Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn như thế nào?

Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn theo quy trình pháp lý nghiêm ngặt, đảm bảo quyền lợi các bên đương sự. Thẩm phán xem xét yêu cầu của vợ chồng khi ly hôn, áp dụng nguyên tắc chia đôi tài sản với các điều chỉnh phù hợp. Bản án/quyết định ly hôn phải tuân thủ thời hạn xử lý theo quy định pháp luật Việt Nam. Quá trình chia tài sản chung yêu cầu xác định giá trị tài sản chung, xác định quyền sở hữu và bảo vệ lợi ích con chưa thành niên.

Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn như thế nào?
Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn như thế nào?

Điều kiện để Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn

Để Tòa án thụ lý và giải quyết yêu cầu phân chia tài sản chung trong một vụ án ly hôn, các bên liên quan cần phải đáp ứng những điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật. Việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của vợ và chồng mà còn là cơ sở để Tòa án tiến hành các thủ tục tố tụng cần thiết, đưa ra phán quyết công bằng về tài sản.

Để Tòa án có cơ sở thụ lý và tiến hành phân chia tài sản, các đương sự cần phải đáp ứng hai điều kiện cốt lõi sau đây: phải có yêu cầu chính thức từ một hoặc cả hai bên và phải thực hiện nghĩa vụ đóng tạm ứng án phí theo quy định.

Phải có yêu cầu từ một trong các bên

Điều kiện tiên quyết để Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn là phải có yêu cầu chính thức từ vợ, chồng hoặc cả hai. Tòa án sẽ không tự động xem xét vấn đề tài sản nếu không có đề nghị cụ thể từ các đương sự.

  • Quyền yêu cầu: Theo quy định tại Điều 28 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp tài sản. Yêu cầu này có thể được đưa ra đồng thời với đơn xin ly hôn hoặc được khởi kiện thành một vụ án riêng sau khi bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật.
  • Hình thức yêu cầu:
    • Nguyên đơn: Nêu rõ yêu cầu phân chia tài sản trong đơn khởi kiện.
    • Bị đơn: Nếu nguyên đơn không yêu cầu, bị đơn có quyền nộp đơn phản tố để đề nghị Tòa án giải quyết.
    • Sau ly hôn: Trường hợp đã ly hôn nhưng chưa giải quyết tài sản chung, các bên vẫn có quyền khởi kiện một vụ án độc lập để yêu cầu phân chia.
  • Nội dung đơn yêu cầu: Đơn yêu cầu cần liệt kê chi tiết các tài sản chung cần phân chia, giá trị ước tính của từng tài sản và trình bày nguyện vọng, đề xuất phương án phân chia cụ thể. Tòa án chỉ giải quyết đối với những tài sản được nêu trong đơn.
  • Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 nêu rõ, trong trường hợp vợ chồng không thể tự thỏa thuận được việc chia tài sản, Tòa án sẽ giải quyết theo yêu cầu của một hoặc cả hai bên.

Nghĩa vụ nộp tạm ứng án phí

Cùng với việc nộp đơn yêu cầu, bên có yêu cầu phân chia tài sản phải thực hiện nghĩa vụ tài chính bắt buộc là nộp tạm ứng án phí. Đây là điều kiện cần để Tòa án chính thức thụ lý vụ án.

  • Bản chất án phí: Tranh chấp về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn được xác định là vụ án dân sự có giá ngạch. Mức án phí sẽ được tính dựa trên tổng giá trị của phần tài sản đang có tranh chấp.
  • Mức tạm ứng án phí: Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, mức tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm trong vụ án có giá ngạch được tính bằng 50% mức án phí dự kiến. Mức này được tính dựa trên giá trị tài sản tranh chấp mà đương sự yêu cầu Tòa án giải quyết. Tuy nhiên, mức tạm ứng tối thiểu không được thấp hơn mức án phí của một vụ án dân sự không có giá ngạch.
  • Trách nhiệm nộp: Bên nào đưa ra yêu cầu phân chia tài sản (nguyên đơn hoặc bị đơn có yêu cầu phản tố) thì bên đó có nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng án phí, trừ các trường hợp được miễn, giảm theo quy định pháp luật.
  • Thời hạn thực hiện: Đương sự phải nộp tiền tạm ứng án phí trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo của Tòa án. Sau khi hoàn tất, cần nộp lại biên lai thu tiền cho Tòa án để hoàn tất thủ tục thụ lý, trừ khi có lý do chính đáng được Tòa án chấp thuận.

Tòa án tạo điều kiện cho các bên thương lượng, hòa giải khi phân chia

Trước khi đưa vụ án ra xét xử, pháp luật tố tụng dân sự luôn đề cao vai trò của hòa giải. Trong quá trình Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn, Tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện tối đa để các bên tự thương lượng, thỏa thuận. Đây là một thủ tục bắt buộc và mang nhiều ý nghĩa, giúp giải quyết mâu thuẫn một cách ôn hòa và hiệu quả.

Quá trình này được tiến hành thông qua các phiên hòa giải chính thức tại Tòa án. Dưới sự chủ trì của Thẩm phán, các bên sẽ được tìm hiểu về thủ tục pháp lý, hiệu lực của việc hòa giải thành và các bước tiếp theo nếu không đạt được thỏa thuận chung.

Tổ chức phiên hòa giải và hướng dẫn của Thẩm phán

Tòa án sẽ triệu tập các bên vợ chồng để tổ chức phiên hòa giải. Tại đây, Thẩm phán không chỉ đóng vai trò trung gian mà còn có trách nhiệm hướng dẫn, giải thích các quy định pháp luật liên quan.

  • Mục đích: Tạo cơ hội để vợ và chồng đối thoại, lắng nghe và tự nguyện đi đến một phương án phân chia tài sản chung hợp tình, hợp lý.
  • Vai trò của Thẩm phán:
    • Phân tích các quyền và nghĩa vụ pháp lý của mỗi bên trong việc phân chia tài sản.
    • Gợi mở các phương án giải quyết để các bên cân nhắc.
    • Đảm bảo quá trình thương lượng diễn ra trên tinh thần tôn trọng, thiện chí.
  • Lợi ích của hòa giải: Quá trình này giúp các bên tiết kiệm đáng kể thời gian, công sức và chi phí so với việc theo đuổi một phiên tòa xét xử kéo dài.

Hiệu lực pháp lý khi hòa giải thành

Khi các bên đạt được thỏa thuận về việc phân chia tài sản, kết quả này sẽ được công nhận và có giá trị pháp lý cao.

  • Lập biên bản hòa giải thành: Nếu vợ và chồng thống nhất được phương án phân chia, Thẩm phán sẽ lập “Biên bản hòa giải thành”. Biên bản này ghi nhận lại toàn bộ nội dung thỏa thuận và có chữ ký xác nhận của các bên.
  • Ra quyết định công nhận: Theo Điều 212 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sau 07 ngày kể từ ngày lập biên bản mà không có bên nào thay đổi ý kiến, Thẩm phán sẽ ra “Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự”.
  • Giá trị thi hành: Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay và có giá trị thi hành tương đương như một bản án của Tòa án.

Xử lý trong trường hợp hòa giải không thành

Không phải mọi nỗ lực hòa giải đều thành công. Trong trường hợp các bên không thể tìm được tiếng nói chung về việc phân chia tài sản, Tòa án sẽ chuyển vụ án sang giai đoạn tiếp theo.

  • Lập biên bản hòa giải không thành: Thẩm phán sẽ lập biên bản ghi nhận việc hòa giải không thành công cùng lý do.
  • Đưa vụ án ra xét xử: Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục tố tụng cần thiết để mở phiên tòa xét xử. Tại đây, Hội đồng xét xử sẽ dựa trên các chứng cứ, tài liệu và quy định pháp luật để ra phán quyết cuối cùng về việc phân chia tài sản.

>>> Xem thêm: Vợ chồng không thống nhất chia tài sản chung phải xử lý thế nào?

Pháp luật ưu tiên phân chia tài sản theo thỏa thuận của vợ chồng khi ly hôn
Pháp luật ưu tiên phân chia tài sản theo thỏa thuận của vợ chồng khi ly hôn

Quy trình xác định hiện trạng và giá trị tài sản chung khi ly hôn

Sau khi thụ lý vụ án, để đảm bảo việc Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn được công bằng và chính xác, bước tiếp theo là xác định hiện trạng và giá trị của các tài sản có tranh chấp. Đây là một giai đoạn tố tụng trọng yếu, đòi hỏi sự tham gia của các bên và có thể cần đến sự hỗ trợ của các cơ quan chuyên môn. Tòa án sẽ yêu cầu các bên cung cấp đầy đủ hồ sơ, tài liệu chứng minh quyền sở hữu, tình trạng thực tế và giá trị của từng loại tài sản. Một nguyên tắc quan trọng là giá trị tài sản sẽ được xác định tại thời điểm Tòa án xét xử sơ thẩm, chứ không phải tại thời điểm mua sắm hay thời điểm nộp đơn ly hôn.

Để thực hiện việc này, Tòa án sẽ tiến hành hai thủ tục chính là xem xét, thẩm định tại chỗ đối với tài sản (đặc biệt là bất động sản) và tổ chức định giá hoặc thẩm định giá tài sản để có cơ sở pháp lý vững chắc cho việc phân chia.

Xem xét, thẩm định tại chỗ

Xem xét, thẩm định tại chỗ là một biện pháp thu thập chứng cứ được Thẩm phán tiến hành nhằm ghi nhận, xác minh hiện trạng thực tế của tài sản tranh chấp, đặc biệt là bất động sản như nhà, đất.

  • Căn cứ tiến hành: Theo quy định tại Khoản 1 Điều 101 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Thẩm phán sẽ tiến hành xem xét, thẩm định tại chỗ khi có yêu cầu của một trong các bên đương sự hoặc khi xét thấy thực sự cần thiết cho quá trình giải quyết vụ án.
  • Thành phần tham gia: Buổi xem xét, thẩm định phải có sự hiện diện của:
    • Thẩm phán.
    • Các bên đương sự (vợ, chồng).
    • Đại diện của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an xã, phường, thị trấn nơi có tài sản.
    • Cơ quan, tổ chức liên quan khác (nếu cần).
    • Các bên sẽ được thông báo trước để biết và chứng kiến quá trình này.
  • Nội dung thẩm định: Quá trình này giúp xác định các yếu tố thực tế của tài sản như: diện tích, vị trí, ranh giới, cấu trúc, tình trạng sử dụng (đang ở, cho thuê hay bỏ trống), và những ai đang thực tế cư trú trên tài sản đó. Việc xác định người đang cư trú có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi về chỗ ở cho con chưa thành niên hoặc người cao tuổi, người yếu thế.
  • Lập biên bản: Toàn bộ quá trình và kết quả xem xét, thẩm định tại chỗ phải được ghi nhận chi tiết trong một biên bản. Biên bản này là một nguồn chứng cứ quan trọng, làm cơ sở để Tòa án đưa ra phán quyết phân chia tài sản trong bản án ly hôn.

Định giá hoặc thẩm định giá tài sản

Xác định giá trị tài sản là bước cốt lõi để việc Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn được thực hiện đúng theo tỷ lệ pháp luật quy định. Việc này có thể do các bên thỏa thuận hoặc do Tòa án quyết định.

  • Quyền của đương sự: Theo Khoản 1 Điều 104 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các bên có các quyền sau:
    • Cung cấp mức giá cho tài sản đang tranh chấp.
    • Thỏa thuận với nhau về giá trị của tài sản.
    • Thỏa thuận lựa chọn một tổ chức thẩm định giá chuyên nghiệp để xác định giá và cung cấp kết quả cho Tòa án.
  • Trường hợp Tòa án thành lập Hội đồng định giá: Tòa án sẽ ra quyết định định giá tài sản và lập Hội đồng định giá nếu xảy ra một trong các trường hợp sau:
    • Có yêu cầu định giá từ một hoặc các bên đương sự.
    • Các bên không thể thống nhất được với nhau về giá trị tài sản.
    • Các bên không thỏa thuận được việc lựa chọn tổ chức thẩm định giá.
    • Mức giá do các bên thỏa thuận hoặc do tổ chức thẩm định giá đưa ra bị cho là quá thấp so với giá thị trường thực tế tại thời điểm định giá, có dấu hiệu nhằm trốn tránh nghĩa vụ với Nhà nước hoặc người thứ ba.
    • Có căn cứ cho thấy tổ chức thẩm định giá đã vi phạm quy định của pháp luật trong quá trình thực hiện.
  • Giá trị pháp lý: Kết quả định giá hoặc chứng thư thẩm định giá là căn cứ chính để Tòa án xác định giá trị tài sản và thực hiện việc phân chia. Nếu có ý kiến khác nhau về kết quả, Tòa án có thể yêu cầu thẩm định lại hoặc thẩm định bổ sung để đảm bảo tính khách quan.

Các nguyên tắc Tòa án áp dụng để phân chia tài sản chung

Khi giải quyết một vụ án ly hôn, việc phân chia tài sản không phải là một quyết định tùy nghi mà phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc được pháp luật quy định. Quá trình Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn được thực hiện dựa trên cơ sở công bằng, hợp lý, có xem xét đến mọi yếu tố để đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.

Để đưa ra phán quyết sau cùng, Tòa án sẽ thực hiện một quy trình xem xét toàn diện, bắt đầu từ việc xác định khối tài sản, áp dụng nguyên tắc chia đôi có điều chỉnh, luôn ưu tiên bảo vệ bên yếu thế và lựa chọn phương thức phân chia phù hợp nhất.

Xác định tài sản chung và tài sản riêng

Đây là bước đi nền tảng và bắt buộc đầu tiên. Tòa án phải phân định rạch ròi đâu là tài sản chung được hình thành trong thời kỳ hôn nhân và đâu là tài sản riêng của mỗi người để có cơ sở phân chia chính xác.

  • Tài sản chung: Bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
  • Tài sản riêng: Bao gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
  • Xử lý tài sản riêng nhập vào tài sản chung: Theo Khoản 4 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, nếu tài sản riêng đã được sáp nhập, trộn lẫn vào khối tài sản chung, khi ly hôn, bên có tài sản riêng đó sẽ được thanh toán lại phần giá trị tương ứng với đóng góp của mình, trừ khi có thỏa thuận khác.

Nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố liên quan

Về cơ bản, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi, nhưng đây không phải là một quy tắc cứng nhắc. Tỷ lệ này có thể được điều chỉnh sau khi Tòa án xem xét đầy đủ các yếu tố cụ thể của mỗi gia đình. Khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 liệt kê các yếu tố đó bao gồm:

  • Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng: Tình trạng sức khỏe, khả năng lao động, điều kiện sống hiện tại của mỗi bên.
  • Công sức đóng góp: Mức độ đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Đặc biệt, công sức lao động của vợ hoặc chồng trong gia đình (như nội trợ, chăm sóc con cái) được pháp luật công nhận và xem như lao động có thu nhập.
  • Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên: Việc phân chia phải tạo điều kiện để các bên có thể tiếp tục lao động, sản xuất, kinh doanh nhằm tạo ra thu nhập ổn định cuộc sống sau ly hôn.
  • Lỗi của mỗi bên: Yếu tố lỗi trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ vợ chồng dẫn đến ly hôn cũng là một căn cứ để Tòa án xem xét khi quyết định tỷ lệ tài sản.

Bảo vệ quyền lợi chính đáng của phụ nữ và con chưa thành niên

Pháp luật Việt Nam thể hiện rõ tính nhân văn khi quy định nguyên tắc ưu tiên bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và con chưa thành niên. Đây là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong quá trình Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn.

  • Theo Khoản 5 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc phân chia phải bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động.
  • Việc phân chia phải đảm bảo cho con có nơi ở ổn định và các điều kiện cần thiết cho sự phát triển. Do đó, người trực tiếp nuôi con sau ly hôn thường được ưu tiên nhận hoặc sử dụng nhà ở.

Phương thức phân chia: Bằng hiện vật hoặc theo giá trị

Tùy thuộc vào loại tài sản và nguyện vọng của các bên, Tòa án sẽ quyết định phương thức phân chia cho phù hợp. Căn cứ Khoản 3 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, có hai phương thức chính:

  1. Chia bằng hiện vật: Áp dụng đối với những tài sản có thể phân chia được (ví dụ: tiền mặt, nhiều bất động sản). Mỗi bên sẽ nhận một phần hiện vật tương ứng với tỷ lệ được hưởng.
  2. Chia theo giá trị: Áp dụng khi tài sản không thể chia bằng hiện vật (ví dụ: một căn nhà duy nhất, một chiếc ô tô). Tài sản sẽ được giao cho một bên sử dụng, và bên đó có nghĩa vụ phải thanh toán cho bên kia một khoản tiền tương đương với giá trị phần tài sản mà họ được hưởng. Phần chênh lệch này sẽ do Tòa án ấn định.
Tòa án phân chia tài sản của vợ chồng dựa trên những nguyên tắc luật định
Tòa án phân chia tài sản của vợ chồng dựa trên những nguyên tắc luật định

Luật sư tư vấn giải quyết việc phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn

  • Tư vấn tổng quan và toàn diện quy định pháp luật xác định tài sản chung, riêng của vợ chồng
  • Soạn thảo đơn khởi kiện, đơn phản tố yêu cầu chia tài sản chung vợ chồng
  • Soạn thảo văn bản cần thiết trong việc giải quyết chia tài sản khi ly hôn.
  • Chuẩn bị, thu thập các giấy tờ, tài liệu, chứng cứ để giải quyết chia tài sản khi ly hôn
  • Tư vấn hồ sơ, trình tự thủ tục giải quyết chia tài sản khi ly hôn.
  • Cử đại diện theo ủy quyền tham gia tố tụng thay mặt cho khách hàng
  • Luật sư trực tiếp tham gia vụ án nhằm bảo vệ quyền và lợi ích cho khách hàng

>> Xem thêm:

Kết luận

Quá trình phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn giải quyết tranh chấp. Tòa án áp dụng các nguyên tắc pháp lý nghiêm ngặt để đảm bảo quyền lợi của các bên được bảo vệ công bằng. Quý khách hàng cần hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp có thể liên hệ luật sư hôn nhân và gia đình của Luật Long Phan PMT qua hotline 1900.63.63.87 để được tư vấn miễn phí và đại diện hiệu quả trong các vụ việc phân chia tài sản chung khi ly hôn.

Tags: , , , , ,

Lê Ngọc Tuấn

Luật sư Lê Ngọc Tuấn –là một Luật sư dày dặn kinh nghiệm, thuộc Đoàn Luật sư tỉnh Đồng Nai. Với sự hiểu biết sâu rộng và nhiều năm cống hiến trong ngành, ông đã từng đảm nhiệm vai trò pháp lý quan trọng tại nhiều công ty lớn như: Công ty TNHH Dịch vụ - Tư vấn - Đầu tư - Bất động sản Tiến Phát; Công ty TNHH Đầu tư – Xây dựng Du lịch Đại Cát; Công ty Luật TNHH MTV Hải Châu; Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Việt – Nhật, ... Và hiện đang là Luật sư Cộng sự tại Công ty Luật TNHH MTV Long Phan PMT. Chuyên môn của Luật sư Lê Ngọc Tuấn tập trung vào các lĩnh vực tư vấn pháp lý, thẩm định giá, đất đai và bất động sản. Với phong cách làm việc chuyên nghiệp và tâm huyết, ông đã hỗ trợ nhiều cá nhân và doanh nghiệp giải quyết các thủ tục pháp lý phức tạp, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản. Chính khả năng xử lý tình huống linh hoạt và am hiểu về quy định pháp luật đã giúp ông mang lại sự an tâm và lợi ích tối đa cho khách hàng. Suốt quá trình hành nghề, Luật sư Lê Ngọc Tuấn đã xây dựng được uy tín lớn nhờ vào sự tận tâm và cam kết luôn giữ vững đạo đức nghề nghiệp. Ông hoạt động với triết lý làm việc “Tâm sáng - Lòng Trong - Vững chí,” luôn đặt giá trị công minh và chính trực lên hàng đầu. Đây cũng chính là nền tảng giúp ông định hướng rõ ràng trong mọi vụ việc, không ngừng phấn đấu để mang lại dịch vụ pháp lý minh bạch, chất lượng và tận tâm nhất cho từng khách hàng.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

(2) bình luận “Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn như thế nào?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  1. Nhân says:

    Xin chào luật sư
    Em có 1 việc muốn hỏi là ngày trước mẹ e có tách 1 miếng đất từ diện tích đất đang ở đứng tên 2 vk ck e nhưng mẹ e chưa bảo là cho mà chỉ bảo là nhờ 2 vk ck e đứng tên hộ và mẹ e vẫn giữ sổ đỏ vậy giờ 2 vk ck e li hôn thì mảnh đất đó có dc coi là tài sản chung của 2 vk ck k ạ.
    Em xin cảm ơn

  Miễn Phí: 1900.63.63.87