Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn theo quy trình pháp lý nghiêm ngặt, đảm bảo quyền lợi các bên đương sự. Thẩm phán xem xét yêu cầu của vợ chồng khi ly hôn, áp dụng nguyên tắc chia đôi tài sản với các điều chỉnh phù hợp. Bản án/quyết định ly hôn phải tuân thủ thời hạn xử lý theo quy định pháp luật Việt Nam. Quá trình chia tài sản chung yêu cầu xác định giá trị tài sản chung, xác định quyền sở hữu và bảo vệ lợi ích con chưa thành niên.

Điều kiện để Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn
Để Tòa án thụ lý và giải quyết yêu cầu phân chia tài sản chung trong một vụ án ly hôn, các bên liên quan cần phải đáp ứng những điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật. Việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của vợ và chồng mà còn là cơ sở để Tòa án tiến hành các thủ tục tố tụng cần thiết, đưa ra phán quyết công bằng về tài sản.
Để Tòa án có cơ sở thụ lý và tiến hành phân chia tài sản, các đương sự cần phải đáp ứng hai điều kiện cốt lõi sau đây: phải có yêu cầu chính thức từ một hoặc cả hai bên và phải thực hiện nghĩa vụ đóng tạm ứng án phí theo quy định.
Phải có yêu cầu từ một trong các bên
Điều kiện tiên quyết để Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn là phải có yêu cầu chính thức từ vợ, chồng hoặc cả hai. Tòa án sẽ không tự động xem xét vấn đề tài sản nếu không có đề nghị cụ thể từ các đương sự.
- Quyền yêu cầu: Theo quy định tại Điều 28 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp tài sản. Yêu cầu này có thể được đưa ra đồng thời với đơn xin ly hôn hoặc được khởi kiện thành một vụ án riêng sau khi bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật.
- Hình thức yêu cầu:
- Nguyên đơn: Nêu rõ yêu cầu phân chia tài sản trong đơn khởi kiện.
- Bị đơn: Nếu nguyên đơn không yêu cầu, bị đơn có quyền nộp đơn phản tố để đề nghị Tòa án giải quyết.
- Sau ly hôn: Trường hợp đã ly hôn nhưng chưa giải quyết tài sản chung, các bên vẫn có quyền khởi kiện một vụ án độc lập để yêu cầu phân chia.
- Nội dung đơn yêu cầu: Đơn yêu cầu cần liệt kê chi tiết các tài sản chung cần phân chia, giá trị ước tính của từng tài sản và trình bày nguyện vọng, đề xuất phương án phân chia cụ thể. Tòa án chỉ giải quyết đối với những tài sản được nêu trong đơn.
- Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 nêu rõ, trong trường hợp vợ chồng không thể tự thỏa thuận được việc chia tài sản, Tòa án sẽ giải quyết theo yêu cầu của một hoặc cả hai bên.
Nghĩa vụ nộp tạm ứng án phí
Cùng với việc nộp đơn yêu cầu, bên có yêu cầu phân chia tài sản phải thực hiện nghĩa vụ tài chính bắt buộc là nộp tạm ứng án phí. Đây là điều kiện cần để Tòa án chính thức thụ lý vụ án.
- Bản chất án phí: Tranh chấp về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn được xác định là vụ án dân sự có giá ngạch. Mức án phí sẽ được tính dựa trên tổng giá trị của phần tài sản đang có tranh chấp.
- Mức tạm ứng án phí: Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, mức tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm trong vụ án có giá ngạch được tính bằng 50% mức án phí dự kiến. Mức này được tính dựa trên giá trị tài sản tranh chấp mà đương sự yêu cầu Tòa án giải quyết. Tuy nhiên, mức tạm ứng tối thiểu không được thấp hơn mức án phí của một vụ án dân sự không có giá ngạch.
- Trách nhiệm nộp: Bên nào đưa ra yêu cầu phân chia tài sản (nguyên đơn hoặc bị đơn có yêu cầu phản tố) thì bên đó có nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng án phí, trừ các trường hợp được miễn, giảm theo quy định pháp luật.
- Thời hạn thực hiện: Đương sự phải nộp tiền tạm ứng án phí trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo của Tòa án. Sau khi hoàn tất, cần nộp lại biên lai thu tiền cho Tòa án để hoàn tất thủ tục thụ lý, trừ khi có lý do chính đáng được Tòa án chấp thuận.
Tòa án tạo điều kiện cho các bên thương lượng, hòa giải khi phân chia
Trước khi đưa vụ án ra xét xử, pháp luật tố tụng dân sự luôn đề cao vai trò của hòa giải. Trong quá trình Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn, Tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện tối đa để các bên tự thương lượng, thỏa thuận. Đây là một thủ tục bắt buộc và mang nhiều ý nghĩa, giúp giải quyết mâu thuẫn một cách ôn hòa và hiệu quả.
Quá trình này được tiến hành thông qua các phiên hòa giải chính thức tại Tòa án. Dưới sự chủ trì của Thẩm phán, các bên sẽ được tìm hiểu về thủ tục pháp lý, hiệu lực của việc hòa giải thành và các bước tiếp theo nếu không đạt được thỏa thuận chung.
Tổ chức phiên hòa giải và hướng dẫn của Thẩm phán
Tòa án sẽ triệu tập các bên vợ chồng để tổ chức phiên hòa giải. Tại đây, Thẩm phán không chỉ đóng vai trò trung gian mà còn có trách nhiệm hướng dẫn, giải thích các quy định pháp luật liên quan.
- Mục đích: Tạo cơ hội để vợ và chồng đối thoại, lắng nghe và tự nguyện đi đến một phương án phân chia tài sản chung hợp tình, hợp lý.
- Vai trò của Thẩm phán:
- Phân tích các quyền và nghĩa vụ pháp lý của mỗi bên trong việc phân chia tài sản.
- Gợi mở các phương án giải quyết để các bên cân nhắc.
- Đảm bảo quá trình thương lượng diễn ra trên tinh thần tôn trọng, thiện chí.
- Lợi ích của hòa giải: Quá trình này giúp các bên tiết kiệm đáng kể thời gian, công sức và chi phí so với việc theo đuổi một phiên tòa xét xử kéo dài.
Hiệu lực pháp lý khi hòa giải thành
Khi các bên đạt được thỏa thuận về việc phân chia tài sản, kết quả này sẽ được công nhận và có giá trị pháp lý cao.
- Lập biên bản hòa giải thành: Nếu vợ và chồng thống nhất được phương án phân chia, Thẩm phán sẽ lập “Biên bản hòa giải thành”. Biên bản này ghi nhận lại toàn bộ nội dung thỏa thuận và có chữ ký xác nhận của các bên.
- Ra quyết định công nhận: Theo Điều 212 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sau 07 ngày kể từ ngày lập biên bản mà không có bên nào thay đổi ý kiến, Thẩm phán sẽ ra “Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự”.
- Giá trị thi hành: Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay và có giá trị thi hành tương đương như một bản án của Tòa án.
Xử lý trong trường hợp hòa giải không thành
Không phải mọi nỗ lực hòa giải đều thành công. Trong trường hợp các bên không thể tìm được tiếng nói chung về việc phân chia tài sản, Tòa án sẽ chuyển vụ án sang giai đoạn tiếp theo.
- Lập biên bản hòa giải không thành: Thẩm phán sẽ lập biên bản ghi nhận việc hòa giải không thành công cùng lý do.
- Đưa vụ án ra xét xử: Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục tố tụng cần thiết để mở phiên tòa xét xử. Tại đây, Hội đồng xét xử sẽ dựa trên các chứng cứ, tài liệu và quy định pháp luật để ra phán quyết cuối cùng về việc phân chia tài sản.
>>> Xem thêm: Vợ chồng không thống nhất chia tài sản chung phải xử lý thế nào?

Quy trình xác định hiện trạng và giá trị tài sản chung khi ly hôn
Sau khi thụ lý vụ án, để đảm bảo việc Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn được công bằng và chính xác, bước tiếp theo là xác định hiện trạng và giá trị của các tài sản có tranh chấp. Đây là một giai đoạn tố tụng trọng yếu, đòi hỏi sự tham gia của các bên và có thể cần đến sự hỗ trợ của các cơ quan chuyên môn. Tòa án sẽ yêu cầu các bên cung cấp đầy đủ hồ sơ, tài liệu chứng minh quyền sở hữu, tình trạng thực tế và giá trị của từng loại tài sản. Một nguyên tắc quan trọng là giá trị tài sản sẽ được xác định tại thời điểm Tòa án xét xử sơ thẩm, chứ không phải tại thời điểm mua sắm hay thời điểm nộp đơn ly hôn.
Để thực hiện việc này, Tòa án sẽ tiến hành hai thủ tục chính là xem xét, thẩm định tại chỗ đối với tài sản (đặc biệt là bất động sản) và tổ chức định giá hoặc thẩm định giá tài sản để có cơ sở pháp lý vững chắc cho việc phân chia.
Xem xét, thẩm định tại chỗ
Xem xét, thẩm định tại chỗ là một biện pháp thu thập chứng cứ được Thẩm phán tiến hành nhằm ghi nhận, xác minh hiện trạng thực tế của tài sản tranh chấp, đặc biệt là bất động sản như nhà, đất.
- Căn cứ tiến hành: Theo quy định tại Khoản 1 Điều 101 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Thẩm phán sẽ tiến hành xem xét, thẩm định tại chỗ khi có yêu cầu của một trong các bên đương sự hoặc khi xét thấy thực sự cần thiết cho quá trình giải quyết vụ án.
- Thành phần tham gia: Buổi xem xét, thẩm định phải có sự hiện diện của:
- Thẩm phán.
- Các bên đương sự (vợ, chồng).
- Đại diện của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an xã, phường, thị trấn nơi có tài sản.
- Cơ quan, tổ chức liên quan khác (nếu cần).
- Các bên sẽ được thông báo trước để biết và chứng kiến quá trình này.
- Nội dung thẩm định: Quá trình này giúp xác định các yếu tố thực tế của tài sản như: diện tích, vị trí, ranh giới, cấu trúc, tình trạng sử dụng (đang ở, cho thuê hay bỏ trống), và những ai đang thực tế cư trú trên tài sản đó. Việc xác định người đang cư trú có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi về chỗ ở cho con chưa thành niên hoặc người cao tuổi, người yếu thế.
- Lập biên bản: Toàn bộ quá trình và kết quả xem xét, thẩm định tại chỗ phải được ghi nhận chi tiết trong một biên bản. Biên bản này là một nguồn chứng cứ quan trọng, làm cơ sở để Tòa án đưa ra phán quyết phân chia tài sản trong bản án ly hôn.
Định giá hoặc thẩm định giá tài sản
Xác định giá trị tài sản là bước cốt lõi để việc Tòa án phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn được thực hiện đúng theo tỷ lệ pháp luật quy định. Việc này có thể do các bên thỏa thuận hoặc do Tòa án quyết định.
- Quyền của đương sự: Theo Khoản 1 Điều 104 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các bên có các quyền sau:
- Cung cấp mức giá cho tài sản đang tranh chấp.
- Thỏa thuận với nhau về giá trị của tài sản.
- Thỏa thuận lựa chọn một tổ chức thẩm định giá chuyên nghiệp để xác định giá và cung cấp kết quả cho Tòa án.
- Trường hợp Tòa án thành lập Hội đồng định giá: Tòa án sẽ ra quyết định định giá tài sản và lập Hội đồng định giá nếu xảy ra một trong các trường hợp sau:
- Có yêu cầu định giá từ một hoặc các bên đương sự.
- Các bên không thể thống nhất được với nhau về giá trị tài sản.
- Các bên không thỏa thuận được việc lựa chọn tổ chức thẩm định giá.
- Mức giá do các bên thỏa thuận hoặc do tổ chức thẩm định giá đưa ra bị cho là quá thấp so với giá thị trường thực tế tại thời điểm định giá, có dấu hiệu nhằm trốn tránh nghĩa vụ với Nhà nước hoặc người thứ ba.
- Có căn cứ cho thấy tổ chức thẩm định giá đã vi phạm quy định của pháp luật trong quá trình thực hiện.
- Giá trị pháp lý: Kết quả định giá hoặc chứng thư thẩm định giá là căn cứ chính để Tòa án xác định giá trị tài sản và thực hiện việc phân chia. Nếu có ý kiến khác nhau về kết quả, Tòa án có thể yêu cầu thẩm định lại hoặc thẩm định bổ sung để đảm bảo tính khách quan.

Luật sư tư vấn giải quyết việc phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn
- Tư vấn tổng quan và toàn diện quy định pháp luật xác định tài sản chung, riêng của vợ chồng
- Soạn thảo đơn khởi kiện, đơn phản tố yêu cầu chia tài sản chung vợ chồng
- Soạn thảo văn bản cần thiết trong việc giải quyết chia tài sản khi ly hôn.
- Chuẩn bị, thu thập các giấy tờ, tài liệu, chứng cứ để giải quyết chia tài sản khi ly hôn
- Tư vấn hồ sơ, trình tự thủ tục giải quyết chia tài sản khi ly hôn.
- Cử đại diện theo ủy quyền tham gia tố tụng thay mặt cho khách hàng
- Luật sư trực tiếp tham gia vụ án nhằm bảo vệ quyền và lợi ích cho khách hàng
>> Xem thêm:
- Tư vấn pháp luật về cách chia tài sản chung khi ly hôn
- Hướng dẫn chia quyền sử dụng đất khi vợ chồng ly hôn
Kết luận
Quá trình phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn giải quyết tranh chấp. Tòa án áp dụng các nguyên tắc pháp lý nghiêm ngặt để đảm bảo quyền lợi của các bên được bảo vệ công bằng. Quý khách hàng cần hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp có thể liên hệ luật sư hôn nhân và gia đình của Luật Long Phan PMT qua hotline 1900.63.63.87 để được tư vấn miễn phí và đại diện hiệu quả trong các vụ việc phân chia tài sản chung khi ly hôn.
Tags: chia tài sản chung của vợ chồng, Chia tài sản khi ly hôn, luật sư ly hôn, phân chia tài sản chung, thủ tục ly hôn, tư vấn chia tài sản ly hôn
Xin chào luật sư
Em có 1 việc muốn hỏi là ngày trước mẹ e có tách 1 miếng đất từ diện tích đất đang ở đứng tên 2 vk ck e nhưng mẹ e chưa bảo là cho mà chỉ bảo là nhờ 2 vk ck e đứng tên hộ và mẹ e vẫn giữ sổ đỏ vậy giờ 2 vk ck e li hôn thì mảnh đất đó có dc coi là tài sản chung của 2 vk ck k ạ.
Em xin cảm ơn
Kính chào quý khách, Quý khách vui lòng liên hệ qua email info@luatlongphan.vn hoặc kết bạn qua số zalo: 0819700748 để trình bày chi tiết và gửi hồ sơ, tài liệu. Luật sư chuyên môn sẽ nghiên cứu, phản hồi. Trân trọng./.