Cách xử lý tranh chấp hậu M&A: Kinh nghiệm thực tiễn

Cách xử lý tranh chấp hậu M&A đòi hỏi quy trình chuyên môn và hiểu biết sâu về luật doanh nghiệp Việt Nam. Các tranh chấp phát sinh sau giao dịch mua bán sáp nhập thường liên quan đến điều chỉnh giá mua, vi phạm cam kết thông tin, nợ tiềm ẩn và điều khoản hậu kiểm. Quý khách hàng cần nắm rõ cơ chế giải quyết từ đàm phán đến khởi kiện tại Trọng tài hoặc Tòa án để bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Bài viết này của Luật Long Phan PMT sẽ phân tích chi tiết vấn đề này.

Hướng dẫn cách xử lý tranh chấp hậu M&A
Hướng dẫn cách xử lý tranh chấp hậu M&A

Phân loại và xác định các tranh chấp hậu M&A để có phương án giải quyết phù hợp

Tranh chấp thường phát sinh sau khi giao dịch đã hoàn tất (closing), chủ yếu liên quan đến:

  • Điều khoản giá và thanh toán: Cơ chế điều chỉnh giá (price adjustment) dựa trên báo cáo tài chính thường gây mâu thuẫn giữa người mua và người bán về phương pháp tính toán. Khoản ký quỹ (escrow) và thanh toán theo kết quả kinh doanh (earn-out) tạo ra tranh chấp khi các bên không thống nhất về tiêu chí đánh giá hiệu suất. Điều khoản bảo lãnh thanh toán (holdback) cần được thiết kế rõ ràng để tránh tranh chấp về thời hạn và điều kiện giải phóng.
  • Thông tin sai lệch: Vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin và cơ chế bảo đảm (R&W) tạo nên nhóm tranh chấp phức tạp. Việc cung cấp sai sự thật về tình hình tài chính, pháp lý hoặc hoạt động kinh doanh của công ty mục tiêu dẫn đến yêu cầu bồi thường. Người mua phát hiện thông tin sai lệch trong quá trình thẩm định chuyên sâu (due diligence) hoặc sau giai đoạn hoàn tất (closing) có quyền khởi kiện theo điều khoản bồi thường (indemnity). Việc chứng minh vấn đề này đòi hỏi hệ thống chứng cứ chặt chẽ từ giai đoạn đàm phán đến ký kết hợp đồng.
  • Trách nhiệm nợ tiềm ẩn: Trách nhiệm nợ tiềm ẩn gây ra tranh chấp nghiêm trọng về mặt tài chính. Nợ thuế chưa được khai báo, tranh chấp lao động và vi phạm hợp đồng với bên thứ ba thường xuất hiện sau closing. Người mua yêu cầu người bán chịu trách nhiệm về các khoản nợ này theo điều khoản bồi thường. Cơ chế escrow được kích hoạt để bù trừ thiệt hại khi phát sinh nợ tiềm ẩn vượt quá mức cap đã thỏa thuận.
  • Điều khoản hậu kiểm (post-closing covenants): Tranh chấp về điều khoản hậu kiểm (post-closing covenants) phát sinh từ vi phạm cam kết sau closing. Cam kết không cạnh tranh (non-compete covenant) của người bán thường bị vi phạm khi họ thành lập doanh nghiệp mới trong cùng lĩnh vực. Nghĩa vụ duy trì nhân sự chủ chốt (key personnel retention) tạo ra tranh chấp khi management team rời khỏi công ty sau M&A. Chuyển giao khách hàng và hợp đồng quan trọng đòi hỏi sự hợp tác từ người bán trong transition period.
  • Quyền điều hành và quản trị: Quyền điều hành và quản trị sau M&A tạo nên nhóm tranh chấp phức tạp về corporate governance. Vi phạm về quyền biểu quyết trong Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị theo thỏa thuận cổ đông gây mâu thuẫn. Tranh chấp về bổ nhiệm nhân sự cấp cao, đặc biệt CEO và CFO, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Quyền phủ quyết (veto rights) về các quyết định chiến lược như M&A mới, chính sách cổ tức (dividend policy) và chi tiêu vốn (capital expenditure) cần được thực thi theo đúng thỏa thuận.

>> Xem thêm: Quy trình chuẩn thực hiện giao dịch M&A: Hướng dẫn chi tiết 

Quy trình xử lý tranh chấp hậu M&A

Trình tự thủ tục xử lý tranh chấp hậu M&A được quy định như sau: 

Rà soát lại hợp đồng và hồ sơ pháp lý

Trước tiên phải thực hiện rà soát lại hợp đồng M&A và hồ sơ pháp lý liên quan. Rà soát lại SPA/APA và các phụ lục kèm theo như ký quỹ (escrow agreement), thanh toán (earn-out mechanism) giúp tạo nền tảng pháp lý cho việc xử lý tranh chấp. Escrow agreement và earn-out mechanism cần được phân tích kỹ lưỡng để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên. 

Đặc biệt kiểm tra điều khoản về giải quyết tranh chấp trong hợp đồng bao gồm: điều khoản governing law (luật áp dụng) và điều khoản dispute resolution clause (cơ chế giải quyết tranh chấp) quyết định thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo pháp luật Việt Nam/pháp luật nước ngoài và giải quyết theo Trọng tài/Tòa án hay giải quyết theo MED-ARB/các biến thể của cơ chế này. Điều khoản thời hạn hiệu lực (survival period) của R&W xác định thời hạn khiếu nại hợp pháp.

Các bên trong tranh chấp cần thu thập chứng cứ từ quá trình đàm phán và từ due diligence đòi hỏi hệ thống lưu trữ chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, chứng cứ còn thông qua các email trao đổi giữa các bên, báo cáo due diligence có chữ ký, biên bản cuộc họp (minutes of meeting) và nhật ký truy cập data room (data room access log) tạo nên chuỗi chứng cứ quan trọng. Các loại thông tin điện tử này mang giá trị pháp lý tương tự các văn bản giấy khác theo khoản 2 Điều 11 Luật Giao dịch điện tử năm 2023. Và cả các báo cáo tài chính đã được kiểm toán và thư giải trình của ban giám đốc (management representation letter) chứng minh tính chính xác của thông tin được cung cấp. Ý kiến pháp lý (Legal opinion) và báo cáo của bên thứ ba (third-party reports) hỗ trợ việc chứng minh vi phạm hợp đồng. 

Kiểm tra điều khoản limitation of liability (giới hạn trách nhiệm) và indemnification cap (giới hạn bồi thường) để đánh giá mức độ rủi ro tối đa. Cap amount thường được ấn định theo tỷ lệ phần trăm của enterprise value (giá trị doanh nghiệp toàn bộ) hoặc equity value (giá trị vốn chủ sở hữu được chuyển nhượng). Điều khoản basket và mini-basket threshold quyết định ngưỡng tối thiểu để khởi kiện bồi thường. Điều khoản De minimis provision hoạt động như một ngưỡng tối thiểu cho mỗi yêu cầu bồi thường, nó khác với điều khoản basket ở chỗ De minimis provision loại trừ các khiếu nại nhỏ lẻ không đáng kể về mặt tài chính.

Thông báo vi phạm và Đàm phán – thương lượng nội bộ

Phát hiện vi phạm, bên bị vi phạm cần thông báo cho bên vi phạm ngay để thực hiện quy trình đàm phán giải quyết tranh chấp nhanh gọn, tránh tổn thất chi phí và thời gian của các bên, đồng thời giữ được mối quan hệ kinh doanh lâu dài. 

Bên bị vi phạm phải phát thông báo vi phạm (notice of breach) tuân theo format và thời hạn quy định trong hợp đồng. Thông báo cần nêu rõ căn cứ pháp lý, vấn đề, mức thiệt hại, yêu cầu bên vi phạm khắc phục trong thời hạn nhất định và bồi thường thiệt hại. Việc tuân thủ yêu cầu thông báo quyết định tính hợp lệ của khiếu nại tranh chấp. 

Trong thực tiễn M&A, cơ chế giải ngân ký quỹ/khấu trừ ký quỹ (escrow release/drawdown) luôn gắn chặt với notice requirement và phải có thông báo chính thức đến escrow agent (ngân hàng hoặc tổ chức được chỉ định quản lý tài khoản ký quỹ). Các bên có thể kích hoạt điều khoản earn-out mechanism để giữ lại hoặc điều chỉnh khoản thanh toán earn-out nếu vi phạm ảnh hưởng đến chỉ số tài chính. Hoặc điều khoản về bảo hiểm M&A (W&I insurance) nhằm yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường thiệt hại trong phạm vi hợp đồng bảo hiểm.

Sau khi thông báo, các bên có thể thỏa thuận giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán, thương lượng nội bộ. Phương thức này được ưu tiên trong xử lý tranh chấp hậu M&A để bảo vệ uy tín doanh nghiệp. Hoặc các bên có thể áp dụng cơ chế MED-ARB cho phép thực hiện thủ tục hòa giải trước, nếu hòa giải không thành công sẽ chuyển sang giải quyết bằng Trọng tài. Phương thức này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, bảo mật thông tin, nhưng vẫn đảm bảo có phán quyết chung thẩm.

Trường hợp tranh chấp về giá trị chuyển nhượng, các bên nên sử dụng một bên trung gian là cố vấn tài chính hoặc một bên kiểm toán độc lập để thực hiện kiểm toán. Kết quả định giá có thể được coi là ràng buộc (binding) hoặc chỉ tham khảo (non-binding) tùy theo thỏa thuận giữa các bên. 

>>> Xem thêm: Cơ chế đền bù sau M&A: Kinh nghiệm soạn thảo SPA

Khởi kiện

Nếu đàm phán, thương lượng không thành công, các bên có thể khởi kiện yêu cầu Trọng tài hoặc Tòa án giải quyết tranh chấp hậu M&A theo thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng. 

Trọng tài thương mại

Phương thức phổ biến nhất là áp dụng cơ chế Trọng tài thương mại, cơ chế này được ưu tiên trong giải quyết tranh chấp M&A do tính chuyên môn và bảo mật cao. Các bên thường chọn VIAC (Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam) hoặc chọn SIAC (Singapore International Arbitration Centre) và ICC (International Chamber of Commerce) khi tranh chấp M&A đó có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, lưu ý rằng, pháp luật Việt Nam quy định các bên chỉ có thể giải quyết tranh chấp theo Trọng tài khi các bên có thỏa thuận trọng tài, cụ thể điều kiện này được quy định tại Điều 5 Luật Trọng tài thương mại năm 2010. 

Nguyên do các bên thường sử dụng cơ chế Trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp M&A là do tính bảo mật cao giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp theo khoản 4 Điều 4 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, thời gian giải quyết nhanh và tính chuyên môn của Trọng tài viên về tranh chấp phát sinh từ hoạt động thương mại, đặc biệt là M&A. Thực tế các tranh chấp như tranh chấp về earn-out, bảo lãnh thanh toán, nợ tiềm ẩn thường được giải tại Trọng tài vì các doanh nghiệp cần sự bảo mật thông tin về các điều khoản này. Trình tự, giải quyết theo Trọng tài tại Việt Nam được quy định từ Chương V đến Chương XI Luật Trọng tài thương mại năm 2010. 

>> Xem thêm: Lưu ý khi sử dụng trọng tài giải quyết tranh chấp giao dịch M&A 

Khởi kiện yêu cầu giải quyết tranh chấp hậu M&A
Khởi kiện yêu cầu giải quyết tranh chấp hậu M&A

Tòa án

Các bên cũng có thể lựa chọn Tòa án để giải quyết vì tranh chấp hậu M&A là tranh chấp kinh doanh thương mại thuộc khoản 1 Điều 30 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 nên tranh chấp hậu M&A cũng thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án. Căn cứ theo khoản 1 Điều 39, điểm a khoản 1 Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 (được sửa đổi bởi Khoản 2 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Tố tụng dân sự, Luật Tố tụng hành chính, Luật Tư pháp người chưa thành niên, Luật Phá sản và Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án năm 2025), theo đó, Tòa án nhân dân khu vực nơi công ty bị khởi kiện trụ sở là Tòa án có thẩm quyền giải quyết. 

Tòa án là lựa chọn để giải quyết tranh chấp hậu M&A trong trường hợp đồng M&A giữa các bên không có điều khoản về trọng tài hoặc thỏa thuận trọng tài không hợp lệ. Khi giải quyết tranh chấp thông qua khởi kiện tại Tòa án, một bên trong tranh chấp muốn áp dụng một trong những biện pháp khẩn cấp tạm thời được quy định tại Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 như phong tỏa tài sản/tài khoản của bên kia. Tòa án càng là phương thức phù hợp hơn khi phí giải quyết tại Tòa án thấp hơn phí Trọng tài vì Tòa án là cơ quan tài phán công, phí giải quyết tại Tòa án tuân theo Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14. 

Tuy nhiên, quy trình giải quyết theo Tòa án thường kéo dài qua các cấp xét xử, hơn nữa còn có thể bị kéo dài lên đến nhiều năm do vụ án có nhiều tình tiết phức tạp. Ngoài ra, còn có rủi ro công khai thông tin nhạy cảm của các bên vì trái với quy trình xét xử thông qua Trọng tài, xét xử thông qua Tòa án được thực hiện theo nguyên tắc công khai theo Điều 15 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Quy trình giải quyết theo Tòa án tại Việt Nam được quy định cụ thể theo Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 qua các cấp xét xử. 

>>> Xem thêm: Giải quyết tranh chấp điều khoản hậu kiểm (post-closing)

Khuyến nghị của luật sư từ thực tiễn giải quyết tranh chấp hậu M&A

Trong thực tiễn tranh chấp M&A và kinh nghiệm tích luỹ, luật sư Luật Long Phan PMT khuyến nghị các bên những vấn đề sau về cách xử lý tranh chấp hậu M&A: 

  • Soạn thảo hợp đồng M&A rõ ràng và toàn diện: Cơ chế điều chỉnh giá mua (purchase price adjustment mechanism) phải xác định rõ chuẩn mực kế toán áp dụng, ngày chốt số liệu và phương pháp tính toán để tránh tranh cãi về giá trị doanh nghiệp sau khi hoàn tất giao dịch. Điều khoản bồi thường (indemnification provisions) cần thiết lập mức trần bồi thường, ngưỡng khởi kiện và thời hạn khiếu nại hợp lý để cân bằng lợi ích giữa bên mua và bên bán.
  • Thiết lập escrow/hold back: Giữ lại một phần tiền mua để xử lý nghĩa vụ thuế, nợ tiềm ẩn hoặc tranh chấp phát sinh giúp bên mua có công cụ thực thi khi phát hiện vi phạm sau closing. Tỷ lệ ký quỹ (escrow amount) thường chiếm từ 10–20% giá trị giao dịch, tùy theo mức độ rủi ro của thương vụ. Thời hạn ký quỹ (escrow period) thông thường từ 12–24 tháng cho các nghĩa vụ bồi thường chung, và kéo dài 3–7 năm đối với các nghĩa vụ liên quan đến thuế và môi trường. Tổ chức quản lý ký quỹ (escrow agent) nên là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín, đảm bảo tính trung lập và thực hiện đúng quy trình giải ngân (release) hoặc khấu trừ (drawdown) khi phát sinh tranh chấp.
  • Tách bạch vai trò quản trị: Hậu M&A, các bên nên có thỏa thuận phân định quyền phủ quyết, cơ chế Hội đồng quản trị, cổ đông chiến lược để bảo đảm quyền lợi của các cổ đông.
  • Chuẩn bị chiến lược chứng cứ: Chứng cứ cần được thu thập có hệ thống vững chắc từ giai đoạn thẩm định: email chứng minh hoàn tất giao dịch, báo cáo tài chính, biên bản thẩm định bản có chữ ký, biên bản cuộc họp. Các thông tin dưới dạng điện tử đều có giá trị pháp lý được dùng làm chứng cứ. 
  • Đánh giá tính khả thi của phán quyết: Nếu chọn Trọng tài quốc tế, cần tính đến khả năng công nhận và thi hành tại Việt Nam theo Công ước New York 1958 tạo điều kiện thu hồi thiệt hại. Truy tìm tài sản và phân tích thẩm quyền tài phán là bước cần thiết trước khi lựa chọn nơi đặt trọng tài. Điều khoản lựa chọn cơ quan tài phán hoặc luật áp dụng có lợi cho mình có thể được áp dụng nhằm tối ưu hóa khả năng thi hành phán quyết trọng tài quốc tế.
Khuyến nghị của Luật sư về giải quyết tranh chấp hậu M&A
Khuyến nghị của Luật sư về giải quyết tranh chấp hậu M&A

Dịch vụ luật sư giải quyết tranh chấp M&A

Các công việc cụ thể mà luật sư sẽ thực hiện cho Quý khách hàng liên quan tranh chấp M&A gồm:

  • Phân tích và rà soát hợp đồng SPA, APA, escrow agreement, earn-out mechanism.
  • Tư vấn chiến lược thương lượng, đàm phán. 
  • Soạn thảo thông báo vi phạm và văn bản pháp lý khác.
  • Đại diện trong thương lượng, hòa giải, MED-ARB, Trọng tài thương mại (VIAC, ICC, SIAC).
  • Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện tại Tòa án, yêu cầu biện pháp khẩn cấp tạm thời.
  • Thu thập, phân loại và quản lý chứng cứ pháp lý, chứng cứ tài chính.
  • Đánh giá và thực hiện thủ tục công nhận, thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.
  • Tư vấn giải pháp thi hành án, phong tỏa tài sản hoặc cưỡng chế nghĩa vụ thanh toán.

>> Xem thêm: Dịch vụ luật sư về mua bán sáp nhập doanh nghiệp (M&A) 

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Dưới đây là một vài câu hỏi liên quan đến xử lý hậu tranh chấp M&A: 

Điều khoản Limitation of Liability và Indemnification Cap trong M&A điều chỉnh vấn đề gì trong M&A?

Limitation of Liability (Giới hạn trách nhiệm): là điều khoản nhằm giới hạn phạm vi hoặc mức độ trách nhiệm pháp lý của một bên khi xảy ra vi phạm hợp đồng. Trong M&A, điều khoản này giúp bên bán không phải gánh toàn bộ trách nhiệm đối với mọi rủi ro phát sinh sau giao dịch. Các bên thường thỏa thuận loại trừ trách nhiệm đối với thiệt hại gián tiếp, mất lợi nhuận kỳ vọng, hoặc thiệt hại phát sinh do bên kia không giảm thiểu rủi ro. Có thể giới hạn trách nhiệm chỉ áp dụng với một số loại vi phạm nhất định (ví dụ: vi phạm cam kết về môi trường, lao động).

Indemnification Cap (Giới hạn bồi thường): là mức trần bồi thường tối đa mà bên bán phải chịu nếu phát sinh vi phạm về R&W. Đây là một dạng cụ thể của limitation of liability nhưng tập trung vào nghĩa vụ bồi thường. Thông thường, cap được ấn định theo tỷ lệ % của giá trị giao dịch (ví dụ 10% – 30%). Một số vi phạm nghiêm trọng như gian lận, vi phạm sở hữu trí tuệ, thuế, lao động có thể được loại trừ khỏi cap (uncapped).

Mất bao lâu để giải quyết một tranh chấp hậu M&A bằng Trọng tài?

Thời gian phụ thuộc vào độ phức tạp của vụ việc, nhưng một vụ kiện Trọng tài thương mại thường kéo dài từ 03-04 tháng. Quy trình này thường nhanh hơn so với việc theo đuổi vụ kiện qua nhiều cấp xét xử tại Tòa án, vốn có thể mất vài năm.

Tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ sau M&A thường phát sinh từ đâu?

Tranh chấp sở hữu trí tuệ thường phát sinh khi việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng các tài sản sở hữu trí tuệ (nhãn hiệu, bằng sáng chế, bí mật kinh doanh) không được định nghĩa rõ ràng trong hợp đồng, hoặc khi bên bán tiếp tục sử dụng các tài sản sở hữu trí tuệ tương tự gây nhầm lẫn sau giao dịch.

“Forum shopping” trong bối cảnh tranh chấp M&A nghĩa là gì?

Forum shopping là thuật ngữ chỉ hành động chiến lược của một bên khi lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp (Tòa án hoặc Trọng tài ở một quốc gia/vùng lãnh thổ cụ thể) mà họ tin rằng sẽ mang lại lợi thế về thủ tục hoặc luật nội dung cho họ. Việc lựa chọn này phải dựa trên điều khoản giải quyết tranh chấp đã có trong hợp đồng.

Việc thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam có phức tạp không?

Việt Nam là thành viên của Công ước New York 1958, do đó về nguyên tắc phải công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài. Tuy nhiên, quy trình này tại Tòa án Việt Nam có thể phức tạp và mất thời gian. Bên được thi hành phải nộp đơn yêu cầu và Tòa án sẽ xem xét dựa trên các căn cứ từ chối được quy định hẹp trong Công ước và luật pháp Việt Nam, cụ thể theo Điều 31 đến Điều 36 Luật Thi hành án dân sự năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), Chương XXXVII Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.. 

Quyền phủ quyết (veto rights) có thể gây ra tranh chấp như thế nào?

Trong các giao dịch mà bên bán vẫn giữ lại một phần vốn, họ thường được trao quyền phủ quyết đối với một số quyết định quan trọng của công ty (ví dụ: phát hành cổ phần mới, thay đổi ngành nghề kinh doanh, vay nợ lớn). Tranh chấp xảy ra khi có sự diễn giải khác nhau về phạm vi của quyền này, hoặc khi bên thiểu số lạm dụng quyền phủ quyết để cản trở hoạt động kinh doanh thông thường.

Phán quyết của Trọng tài có giá trị pháp lý tương đương bản án/quyết định của Tòa án không?

Theo khoản 5 Điều 61 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, phán quyết Trọng tài có giá trị chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày được tuyên nên phán quyết của Trọng tài cũng có giá trị pháp lý tương tự bản án/quyết định Tòa án.

Có thể yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời ngay cả khi đã chọn Trọng tài không?

Có. Theo Điều 48 Luật Trọng tài thương mại năm 2010, các bên có quyền yêu cầu Hội đồng Trọng tài hoặc Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời ngay cả khi giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại (ví dụ: phong tỏa tài sản, cấm chuyển dịch quyền sở hữu) để bảo toàn tình trạng tài sản và đảm bảo việc thi hành phán quyết sau này.

Kết luận

Cách xử lý tranh chấp hậu M&A đòi hỏi doanh nghiệp vừa nắm vững cơ sở pháp lý vừa áp dụng giải pháp thực tiễn. Việc chuẩn bị hợp đồng chặt chẽ, quản lý chứng cứ đầy đủ và sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp là yếu tố quyết định. Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn hoặc đại diện trong tranh chấp M&A vui lòng liên hệ Luật Long Phan PMT qua hotline 1900.63.63.87 để được hỗ trợ chuyên nghiệp.

Tags: , , , , , ,

Nguyễn Trần Phương

Luật sư Nguyễn Trần Phương, thành viên Đoàn luật sư Thành phố Hồ Chí Minh, hiện đang là luật sư thành viên tại công ty Luật Long Phan PMT. Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn giải quyết hầu như tất cả các vấn đề liên quan đến Dân sự, hôn nhân gia đình, thừa kế, lao động. Đồng thời trực tiếp tham gia tố tụng bảo vệ quyền lợi khách hàng trong các tranh chấp dân sự . Luôn lấy sự uy tín, tinh thần trách nhiệm lên hàng đầu.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  Miễn Phí: 1900.63.63.87