi chờ đợi phán quyết cuối cùng.
Một phán quyết trọng tài có lợi sẽ trở nên vô nghĩa nếu không thể thi hành. Vì phán quyết được ban hành tại Singapore, việc thi hành tại Việt Nam sẽ tuân theo Công ước New York 1958. Bên thắng kiện cần chuẩn bị một bộ hồ sơ thi hành án đầy đủ theo yêu cầu của pháp luật Việt Nam, bao gồm bản dịch thuật công chứng phán quyết, hợp pháp hóa lãnh sự, và sẵn sàng các lập luận để chống lại các lý do từ chối công nhận phổ biến, đặc biệt là lý do “trái với trật tự công cộng”.
Dịch vụ luật sư tư vấn và tham gia giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài
Đối mặt với một tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài đòi hỏi sự hỗ trợ từ một đội ngũ pháp lý chuyên nghiệp. Luật Long Phan PMT cung cấp dịch vụ toàn diện để hỗ trợ Quý khách hàng từ giai đoạn phòng ngừa đến giải quyết tranh chấp. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Tư vấn lựa chọn và điều chỉnh các mẫu hợp đồng quốc tế (FIDIC, NEC) để phù hợp với luật pháp Việt Nam và đặc thù dự án.
- Soạn thảo các điều khoản riêng (bespoke clauses) về cơ chế thanh toán, phạt, thưởng, và giải quyết tranh chấp.
- Phân tích và cảnh báo các rủi ro pháp lý tiềm ẩn trong dự thảo hợp đồng trước khi ký kết.
- Hỗ trợ thu thập, hệ thống hóa và đánh giá chứng cứ để củng cố các hồ sơ khiếu nại hoặc hồ sơ phản bác khiếu nại.
- Đại diện cho Quý khách hàng trong các cuộc đàm phán, hòa giải để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả.
- Đại diện bảo vệ quyền lợi Quý khách trong các vụ kiện tại trung tâm trọng tài quốc tế (ICC, SIAC) và Tòa án.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp về tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài, giúp Quý khách hàng nắm rõ quy định này để bảo vệ quyền và lợi ích của mình.
“Chậm trễ đồng thời” (Concurrency) trong tranh chấp xây dựng có nghĩa là gì?
Chậm trễ đồng thời xảy ra khi có ít nhất hai sự kiện chậm trễ độc lập xảy ra trong cùng một khoảng thời gian, trong đó một sự kiện do lỗi của chủ đầu tư và một sự kiện do lỗi của nhà thầu, và cả hai sự kiện này đều tác động đến đường găng (critical path) của dự án. Trong trường hợp này, thông lệ phổ biến là nhà thầu sẽ được gia hạn thời gian (EOT) nhưng không được bồi thường chi phí kéo dài (prolongation cost) cho khoảng thời gian chậm trễ đồng thời đó.
Làm thế nào để chứng minh “exceptional escalation” trong điều khoản Hardship?
Cần thu thập dữ liệu từ các nguồn độc lập như Tổng cục Thống kê, báo cáo thị trường chuyên ngành, chứng từ từ nhà cung cấp chính thức. Mức tăng giá phải vượt ngưỡng được định nghĩa trong hợp đồng (thường 10-15%) và trong khung thời gian cụ thể (6-12 tháng).
Khi nào nên chọn luật Anh thay vì luật Việt Nam cho hợp đồng EPC?
Luật Anh thường được chọn khi: dự án có quy mô quốc tế lớn, cần sự linh hoạt trong diễn giải hợp đồng, hoặc muốn tận dụng hệ thống án lệ phong phú. Tuy nhiên, cần cân nhắc khả năng thi hành tại Việt Nam và sự phù hợp với các quy định về đầu tư, xây dựng trong nước.
“Điều khoản đặc thù” (bespoke clause) được đề cập trong vụ việc có ý nghĩa là gì?
Một “điều khoản đặc thù” là một điều khoản được các bên tự soạn thảo và đàm phán để đưa vào hợp đồng, thay vì sử dụng nguyên văn các điều khoản từ hợp đồng mẫu (như FIDIC). Các điều khoản này được tạo ra để giải quyết các nhu cầu hoặc rủi ro đặc biệt của một dự án cụ thể. Trong case study này, điều khoản về “Tình huống khó khăn/Hardship” là một ví dụ, nó cung cấp một cơ chế điều chỉnh giá không có sẵn trong mẫu FIDIC 1999 tiêu chuẩn.
Ý nghĩa thực tiễn của rào cản thời hiệu 28 ngày (28-day time-bar) trong hợp đồng FIDIC là gì?
Đây là một điều kiện tiên quyết mang tính thủ tục nhưng có hậu quả pháp lý rất nghiêm trọng. Theo đó, nhà thầu phải gửi thông báo về một khiếu nại (Notice of Claim) trong vòng 28 ngày kể từ khi nhận biết được sự kiện gây ra khiếu nại. Nếu nhà thầu không tuân thủ thời hạn này, họ có nguy cơ mất toàn bộ quyền yêu cầu gia hạn thời gian hoặc đòi chi phí phát sinh liên quan đến sự kiện đó, bất kể khiếu nại đó có xác đáng về mặt nội dung hay không.
Điều gì khiến một bảo lãnh tuân thủ URDG 758 được coi là “theo yêu cầu” (on-demand)?
Một bảo lãnh “theo yêu cầu” (on-demand) theo Quy tắc Thống nhất về Bảo lãnh theo Yêu cầu (URDG 758) tạo ra một nghĩa vụ thanh toán độc lập của ngân hàng phát hành. Điều này có nghĩa là ngân hàng phải thanh toán cho bên thụ hưởng ngay khi nhận được một yêu cầu thanh toán tuân thủ các điều kiện quy định trong thư bảo lãnh, mà không cần xem xét đến các tranh chấp thuộc hợp đồng gốc giữa chủ đầu tư và nhà thầu.
Kết luận
Giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài là một quy trình đòi hỏi chiến lược pháp lý vững chắc và sự chuẩn bị chứng cứ kỹ lưỡng. Quý khách hàng cần có sự hỗ trợ của luật sư chuyên nghiệp để bảo vệ quyền lợi của mình. Hãy liên hệ với Luật Long Phan PMT qua hotline 1900.63.63.87 để nhận được sự tư vấn chuyên sâu.
Tags: FIDIC, Giải quyết tranh chấp, hợp đồng EPC, hợp đồng xây dựng có yếu tố nước ngoài, Tranh chấp hợp đồng xây dựng, Trọng tài quốc tế
Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.