Giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn

Giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn đòi hỏi hiểu biết pháp lý chuyên sâu về Luật Hôn nhân và Gia đình. Tòa án thụ lý giải quyết yêu cầu phân chia tài sản theo trình tự thủ tục của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Quý khách hàng cần nắm bắt thủ tục pháp lý để bảo vệ quyền lợi tài sản hợp pháp. Bài viết này phân tích chi tiết quy trình xử lý tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn cho các quý bạn đọc được nắm rõ

Tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn giải quyết thế nào?
Tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn giải quyết thế nào?

Quyền yêu cầu tòa án giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn

Khi tiến hành thủ tục ly hôn, một trong những vấn đề phức tạp và dễ phát sinh mâu thuẫn là phân chia tài sản, đặc biệt là tài sản mua trả góp. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, các bên có toàn quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn cùng với yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân và quyền nuôi con.

Một vụ án ly hôn thường bao gồm ba nội dung chính mà Tòa án sẽ giải quyết đồng thời, bao gồm:

  1. Chấm dứt quan hệ hôn nhân: Tòa án sẽ xem xét các căn cứ để ra quyết định ly hôn. Pháp luật hiện hành cho phép hai hình thức là thuận tình ly hôn theo Điều 55 hoặc ly hôn theo yêu cầu của một bên (đơn phương ly hôn) theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

  2. Quyền nuôi con và cấp dưỡng: Việc xác định người trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn sẽ được thực hiện dựa trên các quy định tại Điều 81, 82, 83 và 84 của Luật này, nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con chung.

  3. Phân chia tài sản và nợ chung: Đây là nội dung cốt lõi liên quan đến việc giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn.

    • Xác định tài sản chung: Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm cả tài sản mua bằng hình thức trả góp, về nguyên tắc được coi là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc có căn cứ chứng minh đó là tài sản riêng của một bên (theo Điều 43).
    • Nguyên tắc phân chia: Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn được thực hiện theo nguyên tắc quy định tại Điều 59. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố như công sức đóng góp của mỗi bên, hoàn cảnh gia đình và lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ vợ chồng.
    • Nghĩa vụ với người thứ ba: Đối với phần nợ trả góp còn lại, Điều 60 quy định về việc giải quyết quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba (bên cho vay, tổ chức tín dụng). Cả hai vợ chồng thường sẽ có nghĩa vụ liên đới thanh toán khoản nợ này sau khi ly hôn, trừ khi có thỏa thuận khác.

Như vậy, khi phát sinh mâu thuẫn, vợ hoặc chồng hoàn toàn có quyền đưa yêu cầu giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn ra Tòa án để được phân chia một cách công bằng, hợp tình và đúng pháp luật.

Điều kiện thụ lý yêu cầu giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn

Để yêu cầu giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn được Tòa án thụ lý, cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự. Việc không tuân thủ các điều kiện này có thể dẫn đến việc Tòa án trả lại đơn khởi kiện.

Căn cứ theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các điều kiện chung để Tòa án thụ lý một vụ án dân sự, áp dụng cho cả trường hợp này, bao gồm:

  1. Thẩm quyền của Tòa án: Tranh chấp về tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm cả tài sản trả góp, thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân theo quy định.

  2. Chủ thể có quyền khởi kiện: Người nộp đơn yêu cầu phải có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự và là người có quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, theo quy định tại Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

  3. Vụ việc chưa được giải quyết: Tranh chấp về tài sản này phải chưa từng được giải quyết bằng một bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác.

Lưu ý quan trọng khác:

  • Thời hiệu khởi kiện: Do tranh chấp tài sản gắn liền với quan hệ hôn nhân và gia đình (vấn đề nhân thân), pháp luật không áp dụng thời hiệu khởi kiện. Do đó, yêu cầu phân chia tài sản chung có thể được thực hiện đồng thời với việc ly hôn hoặc sau khi đã ly hôn.
  • Quyền yêu cầu của các bên: Pháp luật không bắt buộc phải giải quyết vấn đề tài sản cùng lúc với việc ly hôn. Nếu người khởi kiện ban đầu không yêu cầu, bên bị đơn vẫn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố để Tòa án giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn trong cùng một vụ án.
  • Nghĩa vụ nộp tạm ứng án phí: Đây là điều kiện bắt buộc để Tòa án thụ lý. Theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người có yêu cầu (nguyên đơn hoặc bị đơn có yêu cầu phản tố) phải thực hiện việc đóng tạm ứng án phí, trừ các trường hợp được miễn hoặc không phải nộp theo luật định. Thời hạn để nộp tạm ứng án phí là 07 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được thông báo của Tòa án. Sau khi hoàn tất, cần nộp lại biên lai thu tiền cho Tòa án để hoàn tất thủ tục thụ lý.

>> Tham khảo thêm:

Căn cứ Tòa án xem xét giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn

Khi phân chia tài sản lúc ly hôn, Tòa án sẽ dựa trên các nguyên tắc cơ bản được quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Theo đó, việc phân chia ưu tiên sự thỏa thuận của các bên. Nếu không thể tự thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp và quyết định dựa trên các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi công bằng cho cả hai. Về nguyên tắc, tài sản chung được chia đôi, nhưng có xem xét đến các yếu tố cụ thể như:

  • Hoàn cảnh của gia đình, của vợ và chồng: Tòa án đánh giá tình trạng kinh tế, sức khỏe, khả năng lao động của mỗi bên sau ly hôn.
  • Công sức đóng góp: Ghi nhận sự đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động trong gia đình (nội trợ, chăm sóc con cái) cũng được xem là lao động có thu nhập.
  • Bảo vệ lợi ích chính đáng: Đảm bảo mỗi bên có điều kiện tiếp tục lao động, sản xuất kinh doanh để tạo thu nhập, ổn định cuộc sống.
  • Lỗi của mỗi bên: Xem xét lỗi vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng dẫn đến việc ly hôn.

Đối với việc giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn, ngoài các căn cứ chung nêu trên, Tòa án còn phải xem xét kỹ lưỡng các tình huống đặc thù của loại tài sản này. Quá trình xét xử sẽ phụ thuộc nhiều vào việc các bên đã có thỏa thuận trước đó hay chưa và tình trạng thanh toán của khoản trả góp tại thời điểm ly hôn.

Thỏa thuận về tài sản mua trả góp (nếu có)

Tòa án luôn ưu tiên và tôn trọng sự tự nguyện thỏa thuận của vợ chồng. Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cho phép các bên lập thỏa thuận về chế độ tài sản. Nếu có một văn bản thỏa thuận hợp pháp về việc phân chia tài sản mua trả góp, Tòa án sẽ căn cứ vào đó để giải quyết.

Tuy nhiên, thỏa thuận này phải đảm bảo các điều kiện có hiệu lực theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015:

  • Được lập trên cơ sở hoàn toàn tự nguyện.
  • Nội dung không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
  • Không nhằm trốn tránh nghĩa vụ với bên thứ ba (bên cho vay, tổ chức tín dụng).
  • Không vi phạm nghiêm trọng đến các quyền cơ bản như quyền được cấp dưỡng, thừa kế của các thành viên trong gia đình.

Trường hợp thỏa thuận không đầy đủ, không rõ ràng hoặc vô hiệu, Tòa án sẽ áp dụng các nguyên tắc chung tại Điều 59 và Điều 60 Luật Hôn nhân và gia đình để phân xử.

Trường hợp tài sản đã trả góp xong khi ly hôn

Khi khoản nợ trả góp đã được thanh toán xong xuôi tại thời điểm ly hôn, tài sản này được xác định là tài sản chung của vợ chồng theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình. Việc giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn trong trường hợp này sẽ tương tự như phân chia tài sản chung thông thường.

Nguyên tắc phân chia là chia đôi, nhưng Tòa án sẽ cân nhắc các yếu tố về công sức đóng góp, hoàn cảnh mỗi bên và yếu tố lỗi để đưa ra tỷ lệ phân chia hợp lý. Tòa án cũng sẽ xem xét để bảo vệ quyền lợi chính đáng của con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự. Giá trị tài sản sẽ được xác định theo giá thị trường tại thời điểm xét xử, phân chia.

Trường hợp tài sản chưa trả góp xong khi ly hôn

Đây là tình huống phức tạp nhất khi giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn, vì liên quan đến cả quyền lợi của bên thứ ba là bên bán hoặc tổ chức tín dụng.

  1. Ưu tiên thỏa thuận: Phương án tốt nhất là hai bên tự thỏa thuận về việc ai sẽ tiếp tục sở hữu tài sản và đồng thời gánh vác nghĩa vụ trả nốt phần nợ còn lại. Thỏa thuận này cần được lập thành văn bản và phải có sự đồng ý của bên cho vay về việc chuyển đổi nghĩa vụ trả nợ.

  2. Tòa án phân xử: Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ ra phán quyết dựa trên các yếu tố:

    • Khả năng tài chính: Ai có điều kiện kinh tế tốt hơn để tiếp tục thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
    • Nhu cầu sử dụng: Ai có nhu cầu sử dụng tài sản chính đáng hơn (ví dụ: nhà ở cho người trực tiếp nuôi con).
    • Công sức đóng góp: Tỷ lệ đóng góp của mỗi người vào số tiền đã thanh toán.

Tòa án có thể giao tài sản cho một bên sở hữu và tiếp tục trả nợ. Bên nhận tài sản sẽ có nghĩa vụ thanh toán lại cho bên kia một khoản chênh lệch, tương ứng với phần giá trị mà họ đã đóng góp, sau khi đã trừ đi phần nợ chung còn lại. Giá trị tài sản và phần công sức đóng góp sẽ được tính tại thời điểm phân chia.

Tài sản chung khi ly hôn
Tài sản chung khi ly hôn

Câu hỏi thường gặp về giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn

Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi thường gặp về giải quyết tranh chấp tài sản mua trả góp khi ly hôn và giải đáp của Chúng tôi.

Làm thế nào để chứng minh công sức đóng góp của mình vào tài sản mua trả góp?

Để chứng minh công sức đóng góp, cần thu thập các chứng từ xác thực như: sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện việc chuyển khoản trả góp định kỳ, phiếu thu tiền mặt, hợp đồng lao động và bảng lương để chứng minh nguồn thu nhập tạo ra tài sản, giấy tờ chứng minh thu nhập từ các hoạt động kinh doanh khác. Trường hợp một bên ở nhà nội trợ, công sức lao động trong gia đình được pháp luật công nhận là “lao động có thu nhập” theo khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, và có thể được chứng minh qua lời khai của người làm chứng hoặc các bằng chứng gián tiếp khác.

Đối với ô tô mua trả góp, việc phân chia có gì khác biệt không?

Về nguyên tắc, ô tô mua trả góp vẫn được xem là tài sản chung và chia theo các căn cứ tại Điều 59 Luật Hôn nhân gia đình 2014. Tuy nhiên, do ô tô là động sản có đăng ký quyền sở hữu và dễ bị mất giá, việc định giá phải được thực hiện sát với giá thị trường tại thời điểm phân chia. Bên nhận hiện vật (ô tô) sẽ phải thanh toán lại cho bên kia phần giá trị tương ứng và chịu trách nhiệm trả nốt phần nợ còn lại.

Thỏa thuận miệng về việc phân chia tài sản trả góp có giá trị pháp lý không?

Thỏa thuận miệng có thể được Tòa án công nhận nếu được các bên thừa nhận và không có tranh chấp. Tuy nhiên, khi phát sinh mâu thuẫn, thỏa thuận miệng rất khó chứng minh và không có giá trị pháp lý vững chắc. Để đảm bảo quyền lợi, mọi thỏa thuận liên quan đến tài sản chung, đặc biệt là tài sản có giá trị lớn, cần được lập thành văn bản có chữ ký của cả hai bên theo quy định của pháp luật dân sự.

Tài sản là căn hộ chung cư mua trả góp nhưng chưa có sổ hồng thì chia như thế nào?

Đối với căn hộ chung cư chưa được cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu (sổ hồng), Tòa án sẽ không chia quyền sở hữu mà sẽ phân chia “quyền tài sản” phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở. Tòa án sẽ định giá quyền tài sản này, sau đó quyết định giao cho một bên tiếp tục thực hiện hợp đồng và thanh toán chênh lệch cho bên kia, hoặc yêu cầu các bên thỏa thuận với chủ đầu tư để giải quyết.

Dịch vụ luật sư giải quyết tranh chấp tài sản khi ly hôn

Luật sư chuyên môn cao trong lĩnh vực hôn nhân gia đình hỗ trợ những vấn đề sau cho khách hàng;

  • Tư vấn quy định về tài sản trong thời kỳ hôn nhân
  • Tư vấn cách xác định tài sản chung, tài sản riêng
  • Hướng dẫn chứng minh tài sản chung, tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân
  • Tư vấn cách giải quyết tranh chấp tài sản ly hôn
  • Tư vấn thủ tục khởi kiện chia tài sản vợ chồng khi ly hôn
  • Soạn thảo đơn khởi kiện, văn bản trình bày, đơn yêu cầu áp dụng, hủy bỏ, thay đổi biện pháp khẩn cấp tạm thời
  • Luật sư tham gia bảo vệ quyền lợi cho khách hàng tại Tòa

tai san mua tra gop
Chia tài sản chung khi ly hôn

Kết luận

Thủ tục ly hôn và chia tài sản mua trả góp trong thời kỳ hôn được Tòa án giải quyết theo thủ tục giải quyết tranh chấp dân sự. Các bên có quyền đưa ra yêu cầu về việc phân chia tài sản và nghĩa vụ trả nợ kèm theo các bằng chứng để bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu bạn đọc có khó khăn, thắc mắc hoặc cần tư vấn, tìm hiểu thông tin liên quan đến tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình thì quý bạn đọc hãy liên hệ ngay tới qua hotline 1900.63.63.87 trên website của chúng tôi để được hỗ trợ nhiệt tình và tư vấn chi tiết.

Tags: , , ,

Nguyễn Trần Phương

Luật sư Nguyễn Trần Phương, thành viên Đoàn luật sư Thành phố Hồ Chí Minh, hiện đang là luật sư thành viên tại công ty Luật Long Phan PMT. Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn giải quyết hầu như tất cả các vấn đề liên quan đến Dân sự, hôn nhân gia đình, thừa kế, lao động. Đồng thời trực tiếp tham gia tố tụng bảo vệ quyền lợi khách hàng trong các tranh chấp dân sự . Luôn lấy sự uy tín, tinh thần trách nhiệm lên hàng đầu.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  Miễn Phí: 1900.63.63.87