Tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài phát sinh khi các bên không thể thống nhất về quyền sử dụng thửa đất mà một bên đã sử dụng ổn định trong thời gian dài. Vấn đề này thường xảy ra với đất đai không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các loại giấy tờ khác theo quy định. Bài viết sẽ phân tích chi tiết các bước giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành.

Quy trình giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài
Giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài là một quá trình phức tạp, đòi hỏi việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Quy trình này được thiết kế để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan, bắt đầu từ nỗ lực hòa giải tại cơ sở cho đến các thủ tục tố tụng tại Tòa án. Việc nắm rõ các bước trong quy trình sẽ giúp các bên bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả. Quy trình này bao gồm hai giai đoạn chính: hòa giải tại UBND cấp xã và khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
Hòa giải cơ sở
Hòa giải tại Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã là thủ tục bắt buộc và là bước đi đầu tiên trong lộ trình giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài.
Theo quy định của pháp luật hiện hành, cụ thể là Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2024, các bên có tranh chấp được khuyến khích tự hòa giải. Trong trường hợp không thể tự thỏa thuận, một trong các bên có quyền gửi đơn đến UBND cấp xã nơi có đất để yêu cầu tiến hành hòa giải.
- Trách nhiệm và thời hạn: Căn cứ Điều 235, Luật Đất đai 2024, UBND cấp xã phải tổ chức hòa giải trong thời hạn tối đa là 30 ngày kể từ ngày nhận đơn.
- Nguyên tắc thực hiện: Buổi hòa giải phải diễn ra công khai, minh bạch, có sự tham gia đầy đủ của các bên tranh chấp. Cán bộ tư pháp – hộ tịch sẽ là người chủ trì, có nhiệm vụ thu thập thông tin, tài liệu liên quan đến nguồn gốc và quá trình sử dụng đất để đưa ra phương án giải quyết hợp tình, hợp lý.
- Điều kiện khởi kiện: Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao tại Khoản 2, Điều 3 đã khẳng định, đối với tranh chấp về quyền sử dụng đất, việc chưa tiến hành hòa giải tại UBND cấp xã sẽ bị xem là chưa đủ điều kiện khởi kiện tại Tòa án.
- Kết quả hòa giải: Quá trình hòa giải phải được ghi nhận bằng biên bản.
- Hòa giải thành: Biên bản sẽ có chữ ký của các bên và xác nhận của UBND. Nếu có sự thay đổi về ranh giới hoặc người sử dụng đất, biên bản này sẽ được gửi đến cơ quan chức năng để điều chỉnh ranh giới và cấp mới Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Hòa giải không thành: UBND cấp xã sẽ xác nhận vào biên bản về việc hòa giải không thành công. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để các bên tiếp tục thực hiện quyền khởi kiện ra Tòa án.

Khởi kiện đến tòa án có thẩm quyền
Khi thủ tục hòa giải tại cơ sở không thành công, việc khởi kiện ra Tòa án là bước tiếp theo để bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng. Giai đoạn này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ chặt chẽ các thủ tục tố tụng.
Để tiến trình khởi kiện diễn ra thuận lợi, cần thực hiện đúng các bước bao gồm xác định chính xác Tòa án có thẩm quyền, soạn thảo đơn khởi kiện và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng cứ, sau đó là tuân thủ thủ tục thụ lý và giải quyết của Tòa án.
Xác định thẩm quyền tòa án
Việc xác định đúng Tòa án có thẩm quyền là yếu tố tiên quyết để vụ án được thụ lý.
- Thẩm quyền theo lãnh thổ: Theo Điều 39, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án nhân dân khu vực nơi có bất động sản tranh chấp sẽ có thẩm quyền giải quyết vụ án tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài. Quy định này không phụ thuộc vào nơi cư trú của các bên, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho Tòa án trong việc thẩm định tại chỗ, đo đạc và xác minh hiện trạng đất.
- Trường hợp đặc biệt: Nếu vụ tranh chấp liên quan đến nhiều thửa đất ở các địa bàn hành chính khác nhau, Tòa án nơi có thửa đất với diện tích lớn nhất sẽ là cơ quan có thẩm quyền xét xử.
Đơn và thành phần hồ sơ đính kèm
Đơn khởi kiện và bộ hồ sơ chứng cứ là nền tảng để Tòa án xem xét yêu cầu của người khởi kiện.
1. Đơn khởi kiện: Đơn phải được soạn thảo theo mẫu số 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP và tuân thủ các yêu cầu tại Điều 189, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Các nội dung chính cần có:
- Thông tin đầy đủ của nguyên đơn, bị đơn (họ tên, địa chỉ).
- Tên Tòa án được yêu cầu giải quyết.
- Nội dung trình bày rõ ràng, logic về nguồn gốc đất, quá trình sử dụng, và nguyên nhân phát sinh tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài.
- Yêu cầu cụ thể của nguyên đơn và các căn cứ pháp lý để bảo vệ yêu cầu đó.
2. Hồ sơ chứng cứ đính kèm: Hồ sơ phải thể hiện được quyền sử dụng đất hợp pháp của nguyên đơn và hành vi trái pháp luật của bị đơn. Các loại giấy tờ, tài liệu cần thiết bao gồm:
- Giấy tờ về quyền sử dụng đất:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu có).
- Các giấy tờ hợp pháp khác như hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế; giấy phép xây dựng; quyết định giao đất.
- Biên bản bàn giao đất.
- Tài liệu chứng minh quá trình sử dụng đất ổn định, lâu dài:
- Biên lai, hóa đơn nộp thuế sử dụng đất, thuế nhà đất qua các năm.
- Hóa đơn tiền điện, nước tại địa chỉ đất tranh chấp.
- Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ đăng ký tạm trú, thường trú.
- Chứng từ về việc đầu tư, cải tạo đất (hóa đơn vật liệu xây dựng, hợp đồng thi công).
- Chứng cứ và nhân chứng khác:
- Lời khai của người làm chứng (hàng xóm, người thân, cán bộ địa phương).
- Hình ảnh, video ghi lại hiện trạng sử dụng đất qua các thời kỳ.
- Biên bản làm việc với cơ quan chức năng (nếu có).
- Sơ đồ, bản đồ thể hiện vị trí, ranh giới thửa đất tranh chấp.
Lưu ý: Một điểm quan trọng là đơn kiện cần có chứng cứ thuyết phục rằng đất thuộc quyền sử dụng của mình nhưng bị người khác chiếm dụng, hoặc sử dụng sai mục đích so với thỏa thuận ban đầu (như cho thuê, cho ở nhờ). Nếu bên chiếm giữ đã được cấp Giấy chứng nhận, nguyên đơn phải đưa ra yêu cầu hủy bỏ Giấy chứng nhận này ngay trong đơn khởi kiện.
Thủ tục thụ lý
Thủ tục thụ lý vụ án được tiến hành theo các bước chặt chẽ quy định tại Chương XIV Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
- Bước 1: Tiếp nhận và xem xét đơn: Theo Điều 191, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sau khi nhận đơn, Chánh án Tòa án sẽ phân công Thẩm phán xem xét. Trong 03 ngày làm việc, Thẩm phán được phân công. Trong 05 ngày làm việc tiếp theo, Thẩm phán sẽ xem xét tính hợp lệ của đơn và hồ sơ, sau đó ra một trong các quyết định (như yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc tiến hành thủ tục thụ lý).
- Bước 2: Nộp tạm ứng án phí: Nếu hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ ra thông báo để nguyên đơn nộp tiền tạm ứng án phí. Mức phí này được tính dựa trên giá trị phần đất tranh chấp. Đây là điều kiện bắt buộc để vụ án được thụ lý.
- Trường hợp miễn, giảm: Người khởi kiện thuộc đối tượng được miễn, giảm án phí theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 cần nộp kèm đơn xin miễn, giảm án phí để Tòa án xem xét.
- Bước 3: Thụ lý vụ án: Ngay sau khi nguyên đơn cung cấp biên lai đã nộp đủ tạm ứng án phí, Tòa án sẽ ra quyết định thụ lý vụ án. Tòa án cũng sẽ cấp giấy chứng nhận đã thụ lý vụ án cho các đương sự.
- Bước 4: Chuẩn bị xét xử sơ thẩm: Theo Điều 203, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thời hạn chuẩn bị xét xử cho vụ án tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài là 04 tháng kể từ ngày thụ lý. Đối với các vụ án phức tạp, Chánh án có thể gia hạn thêm tối đa không quá 02 tháng.
Thủ tục giải quyết (sơ thẩm, phúc thẩm)
Sau khi thụ lý, Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục giải quyết vụ án qua hai cấp xét xử là sơ thẩm và phúc thẩm (nếu có kháng cáo, kháng nghị).
1. Giai đoạn chuẩn bị xét xử và hòa giải tại Tòa án: Trong thời hạn chuẩn bị xét xử (4-6 tháng theo Điều 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015), Thẩm phán sẽ thực hiện các nhiệm vụ:
- Lập hồ sơ vụ án.
- Xác định tư cách pháp lý của các bên.
- Thu thập chứng cứ, có thể yêu cầu giám định, định giá tài sản.
- Tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và tiến hành hòa giải.
Tòa án sẽ tổ chức đối thoại và hòa giải giữa các bên theo trình tự:
- Bước 1: Thẩm phán phổ biến quy định pháp luật và hậu quả pháp lý của việc hòa giải thành.
- Bước 2: Các bên trình bày quan điểm, yêu cầu và đề xuất phương án giải quyết.
- Bước 3: Thẩm phán tổng kết lại những điểm đã thống nhất và chưa thống nhất để các bên thảo luận thêm.
Nếu hòa giải thành, Tòa án sẽ ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, quyết định này có hiệu lực ngay. Nếu không, Tòa án sẽ đưa vụ án ra xét xử.
2. Giai đoạn xét xử sơ thẩm:
- Thời hạn mở phiên tòa: Trong vòng 01 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử (có thể gia hạn thêm 01 tháng).
- Tại phiên tòa: Hội đồng xét xử sẽ tiến hành hỏi, tranh luận công khai để làm rõ toàn bộ nội dung vụ tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài, kiểm tra, đánh giá chứng cứ và tuyên án. Bản án sơ thẩm sẽ có hiệu lực pháp luật nếu không có kháng cáo, kháng nghị trong thời hạn quy định.
3. Giai đoạn phúc thẩm (nếu có):
- Quyền kháng cáo: Đương sự có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án (hoặc ngày nhận được bản án/bản án được niêm yết). Viện kiểm sát có quyền kháng nghị.
- Xét xử phúc thẩm: Tòa án cấp phúc thẩm sẽ xem xét lại toàn bộ vụ án. Bản án phúc thẩm có hiệu lực pháp luật ngay sau khi tuyên.
>> Xem thêm một số bài viết có liên quan trong từng trường hợp cụ thể:

Căn cứ Tòa án giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài
Để đưa ra phán quyết công bằng và đúng pháp luật trong một vụ tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài, Tòa án phải dựa trên một hệ thống các căn cứ pháp lý rõ ràng và thuyết phục. Việc xác định các căn cứ này là yếu tố quyết định đến kết quả của vụ án. Quá trình xét xử sẽ xem xét toàn diện nhiều khía cạnh, trong đó tập trung vào bốn yếu tố cốt lõi: nguồn gốc tạo lập hợp pháp của thửa đất, quá trình quản lý và sử dụng đất của các bên, hiện trạng thực tế của phần đất đang tranh chấp, và thời gian sử dụng đất của người bị kiện.
Nguồn gốc tạo lập
Nguồn gốc hình thành quyền sử dụng đất là căn cứ pháp lý nền tảng và được Tòa án ưu tiên xem xét hàng đầu khi giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài. Tòa án có trách nhiệm xác minh một cách chính xác làm thế nào một hộ gia đình hoặc cá nhân có được quyền sử dụng thửa đất đó, ví dụ như thông qua quyết định giao đất, cho thuê đất của Nhà nước, hoặc qua các giao dịch dân sự hợp pháp như thừa kế, chuyển nhượng, tặng cho.
Trong thực tiễn, Tòa án sẽ áp dụng các quy định tại Điều 34 Nghị định 101/2024/NĐ-CP để xác định việc sử dụng đất có ổn định, lâu dài hay không, dựa trên các loại giấy tờ sau:
- Quyết định, bản án của Tòa án nhân dân đã có hiệu lực pháp luật; quyết định thi hành án của cơ quan Thi hành án đối với tài sản gắn liền với đất.
- Giấy tờ về việc giao đất trái thẩm quyền, giấy tờ thanh lý, hóa giá nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất theo quy định tại Điều 140 của Luật Đất đai.
- Giấy tờ mua bán nhà, tài sản gắn liền với đất; giấy tờ chuyển nhượng quyền sử dụng đất có chữ ký các bên, được lập từ ngày 15/10/1993 trở về sau.
- Bản đồ, sổ mục kê, sổ kiến điền, tài liệu đo đạc đất đai được lập từ ngày 18/12/1980 trở về sau.
- Giấy tờ kê khai, đăng ký nhà, đất có xác nhận của UBND cấp xã hoặc cấp tỉnh tại thời điểm kê khai (từ ngày 15/10/1993 trở về sau).
- Các loại giấy tờ khác chứng minh giao dịch về nhà đất.
- Giấy tờ chứng minh việc khai hoang, cải tạo đất.
- Quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong sử dụng đất mà sau đó người vi phạm được tiếp tục sử dụng đất.
Tòa án sẽ đối chiếu các loại giấy tờ này để đảm bảo tính nhất quán. Nếu thời gian sử dụng đất ghi trên các giấy tờ khác nhau, nguyên tắc được áp dụng là lấy giấy tờ có thời điểm sớm nhất làm căn cứ. Trường hợp không có giấy tờ hoặc giấy tờ không ghi rõ thời gian, Tòa án sẽ yêu cầu UBND cấp xã xác nhận dựa trên việc lấy ý kiến của những người dân sinh sống lâu năm tại địa phương.
Quá trình sử dụng phần đất tranh chấp
Quá trình khai thác, sử dụng đất là một căn cứ thực tiễn quan trọng để Tòa án đánh giá tính ổn định và hợp pháp của quyền sử dụng đất. Theo tinh thần của Bộ luật Dân sự 2015, việc sử dụng đất phải đảm bảo các yếu tố liên tục, công khai và có mục đích cụ thể. Tòa án sẽ xem xét các nghĩa vụ của người sử dụng đất như việc nộp thuế, sử dụng đất đúng mục đích đã đăng ký và không để đất hoang hóa.
- Tính liên tục: Được thể hiện qua việc người sử dụng đất canh tác, sản xuất hoặc xây dựng công trình trên đất mà không bị gián đoạn. Các trường hợp gián đoạn do lý do chính đáng như thiên tai, dịch bệnh, hoặc thực hiện nghĩa vụ quân sự sẽ được xem xét.
- Tính công khai: Thể hiện qua các hành động xác lập chủ quyền như xây dựng hàng rào, xác định ranh giới rõ ràng, trồng cây lâu năm hoặc các công trình kiên cố khác mà những người xung quanh đều biết.
- Mức độ đầu tư, cải tạo: Công sức và chi phí mà người sử dụng đã bỏ ra để cải tạo đất, xây dựng nhà cửa, hệ thống tưới tiêu… là minh chứng rõ ràng cho ý chí sử dụng đất một cách ổn định và lâu dài.
Tòa án sẽ tổng hợp tất cả các yếu tố này để đưa ra phán quyết, nhằm bảo vệ quyền lợi của người đã thực sự gắn bó, đầu tư và sử dụng đất hiệu quả.
Hiện trạng đất tranh chấp
Hiện trạng đất là căn cứ trực quan, phản ánh tình trạng thực tế của thửa đất tại thời điểm Tòa án giải quyết vụ việc. Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án có nghĩa vụ tổ chức thẩm định tại chỗ.
- Thẩm định tại chỗ: Buổi thẩm định có sự tham gia của các bên đương sự, đại diện UBND cấp xã và người làm chứng. Hoạt động này nhằm xác định chính xác vị trí, diện tích, ranh giới và tình trạng sử dụng đất thực tế.
- Đo vẽ và đối chiếu: Cơ quan có chức năng đo đạc sẽ lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất theo yêu cầu của Tòa án. Bản đồ này sau đó được đối chiếu với các tài liệu khác như bản đồ địa chính, bản đồ quy hoạch để đảm bảo tính chính xác.
- Định giá tài sản: Việc xác định giá trị thửa đất và các tài sản trên đất (nhà cửa, cây trồng) theo giá thị trường là bước quan trọng. Kết quả định giá là cơ sở để tính án phí, xác định mức bồi thường và giải quyết các vấn đề tài chính liên quan.
Một hồ sơ hiện trạng đất rõ ràng sẽ giúp Tòa án có cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với thực tế khách quan.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn làm đơn xin xác nhận hiện trạng sử dụng đất
Thời hạn sử dụng đất của người đang sử dụng đất (người bị kiện)
Thời gian sử dụng đất của người bị kiện là một yếu tố then chốt trong việc giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài. Nguyên tắc cốt lõi là việc sử dụng đất phải diễn ra ổn định, liên tục trong một khoảng thời gian dài. Tòa án sẽ phân tích kỹ lưỡng thời điểm bắt đầu sử dụng đất, tính liên tục và mức độ đầu tư trên đất của người bị kiện.
Việc công nhận quyền sử dụng đất cho người bị kiện dựa trên các nguyên tắc sau:
- Thứ nhất – Tính ổn định: Việc sử dụng đất được xem là ổn định khi người sử dụng đất canh tác, đầu tư một cách thường xuyên, không bỏ hoang, không gián đoạn vô cớ. Tòa án sẽ đánh giá tổng thể từ nguồn gốc đất, quá trình cải tạo, cho đến sự thừa nhận của cộng đồng dân cư và chính quyền địa phương.
- Thứ hai – Yếu tố thời gian: Điều 236 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về việc xác lập quyền sở hữu theo thời hiệu do chiếm hữu. Theo đó, người chiếm hữu một tài sản liên tục, công khai trong 30 năm thì được công nhận quyền sở hữu. Vận dụng tinh thần này vào tranh chấp đất đai, nếu người bị kiện chứng minh được đã sử dụng đất ổn định, liên tục trên 30 năm, Tòa án có thể công nhận quyền sử dụng đất hợp pháp cho họ, ngay cả khi không có giấy tờ chính thức. Việc xác định mốc 30 năm không chỉ là con số mà còn phải kết hợp với bản chất của việc sử dụng đất để đảm bảo tính công bằng.
>>> Xem thêm: Căn cứ xác định đất sử dụng ổn định lâu dài
Dịch vụ luật sư giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài
Luật Long Phan PMT cung cấp các dịch vụ toàn diện nhằm hỗ trợ Quý khách hàng giải quyết hiệu quả các vụ tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài, đảm bảo tuân thủ các quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2024. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ đồng hành cùng Quý khách hàng trong suốt quá trình từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi vụ việc được giải quyết dứt điểm.
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ trọn gói của chúng tôi bao gồm:
- Tư vấn tổng thể và đánh giá vụ việc: Luật sư sẽ tiến hành phân tích cụ thể từng trường hợp tranh chấp đất đai, đánh giá khả năng thắng kiện, và đưa ra phương hướng giải quyết tối ưu nhất. Điều này bao gồm việc xác định nguồn gốc đất, quá trình sử dụng, và hiện trạng đất tranh chấp.
- Hướng dẫn soạn thảo đơn khởi kiện: Hỗ trợ Quý khách hàng soạn thảo mẫu đơn khởi kiện tranh chấp đất đai theo đúng quy định pháp luật, đảm bảo đầy đủ thông tin và yêu cầu cần thiết.
- Chuẩn bị hồ sơ và chứng cứ: Tư vấn và hướng dẫn Quý khách hàng thu thập, sắp xếp các tài liệu, chứng cứ cần thiết để chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp của mình, bao gồm các giấy tờ quy định như biên lai nộp thuế, giấy tờ về giao dịch dân sự, hoặc xác nhận về thời gian sử dụng đất ổn định.
- Xác định thẩm quyền Tòa án: Hỗ trợ Quý khách hàng xác định chính xác Tòa án có thẩm quyền thụ lý vụ việc, tránh những sai sót về thủ tục tố tụng.
- Tư vấn về quyền và nghĩa vụ sử dụng đất: Cung cấp thông tin chi tiết về những hạn chế quyền sử dụng đất theo Luật Đất đai 2024, giúp Quý khách hàng hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến quyền và nghĩa vụ của mình.
- Hoàn tất thủ tục hồ sơ chứng minh đất sử dụng lâu dài: Hỗ trợ Quý khách hàng chuẩn bị và hoàn thiện các hồ sơ chứng minh đất đã được sử dụng ổn định, lâu dài theo quy định.
- Tham gia hòa giải cơ sở: Đại diện Quý khách hàng tham gia phiên hòa giải tại cấp cơ sở (UBND cấp xã) nhằm tìm kiếm giải pháp hòa giải, tránh phải đưa vụ việc ra Tòa án.
- Tham gia tố tụng tại Tòa án: Khi được ủy quyền, luật sư sẽ trực tiếp tham gia quá trình tố tụng tại Tòa án các cấp (sơ thẩm, phúc thẩm).
Kết luận
Giải quyết tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài đòi hỏi sự hiểu biết đầy đủ về quy định pháp luật và kỹ năng thu thập, đánh giá chứng cứ chặt chẽ. Đội ngũ luật sư Luật Long Phan sẵn sàng hỗ trợ Quý khách hàng soạn thảo hồ sơ, tham gia tố tụng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Mọi thắc mắc, vui lòng liên hệ hotline: 1900.63.63.87 để được luật sư đất đai tư vấn chi tiết và nhận báo phí chính xác nhất.
Tags: căn cứ giải quyết tranh chấp đất, Giải quyết tranh chấp đất đai, Luật sư đất đai, tranh chấp đất đã sử dụng lâu dài
Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.