Checklist kiểm tra pháp lý khi mua doanh nghiệp có nợ xấu trước khi thực hiện thủ tục mua lại doanh nghiệp mục tiêu . Quý khách hàng cần thực hiện kiểm tra toàn diện về nghĩa vụ tài chính, tài sản bảo đảm, và tình trạng pháp lý của doanh nghiệp mục tiêu. Việc áp dụng checklist này giúp nhà đầu tư xác định chính xác giá trị thực và thiết kế cấu trúc M&A phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Bài viết dưới đây của Luật Long Phan PMT sẽ trình bày rõ vấn đề này.

Kiểm tra về phương án và kế hoạch thực hiện M&A tại doanh nghiệp có nợ xấu
Kiểm tra pháp lý trong thương vụ M&A doanh nghiệp có nợ xấu cần bắt đầu từ bước lựa chọn cấu trúc giao dịch phù hợp. Tùy vào mục tiêu và mức độ rủi ro, nhà đầu tư có thể chọn share deal (mua cổ phần/phần vốn góp) hoặc asset deal (mua tài sản). Mỗi hình thức đều có ưu và nhược điểm riêng: share deal giúp tiếp quản toàn bộ hoạt động và quyền lợi của doanh nghiệp nhưng tiềm ẩn rủi ro kế thừa nghĩa vụ nợ; trong khi asset deal cho phép người mua chọn lọc tài sản và tránh gánh nợ tiềm tàng, song quy trình pháp lý thường phức tạp và tốn thời gian hơn. Trong các trường hợp doanh nghiệp mục tiêu có nợ xấu, nhiều nhà đầu tư áp dụng mô hình carve-out (hình thức tách một phần hoạt động, tài sản hoặc bộ phận kinh doanh của doanh nghiệp mục tiêu ra khỏi công ty mẹ hoặc công ty gốc, để chuyển nhượng riêng biệt cho bên mua) để loại trừ các khoản nợ khỏi phạm vi giao dịch hoặc thành lập một “bad company” nhằm tách biệt các nghĩa vụ tài chính rủi ro.
Sau khi xác định cấu trúc giao dịch phù hợp, bên mua cần tiến hành đánh giá và rà soát toàn diện các điều kiện tiên quyết (conditions precedent – CP) trước khi hoàn tất thương vụ. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp mục tiêu không tồn tại các rủi ro pháp lý hoặc tài chính có thể ảnh hưởng đến hiệu lực và tính khả thi của giao dịch. Các nội dung kiểm tra trọng yếu bao gồm:
- Xóa hoặc giải chấp tài sản bảo đảm: Nếu tài sản của doanh nghiệp đang được thế chấp tại ngân hàng hoặc đăng ký biện pháp bảo đảm tại Cục Đăng ký giao dịch bảo đảm và Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) hay Văn phòng đăng ký đất đai, nhà đầu tư thường yêu cầu giải chấp trước khi thực hiện chuyển nhượng. Căn cứ từ Điều 320 đến Điều 323 Bộ luật Dân sự 2015 quy định quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ thế chấp, cùng Điều 308 về thứ tự ưu tiên thanh toán khi có nhiều bên cùng nhận bảo đảm.
- Xin chấp thuận (consent) của chủ nợ: Nhiều hợp đồng tín dụng, phát hành trái phiếu hoặc hợp đồng cung ứng quy định rằng việc thay đổi cơ cấu sở hữu doanh nghiệp phải có sự đồng ý bằng văn tuyên vi phạm hợp đồng, dẫn đến sự kiện vi phạm (Event of Default) và bị yêu cầu trả nợ trước hạn hoặc bồi thường thiệt hại.
- Xử lý các điều khoản thay đổi quyền kiểm soát (Change of Control)/ Chuyển nhượng quyền và nghĩa vụ (Assignment): Điều khoản Change of Control thường xuất hiện trong các hợp đồng tín dụng, thuê đất, cung ứng hoặc hợp tác thương mại, quy định rằng khi doanh nghiệp thay đổi chủ sở hữu hoặc tỷ lệ kiểm soát, hợp đồng có thể bị chấm dứt tự động hoặc phải được bên kia chấp thuận trước. Bên cạnh đó, điều khoản Assignment giới hạn quyền chuyển nhượng quyền và nghĩa vụ cho bên thứ ba, nếu vi phạm, đối tác có thể hủy hợp đồng hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Cơ chế ký quỹ (escrow) và giữ lại giá mua (hold back) trong hợp đồng M&A là những công cụ quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của bên mua trước các rủi ro tiềm ẩn phát sinh sau khi giao dịch hoàn tất.
- Escrow: Là hình thức trong đó một phần giá mua được chuyển vào tài khoản phong tỏa do bên thứ ba trung lập (như ngân hàng, tổ chức khác) quản lý. Khoản tiền này chỉ được giải ngân cho bên bán khi đáp ứng đủ các điều kiện đã thỏa thuận trước, chẳng hạn như hết thời hạn khiếu nại bảo đảm, không phát sinh tranh chấp hoặc hoàn tất việc giải chấp tài sản. Cơ chế này giúp đảm bảo bên mua có công cụ kiểm soát rủi ro tài chính trong giai đoạn hậu giao dịch.
- Hold back: Là biện pháp mà bên mua tạm giữ lại một phần giá mua, không thanh toán ngay tại thời điểm đóng giao dịch (closing). Phần tiền giữ lại này sẽ chỉ được chuyển cho bên bán sau khi bên bán hoàn thành các nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc hết thời hạn bảo đảm. Cơ chế “hold back” thường được áp dụng khi bên mua muốn đảm bảo việc thực hiện đầy đủ các cam kết sau bán của bên bán, đặc biệt trong các thương vụ có rủi ro về tài chính, thuế hoặc pháp lý.
Cơ chế bồi thường đặc thù (Specific Indemnity): Special indemnity là cơ chế mà bên bán cam kết chịu trách nhiệm riêng đối với một số rủi ro cụ thể đã được phát hiện trong quá trình thẩm định pháp lý (due diligence). Đây là công cụ phổ biến trong các giao dịch M&A nhằm đảm bảo bên mua được bảo vệ khỏi các nghĩa vụ tiềm ẩn có thể phát sinh sau khi hoàn tất giao dịch (closing). Phạm vi bao gồm:
- Thuế: Các khoản truy thu thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế nhà thầu hoặc các nghĩa vụ thuế khác phát sinh trước thời điểm hoàn tất (closing).
- Kiện tụng: Các vụ kiện, khiếu nại lao động, tranh chấp đất đai hoặc nghĩa vụ pháp lý đang trong quá trình xử lý.
- Nợ tiềm ẩn: Các nghĩa vụ chưa được ghi nhận đầy đủ trong báo cáo tài chính như bảo lãnh cho công ty liên kết, nghĩa vụ môi trường hay cam kết tài chính khác.
Cơ chế điều chỉnh giá mua (Purchase Price Adjustment – PPA): Đây là công cụ nhằm đảm bảo giá mua phản ánh đúng tình trạng tài chính của doanh nghiệp tại thời điểm chuyển giao (closing). Các hình thức điều chỉnh phổ biến gồm:
- Điều chỉnh vốn lưu động (NWC Adjustment): Nhằm bảo đảm doanh nghiệp được bàn giao có mức vốn lưu động (Net Working Capital) đủ để duy trì hoạt động bình thường. Nếu NWC thực tế tại thời điểm chuyển giao thấp hơn mục tiêu (target NWC), bên bán phải giảm giá; ngược lại, nếu cao hơn, bên bán có thể được tăng giá tương ứng..
- Điều chỉnh nợ và các khoản tương tự nợ (Debt & Debt-like Adjustment): Được sử dụng để phản ánh chính xác nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Bao gồm các khoản vay ngân hàng, nợ thuế, nợ nhà cung cấp, bảo lãnh, cổ tức chưa chi trả hoặc các nghĩa vụ tài chính tiềm ẩn khác.
Sau khi hoàn tất giao dịch, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch tái cấu trúc chi tiết, bao gồm:
- Lịch trình gia hạn và tái cơ cấu khoản vay,
- Báo cáo tài chính định kỳ, và
- Cơ chế giám sát các chỉ tiêu tài chính (financial covenants).
Hai chỉ số thường được chủ nợ và nhà đầu tư theo dõi sát sao là:
- Debt Service Coverage Ratio (DSCR): Hệ số khả năng trả nợ, phản ánh năng lực thanh toán gốc và lãi.
- Current Ratio: Tỷ số thanh khoản ngắn hạn, đo lường khả năng đáp ứng nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động.
Việc duy trì các chỉ số này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý trong hợp đồng tài chính sau M&A, mà còn là công cụ kỷ luật tài chính, giúp đánh giá hiệu quả quản trị và khả năng vận hành của doanh nghiệp sau sáp nhập.
>>> Xem thêm: Bồi thường thiệt hại trong tranh chấp M&A
Xác định khoản nợ xấu và danh sách chủ nợ
Trong các thương vụ M&A, việc xác định chính xác khoản nợ xấu (non-performing loans) và danh sách chủ nợ (creditor list) của doanh nghiệp mục tiêu là bước then chốt trong quá trình thẩm định tài chính và pháp lý (financial & legal due diligence). Đây là cơ sở để nhà đầu tư đánh giá rủi ro tài chính, nghĩa vụ tiềm ẩn và khả năng tái cấu trúc sau khi mua lại doanh nghiệp:
Kiểm tra cơ cấu và tình trạng nợ:
- Nhà đầu tư cần yêu cầu doanh nghiệp cung cấp bảng tổng hợp nợ chi tiết, được phân loại theo nhóm 1 – 5 theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, kèm theo lịch sử cơ cấu lại nợ, lãi treo và các sự kiện vi phạm nghĩa vụ (Events of Default).
- Doanh nghiệp có nợ xấu thường sở hữu cấu trúc nợ phức tạp với nhiều nhóm chủ nợ, điều này đòi hỏi phải rà soát kỹ các điều khoản hợp đồng vay, tài sản bảo đảm, cũng như quyền ưu tiên thanh toán khi phát sinh rủi ro mất khả năng chi trả.
Rà soát danh sách chủ nợ và nghĩa vụ liên quan. Danh sách chủ nợ cần được kiểm tra toàn diện, bao gồm:
- Ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng, công ty tài chính,
- Trái chủ, nhà cung cấp, bên cho vay cá nhân hoặc đối tác chiến lược.
- Đặc biệt, nghĩa vụ bảo lãnh chéo (cross guarantee) giữa các công ty trong cùng tập đoàn có thể làm phát sinh rủi ro lan truyền tài chính (contagion risk) nếu một công ty thành viên mất khả năng thanh toán. Do đó, cần xem xét toàn bộ thỏa thuận bảo lãnh, hợp đồng tín dụng hợp vốn, và nghĩa vụ thế chấp tài sản chung.
Kiểm tra thông tin tín dụng và cảnh báo từ cơ quan quản lý. Nhà đầu tư cần tra cứu dữ liệu tại Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) của Ngân hàng Nhà nước để xác minh:
- Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp,
- Tình trạng trả nợ của các thành viên Hội đồng quản trị và cổ đông lớn,
- Các khoản nợ đã được bán cho VAMC/AMC – bởi trên thực tế, các khoản này vẫn là nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp, chưa được xóa nợ hoàn toàn.
- Ngoài ra, cần rà soát các thư cảnh báo, thông báo thu hồi nợ trước hạn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, vì đây là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp có thể đang trong tình trạng cảnh báo rủi ro tín dụng.
Dự báo dòng tiền và khả năng thanh toán:
- Một phần quan trọng trong phân tích là dự báo dòng tiền trả nợ trong 12 – 24 tháng tiếp theo nhằm xác định khả năng thực tế của doanh nghiệp trong việc đáp ứng nghĩa vụ tài chính.
- Các chỉ số Debt Service Coverage Ratio (DSCR) và chỉ số thanh khoản ngắn hạn (Current Ratio) cần được tính toán để đo lường khả năng trả nợ và mức độ an toàn tài chính.
- Trên cơ sở đó, nhà đầu tư nên xây dựng các kịch bản tái cơ cấu nợ (debt restructuring scenarios) trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, bao gồm thương lượng với chủ nợ, tái cấu trúc kỳ hạn hoặc hoán đổi nợ thành vốn góp.
>> Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra nợ xấu trên CIC
Kiểm tra danh sách tài sản bảo đảm, tình trạng pháp lý và thứ tự thanh toán
Tài sản bảo đảm đóng vai trò then chốt trong đánh giá rủi ro M&A doanh nghiệp có nợ xấu. Danh mục tài sản thế chấp và cầm cố cần được kiểm tra kỹ lưỡng cùng với chứng thư định giá độc lập. Chênh lệch giữa giá trị bảo đảm và dư nợ (loan-to-value ratio) quyết định mức độ rủi ro cho chủ nợ có bảo đảm.
Tình trạng đăng ký giao dịch bảo đảm tại Cục Đăng ký giao dịch bảo đảm và Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) hay Văn phòng đăng ký đất đai cần được xác minh chính xác. Thời điểm đăng ký xác định thứ tự ưu tiên thanh toán giữa các chủ nợ có bảo đảm theo Điều 308 Bộ luật Dân sự năm 2015.
Hợp đồng bảo lãnh, thư tín dụng (L/C) và comfort letter tạo ra các nghĩa vụ bổ sung cho doanh nghiệp. Thỏa thuận intercreditor và vai trò của ngân hàng đại lý (agent bank) trong cấu trúc tài trợ cần được phân tích chi tiết. Nguy cơ bị áp dụng biện pháp kê biên, phong tỏa hoặc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo Điều 114 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tính thanh khoản của tài sản.
Kiểm tra các nghĩa vụ tài chính với cơ quan quản lý nhà nước
Doanh nghiệp có nợ xấu thường kèm theo nghĩa vụ thuế chưa thanh toán. Theo Chương XIV Luật Quản lý thuế năm 2019, các quyết định cưỡng chế nợ thuế có thể dẫn đến áp dụng biện pháp khóa hóa đơn, phong tỏa tài khoản hoặc thu giữ tài sản. Đồng thời nhà đầu tư cần rà soát báo cáo thuế 3 – 5 năm gần nhất, kết luận thanh tra, kiểm tra thuế để phát hiện khoản truy thu hoặc xử phạt hành chính.
Cần xem xét cả các khoản nợ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn lao động, kiểm tra tại Bảo hiểm Xã hội địa phương theo quy định tại Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024. Các khoản nợ này nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến quan hệ lao động và uy tín của doanh nghiệp.
Trường hợp doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, cần kiểm tra nghĩa vụ thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và biên bản xử phạt hải quan. Rủi ro hóa đơn không hợp lệ cũng có thể dẫn đến việc bị loại chi phí khi quyết toán thuế. Việc rà soát toàn diện giúp đánh giá rõ tình trạng tuân thủ nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp mục tiêu.
Tình trạng tài chính và tài sản khác của doanh nghiệp
Để kiểm tra pháp lý khi mua doanh nghiệp có nợ xấu, báo cáo tài chính kiểm toán là tài liệu bắt buộc. Nhà đầu tư cần yêu cầu báo cáo 3 – 5 năm gần nhất và báo cáo gần nhất trước giao dịch. Nếu báo cáo có ý kiến ngoại trừ hoặc trọng yếu từ kiểm toán viên, nhà đầu tư cần phân tích kỹ để xác định rủi ro. Các Cam kết ràng buộc (covenant) tài chính và phi tài chính trong hợp đồng tín dụng cũng phải được kiểm tra nhằm tránh vi phạm kéo dài.
Khoản nợ ngoài bảng cân đối kế toán (off-balance sheet) còn cần lưu ý các khoản nợ trong hợp đồng mua bán trả chậm và hợp đồng thuê tài chính. Sự tập trung doanh thu vào một số ít khách hàng, cùng với khoản ứng trước của đối tác, có thể tạo rủi ro lớn về dòng tiền.
Pháp lý quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất cần được kiểm tra kỹ lưỡng về nguồn gốc và quy hoạch sử dụng đất. Nghĩa vụ tài chính với nhà nước liên quan đến tiền sử dụng đất và thuế chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận hoàn công và nghiệm thu đảm bảo tính hợp pháp của công trình.
Ngoài ra, nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ bảo hiểm tài sản hoặc bảo hiểm gián đoạn kinh doanh về phạm vi và loại trừ của bảo hiểm đó. Bên được chỉ định nhận tiền bồi thường bảo hiểm (Loss payee) quy định bên thụ hưởng số tiền bồi thường. Thông thường, ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng nắm giữ tài sản bảo đảm sẽ là loss payee. Phạm vi bảo hiểm thường bao gồm cháy nổ, thiên tai, tai nạn, hư hỏng máy móc, mất mát hàng hóa. Điều khoản loại trừ thường loại bỏ trách nhiệm trong các trường hợp như: hành vi cố ý, vi phạm quy định an toàn, hao mòn tự nhiên, chiến tranh hoặc khủng bố. Các loại trừ này cần được phân tích để xác định liệu rủi ro kinh doanh trọng yếu có bị bỏ ngỏ hay không.
Cần kiểm tra lịch sử doanh nghiệp từng có tranh chấp về quyền sở hữu, sử dụng hoặc định giá tài sản hay chưa. Nếu có tranh chấp đang diễn ra (ví dụ kiện tụng về quyền sở hữu đất, tranh chấp với cơ quan bảo hiểm về bồi thường), đây là rủi ro pháp lý và tài chính lớn. Việc kết hợp phân tích bảo hiểm, loss payee, phạm vi/loại trừ và các tranh chấp tài sản giúp nhà đầu tư dự đoán mức độ bảo vệ thực tế, thay vì chỉ dựa trên giá trị hợp đồng bảo hiểm được công bố.

Hợp đồng và các giao dịch lớn, ảnh hưởng đến tình trạng tài chính, doanh thu của doanh nghiệp
Cần kiểm tra các loại hợp đồng, giao dịch sau:
- Hợp đồng mua bán, cung cấp dịch vụ và các thỏa thuận thương mại lớn quyết định tính bền vững của doanh thu.
- Danh sách khách hàng chủ lực và mức độ phụ thuộc vào từng khách hàng cần được phân tích để đánh giá rủi ro tập trung.
- Hợp đồng tín dụng và phát hành trái phiếu chứa đựng các covenant và điều kiện ràng buộc hoạt động của doanh nghiệp.
- Hợp đồng thuê đất công nghiệp và thuê nhà xưởng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì hoạt động sản xuất.
- Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, Construction) và các hợp đồng xây lắp, hợp đồng dịch vụ cốt lõi cần được đánh giá về tiến độ và rủi ro hoàn thành.
- Bảo lãnh thực hiện hợp đồng và bảo lãnh bảo hành tạo ra các nghĩa vụ tiềm ẩn có thể phát sinh trong tương lai.
Khi tiến hành kiểm tra pháp lý, nhà đầu tư cần phân tích toàn bộ các hợp đồng này theo Bộ luật Dân sự năm 2015, Luật Doanh nghiệp năm 2020, Luật Thương mại năm 2005, Luật Đầu tư năm 2020 và các luật chuyên ngành khác. Việc rà soát bao gồm kiểm tra hiệu lực, điều khoản hủy ngang, phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại và quyền chấm dứt của đối tác.
Các hợp đồng tín dụng cần được soát xét theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, xác định rõ nghĩa vụ gốc, bảo đảm, lãi suất và covenant tài chính. Hợp đồng EPC hoặc xây lắp phải được kiểm tra về điều kiện thanh toán, nghĩa vụ bảo hành, bảo lãnh thực hiện và cơ chế giải quyết tranh chấp.
Một vấn đề pháp lý thường gặp là điều khoản “change of control” hoặc “assignment” cấm chuyển nhượng hợp đồng khi thay đổi cổ đông kiểm soát mà không có sự đồng ý của đối tác. Nếu không xin được consent, giao dịch M&A có thể bị coi là vi phạm, dẫn tới event of default trong hợp đồng tín dụng. Do đó, doanh nghiệp mua lại cần lập danh mục toàn bộ hợp đồng trọng yếu và xác định rủi ro chuyển nhượng.
Nhân sự – Lao động
Nguồn nhân lực là tài sản pháp lý đặc biệt cần kiểm tra trong quá trình M&A doanh nghiệp có nợ xấu. Bộ luật Lao động năm 2019 và các văn bản hướng dẫn quy định nghĩa vụ ký kết hợp đồng, trả lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp. Khi rà soát, cần xác định danh sách toàn bộ người lao động, hợp đồng với cán bộ quản lý cấp cao, điều khoản “vàng” (golden parachute), chương trình sở hữu cổ phần nhân viên (ESOP) có thể tạo ra chi phí lớn sau sáp nhập.
Ngoài hợp đồng cá nhân, doanh nghiệp phải kiểm tra thỏa ước lao động tập thể, nội quy lao động đã đăng ký tại Sở Nội vụ (trước là Sở Lao động, Thương binh và Xã hội). Các tranh chấp lao động đang diễn ra hoặc tiềm ẩn (về tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội) cần được rà soát chi tiết vì có thể dẫn đến khởi kiện tại Tòa án theo Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.
Một số rủi ro cần lưu ý gồm: doanh nghiệp nợ lương, nợ phúc lợi, không thanh toán phép năm, chưa đóng đầy đủ bảo hiểm. Đây là căn cứ để công đoàn hoặc người lao động khởi kiện. Nhà đầu tư cần tính toán khoản dự phòng, thương lượng điều chỉnh giá, hoặc yêu cầu bảo đảm thông qua escrow hoặc hold back.
>> Xem thêm: Tư vấn chấm dứt hợp đồng lao động do tổ chức lại lao động
Sở hữu trí tuệ và dữ liệu số của doanh nghiệp
Tài sản sở hữu trí tuệ là một phần quan trọng trong giá trị doanh nghiệp, đặc biệt với công ty có hoạt động công nghệ, thương mại điện tử, hoặc sản xuất có thương hiệu. Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022) quy định việc đăng ký và bảo hộ nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp. Nhà đầu tư cần kiểm tra danh mục IP đã đăng ký, hồ sơ gia hạn, và các hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng phần mềm/SaaS. Rủi ro vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba có thể dẫn đến khởi kiện và đòi bồi thường.
Ngoài IP, doanh nghiệp còn phải tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định số 13/2023/NĐ-CP. Doanh nghiệp cần có chính sách bảo vệ dữ liệu, đánh giá tác động xử lý dữ liệu, và xác định căn cứ pháp lý để thu thập, xử lý thông tin cá nhân. Nếu không tuân thủ, doanh nghiệp có nguy cơ bị xử phạt hành chính hoặc bị kiện về vi phạm quyền riêng tư.
Rủi ro lớn khác là vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, như sử dụng phần mềm không bản quyền hoặc xâm phạm nhãn hiệu của bên thứ ba. Các vụ kiện IP thường dẫn tới yêu cầu bồi thường thiệt hại, đình chỉ kinh doanh, hoặc cấm nhập khẩu hàng hóa. Do đó, việc kiểm tra kỹ càng IP và dữ liệu số là bước bắt buộc trong checklist M&A.
>> Xem thêm: Xử lý khi bị cạnh tranh không lành mạnh trong sở hữu trí tuệ
Môi trường, phòng cháy chữa cháy và an toàn
Một doanh nghiệp có nợ xấu thường đi kèm với rủi ro tuân thủ pháp luật về môi trường và an toàn. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, Luật Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ năm 2024 điều chỉnh hoạt động này. Nhà đầu tư cần rà soát báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), đăng ký môi trường, giấy phép xả thải và hồ sơ nghiệm thu phòng cháy chữa cháy.
Kiểm tra các quyết định xử phạt hành chính trong 3 – 5 năm gần nhất. Nếu doanh nghiệp tái phạm, mức xử phạt có thể tăng nặng và ảnh hưởng đến khả năng vận hành. Việc kiểm tra hiện trạng vận hành thực tế (so với giấy phép) giúp đánh giá nguy cơ đình chỉ hoặc buộc di dời.
Trong các ngành sản xuất, xây dựng hoặc hóa chất, rủi ro tai nạn lao động, cháy nổ và an toàn công trình cũng cần được xem xét. Đây là khoản rủi ro tiềm ẩn mà nhà đầu tư phải yêu cầu indemnity hoặc điều chỉnh giá.
Tranh chấp và các vấn đề bị cưỡng chế/phong tỏa
Một phần cốt lõi của checklist pháp lý là rà soát các tranh chấp hiện hữu và nguy cơ cưỡng chế. Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Luật Trọng tài thương mại năm 2010 và Luật Thi hành án dân sự năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) quy định trình tự giải quyết tranh chấp và cưỡng chế thi hành.
Nhà đầu tư cần yêu cầu danh mục toàn bộ vụ kiện, tranh chấp đang xảy ra hoặc đe dọa có khả năng xảy ra tại Tòa án, trọng tài, hoặc hòa giải. Đặc biệt, cần phân tích các vụ kiện có nguy cơ ảnh hưởng đến dòng tiền hoặc tài sản trọng yếu. Biện pháp khẩn cấp tạm thời, như phong tỏa tài khoản hoặc kê biên tài sản, có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, đình trệ giao dịch với khách hàng và nhà cung cấp.
Cần kiểm tra các quyết định cưỡng chế thi hành án, phong tỏa, kê biên hoặc đình chỉ giao dịch bất động sản. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chuyển giao quyền sở hữu trong giao dịch M&A.
Danh sách người quản lý và chủ sở hữu hưởng lợi (UBO)
Xác thực chủ sở hữu hưởng lợi (ultimate beneficial owner – UBO) là yêu cầu bắt buộc, đòi hỏi kiểm tra chuỗi sở hữu phức tạp qua nhiều tầng công ty. Doanh nghiệp phải công bố danh sách người quản lý, thành viên Hội đồng quản trị, ban giám đốc và chủ sở hữu hưởng lợi thực sự.
Kiểm tra UBO giúp nhận diện nguy cơ liên quan đến cá nhân có ảnh hưởng chính trị (politically exposed person) hoặc cá nhân trong danh sách trừng phạt quốc tế (sanction list). Ngoài ra, cần làm rõ nguồn gốc vốn góp, khoản vay cổ đông và khả năng phát sinh hành vi rửa tiền.
Nếu doanh nghiệp có UBO phức tạp, nhà đầu tư cần tiến hành enhanced due diligence và có thể cân nhắc thay đổi cấu trúc giao dịch để giảm rủi ro pháp lý.
Lý lịch tư pháp và hoạt động kinh doanh trước đây của các nhà quản lý chủ chốt ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp. Các khoản nợ cá nhân và bảo lãnh cá nhân của cổ đông lớn có thể tác động đến tình hình tài chính công ty. Kế hoạch thay đổi ban lãnh đạo sau M&A cần đảm bảo tính liên tục trong điều hành.
Cảnh báo đỏ dẫn đến các khuyến nghị dừng giao dịch hoặc thay đổi cấu trúc M&A
Khi rà soát pháp lý, có những tình huống buộc nhà đầu tư phải xem xét lại toàn bộ thương vụ nên thực hiện hay dừng giao dịch. Các cảnh báo đỏ bao gồm:
- Nợ nhóm 4 – 5 chiếm trên 30% tổng dư nợ.
- Vi phạm covenant tài chính kéo dài hoặc chuỗi Event of Default.
- Quyết định cưỡng chế thuế, khóa hóa đơn, tài khoản bị phong tỏa, tài sản bị kê biên.
- Điều khoản cấm CoC/assignment trong hợp đồng trọng yếu nhưng không xin được consent từ đối tác.
- Có đơn yêu cầu phá sản hoặc dấu hiệu doanh nghiệp mất khả năng thanh toán (nguy cơ vô hiệu giao dịch gần thời điểm mất khả năng thanh toán).
Các cảnh báo này thường dẫn tới khuyến nghị dừng giao dịch, hoặc điều chỉnh cấu trúc M&A bằng carve-out, badco, hoặc tái cấu trúc nợ trước khi thực hiện để đảm bảo an toàn cho chủ đầu tư/bên mua trong giao dịch M&A.

Dịch vụ luật sư về việc kiểm tra pháp lý doanh nghiệp có nợ xấu
Luật sư đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm tra pháp lý, tư vấn cấu trúc giao dịch, và xử lý tranh chấp phát sinh. Các công việc cụ thể bao gồm:
- Rà soát các điều khoản trong hợp đồng M&A.
- Thẩm định pháp lý toàn diện vụ M&A.
- Tư vấn chiến lược thương lượng với chủ nợ, cơ quan quản lý và đối tác.
- Thực hiện các thủ tục đăng ký thay đổi chủ sở hữu, chuyển nhượng tài sản bảo đảm và giải chấp.
- Đại diện khách hàng trong tranh chấp tại Tòa án hoặc Trọng tài.
- Đề xuất biện pháp tái cấu trúc để đáp ứng yêu cầu covenant và chỉ số tài chính.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về checklist kiểm tra pháp lý khi doanh nghiệp có nợ xấu:
Carve-out nợ xấu là gì?
Carve-out nợ xấu là biện pháp tách riêng và loại bỏ các khoản nợ xấu hoặc nghĩa vụ tài chính tiềm ẩn rủi ro ra khỏi phạm vi của thương vụ M&A. Cơ chế này giúp nhà đầu tư chỉ tiếp nhận phần tài sản “sạch”, không bị ràng buộc bởi các khoản nợ hoặc tranh chấp tài chính tồn đọng. Phần nợ xấu sẽ được giữ lại tại pháp nhân cũ hoặc xử lý thông qua một cơ chế riêng biệt trước hoặc sau giao dịch. Nhờ đó, bên mua có thể giảm thiểu rủi ro tài chính và pháp lý khi tiếp quản doanh nghiệp. Ví dụ, khi mua một công ty sản xuất, nhà đầu tư chỉ mua dây chuyền, thương hiệu và quyền thuê đất, nhưng không nhận khoản nợ vay nhóm 5 đang tồn tại tại ngân hàng.
Badco là gì?
Badco là viết tắt của “Bad company”. Đây là một pháp nhân riêng được thành lập để chứa toàn bộ nợ xấu, tài sản kém hiệu quả hoặc tranh chấp pháp lý. Doanh nghiệp mục tiêu sẽ được chia tách thành “good company” (phần tốt, có khả năng sinh lời, sạch nợ) và “bad company” (phần xấu, chứa nghĩa vụ khó thu hồi). Nhà đầu tư sẽ mua “good company”, còn “bad company” tiếp tục tồn tại để xử lý nghĩa vụ nợ xấu theo quy định pháp luật.
Hệ quả khi không có consent chủ nợ?
Event of Default (Sự kiện vi phạm nghĩa vụ): theo chuẩn mực tín dụng quốc tế (Loan Market Association – LMA) và thực tiễn ngân hàng tại Việt Nam, vi phạm điều khoản Change of Control/Assignment mà không có consent chính là một Event of Default.
Khi xảy ra Event of Default, chủ nợ có các quyền sau:
- Thu hồi nợ trước hạn theo Bộ luật Dân sự năm 2015 (Điều 427 quy định hậu quả huỷ bỏ hợp).
- Xử lý tài sản bảo đảm theo Điều 299, 303, 308 Bộ luật Dân sự năm 2015.
- Tạm ngừng giải ngân, chấm dứt hợp đồng tín dụng.
- Khởi kiện hoặc yêu cầu trọng tài/tòa án buộc thực hiện nghĩa vụ và bồi thường thiệt hại.
Nếu không có consent chủ nợ trước khi hoàn tất giao dịch, nhà đầu tư có thể phải đối diện tình huống:
- Doanh nghiệp mục tiêu bị ngân hàng thu hồi khoản vay ngay lập tức.
- Tài sản thế chấp bị kê biên hoặc xử lý.
- Hợp đồng cung ứng/dịch vụ với khách hàng lớn bị tự động chấm dứt.
- Hệ quả này có thể làm giao dịch M&A đổ vỡ hoặc làm giảm nghiêm trọng giá trị doanh nghiệp sau mua.
Cơ chế earn-out có thể được áp dụng trong thương vụ M&A doanh nghiệp nợ xấu không?
Cơ chế earn-out hoàn toàn có thể được áp dụng trong các thương vụ M&A doanh nghiệp có nợ xấu. Đây là hình thức thanh toán mà một phần giá mua sẽ được trả sau, dựa trên kết quả hoạt động thực tế của doanh nghiệp trong tương lai. Cách tiếp cận này giúp bên mua giảm thiểu rủi ro khi chưa chắc chắn về khả năng phục hồi của doanh nghiệp mục tiêu. Đồng thời, nó tạo động lực cho bên bán tiếp tục tham gia, hỗ trợ quá trình tái cấu trúc và cải thiện hiệu quả kinh doanh. Nếu doanh nghiệp đạt được các chỉ tiêu tài chính đã cam kết, bên bán sẽ được nhận thêm khoản thanh toán bổ sung, phản ánh đúng giá trị thực tế sau phục hồi.
>>> Xem thêm: Giải quyết tranh chấp earn-out trong hợp đồng mua bán cổ phần
Trong trường hợp một chủ nợ trọng yếu không chấp thuận (consent) việc thay đổi quyền kiểm soát, bên mua có những phương án xử lý nào?
Trong trường hợp một chủ nợ trọng yếu không chấp thuận việc thay đổi quyền kiểm soát, bên mua cần đánh giá kỹ các phương án xử lý để tránh làm đình trệ hoặc vô hiệu giao dịch M&A. Một lựa chọn phổ biến là đàm phán thanh toán toàn bộ khoản nợ cho chủ nợ trước khi hoàn tất giao dịch, nhằm chấm dứt nghĩa vụ tài chính liên quan. Trường hợp bên bán có khả năng, bên mua có thể yêu cầu bên bán tìm nguồn tài chính mới để tái cấp vốn, thay thế khoản nợ chưa được chấp thuận. Ngoài ra, nếu việc thay đổi quyền kiểm soát gây rủi ro pháp lý cao, bên mua có thể chuyển sang cấu trúc mua tài sản (asset deal) để tránh kích hoạt điều khoản “change of control”. Việc lựa chọn phương án phù hợp cần được cân nhắc trên cơ sở chi phí, thời gian và tính khả thi pháp lý của từng giao dịch cụ thể.
Làm thế nào để xác minh thứ tự ưu tiên thanh toán khi một tài sản được bảo đảm cho nhiều chủ nợ?
Khi một tài sản được dùng để bảo đảm cho nhiều chủ nợ, việc xác định thứ tự ưu tiên thanh toán là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Thứ tự này được xác định dựa trên thời điểm đăng ký giao dịch bảo đảm tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Theo quy định, chủ nợ đăng ký trước sẽ có quyền ưu tiên thanh toán trước các chủ nợ khác khi xử lý tài sản bảo đảm. Do đó, bên mua hoặc nhà đầu tư cần yêu cầu cung cấp bản trích lục thông tin từ Cục Đăng ký giao dịch bảo đảm và Bồi thường nhà nước (đối với động sản) hoặc Văn phòng đăng ký đất đai (đối với bất động sản). Việc kiểm tra này giúp xác thực tính hợp pháp của quyền bảo đảm và phòng ngừa rủi ro pháp lý trong giao dịch.
Kết luận
Checklist kiểm tra pháp lý khi mua doanh nghiệp có nợ xấu đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa luật sư, kế toán và chuyên gia tài chính để đánh giá toàn diện rủi ro pháp lý và tài chính. Luật Long Phan PMT với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực M&A sẵn sàng đồng hành cùng Quý khách hàng thực hiện thẩm định pháp lý chuyên sâu và thiết kế cấu trúc giao dịch tối ưu. Liên hệ hotline 1900.63.63.87 để được tư vấn chi tiết về dịch vụ kiểm tra pháp lý M&A doanh nghiệp có nợ xấu.
Tags: Doanh nghiệp có nợ xấu, Due Diligence, M&A, Mua lại doanh nghiệp, Nợ xấu, Tái cấu trúc nợ, Thẩm định pháp lý M&A

 
            
Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.