Giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm 

Giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm là một quy trình đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp luật chuyên ngành và kỹ năng quản trị rủi ro. Sự chậm trễ trong chuỗi cung ứng không chỉ gây ra thiệt hại trực tiếp mà còn ảnh hưởng đến uy tín và các cơ hội kinh doanh của doanh nghiệp. Bài viết của Luật Long Phan PMT sẽ phân tích một cách có hệ thống các bước pháp lý nhằm cung cấp một lộ trình rõ ràng cho Quý khách hàng.

Giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm như thế nào?
Giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm như thế nào?

Nội Dung Bài Viết

Một số lưu ý pháp lý về giao hàng trong hợp đồng logistics cần biết trước khi giải quyết tranh chấp

Trước khi bắt đầu quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm, việc nắm vững các quy định pháp lý nền tảng là điều kiện tiên quyết. Các quy định này chi phối quyền và nghĩa vụ của các bên, đặc biệt là các giới hạn về thời gian và trách nhiệm. Hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp xác định đúng vị thế pháp lý của mình, từ đó xây dựng chiến lược khiếu nại hoặc khởi kiện hiệu quả.

Thời hạn khiếu nại và thời hiệu khởi kiện khi có tranh chấp

Pháp luật thương mại đặt ra các mốc thời gian khiếu nại và khởi kiện nghiêm ngặt. Theo Điều 318 Luật Thương mại 2005, nếu các bên không có thỏa thuận khác, thời hạn khiếu nại đối với các vi phạm được quy định như sau:

  • Ba tháng, kể từ ngày giao hàng đối với khiếu nại về số lượng hàng hoá.
  • Sáu tháng, kể từ ngày giao hàng đối với khiếu nại về chất lượng hàng hoá. Trong trường hợp hàng hoá có bảo hành thì thời hạn khiếu nại là ba tháng, kể từ ngày hết thời hạn bảo hành.
  • Chín tháng, kể từ ngày bên vi phạm phải hoàn thành nghĩa vụ theo hợp đồng hoặc trong trường hợp có bảo hành thì kể từ ngày hết thời hạn bảo hành đối với khiếu nại về các vi phạm khác. 

Về thời hiệu khởi kiện, Điều 319 Luật Thương mại 2005 quy định thời hiệu khởi kiện áp dụng đối với các tranh chấp thương mại là hai năm, kể từ thời điểm quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Ngoài ra, tại  Điều 33 Luật Trọng tài thương mại (TTTM) 2010 quy định thời hiệu khởi kiện theo thủ tục trọng tài là 02 năm, kể từ thời điểm quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.

Tuy nhiên, cần lưu ý quy tắc đặc thù tại điểm e khoản 1 Điều 237 Luật Thương mại 2005: sau khi bị khiếu nại, nếu bên kinh doanh dịch vụ logistics không nhận được thông báo về việc bị kiện tại Trọng tài hoặc Tòa án trong thời hạn 09 tháng kể từ ngày giao hàng, họ sẽ được miễn trách nhiệm. 

Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng là 03 năm. Tuy nhiên trong các quan hệ thương mại, Tòa án thường ưu tiên áp dụng thời hiệu theo luật chuyên ngành là 02 năm (Điều 319 Luật Thương mại 2005).

Các trường hợp được miễn trừ trách nhiệm dù giao hàng chậm

Không phải mọi trường hợp giao hàng chậm đều phát sinh trách nhiệm bồi thường. Theo Điều 294 Luật Thương mại 2005, bên vi phạm hợp đồng có nghĩa vụ chứng minh các trường hợp miễn trách nhiệm. Các trường hợp miễn trách nhiệm, bao gồm: 

  • Xảy ra trường hợp miễn trách nhiệm mà các bên đã thoả thuận
  • Xảy ra sự kiện bất khả kháng
  • Hành vi vi phạm của một bên hoàn toàn do lỗi của bên kia
  • Hành vi vi phạm của một bên do thực hiện quyết định của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền mà các bên không thể biết được vào thời điểm giao kết hợp đồng.

Giới hạn trách nhiệm theo các phương thức vận chuyển

Trách nhiệm của bên cung cấp dịch vụ logistics thường bị giới hạn. Theo khoản 2 Điều 5 Nghị định 163/2017/NĐ-CP, nếu pháp luật chuyên ngành (hàng hải, hàng không) có quy định riêng về giới hạn trách nhiệm, quy định đó sẽ được ưu tiên áp dụng. Ví dụ, tại Điều 151 Bộ luật Hàng hải 2015 có nhiều trường hợp miễn giảm trách nhiệm cho người vận chuyển. Người vận chuyển được miễn trách nhiệm nếu đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ và chứng minh việc thực hiện nhiệm vụ một cách mẫn cán. Ngoài ra, người vận chuyển được miễn hoàn toàn trách nhiệm, nếu tổn thất hàng hóa xảy ra trong trường hợp sau đây: 

  • Lỗi của thuyền trưởng, thuyền viên, hoa tiêu hàng hải hoặc người làm công của người vận chuyển trong việc điều khiển hoặc quản trị tàu
  • Hỏa hoạn không do người vận chuyển gây ra
  • Thảm họa hoặc tai nạn hàng hải trên biển, vùng nước cảng biển mà tàu biển được phép hoạt động
  • Thiên tai
  • Chiến tranh

Đối với vận chuyển hàng không quốc tế, Công ước Montreal 1999 mà Việt Nam gia nhập ngày 26/11/2018 áp dụng giới hạn trách nhiệm bằng SDR (Special Drawing Rights). Đối với hàng hóa chậm trễ, mức trần hiện hành phổ biến là 22 SDR/kg, trừ trường hợp có khai giá đặc biệt (Điều 22 Công ước Montreal 1999, khoản 4 Điều 3 Nghị định 97/2020/NĐ-CP).

Khoanh vùng vi phạm và thu thập chứng cứ

Để giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm một cách hiệu quả, việc khoanh vùng chính xác hành vi vi phạm và thu thập một bộ hồ sơ chứng cứ đầy đủ, xác thực là giai đoạn có ý nghĩa quyết định. Chứng cứ là nền tảng để chứng minh yêu cầu của Quý khách hàng là có căn cứ và hợp pháp, dù là trong quá trình thương lượng hay tại phiên tòa. Quá trình này đòi hỏi sự tỉ mỉ và khoa học ngay từ khi phát hiện dấu hiệu chậm trễ.

Hợp đồng logistics và các tài liệu kèm theo là cơ sở pháp lý chính để xác định nghĩa vụ của các bên. Các tài liệu này bao gồm hợp đồng chính, điều khoản dịch vụ, quy trình vận hành chuẩn (SOP), các phụ lục bổ sung, và email xác nhận lịch giao hàng. Đặc biệt cần chú ý đến các điều khoản về thời gian giao hàng, điều kiện miễn trách, mức phạt vi phạm và cách tính bồi thường thiệt hại.

Chứng cứ về thời điểm giao dự kiến và thực tế là yếu tố then chốt trong việc chứng minh giao hàng chậm. Các tài liệu quan trọng bao gồm vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L), vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB), biên lai giao nhận hàng (Proof of Delivery – POD), dữ liệu trao đổi điện tử (EDI), thông tin định vị GPS, và các biên bản ghi nhận thời gian. Những chứng cứ này cần được bảo quản cẩn thận và xác thực tính chính xác.

Chứng từ thiệt hại phải được thu thập đầy đủ và chi tiết để làm cơ sở tính toán bồi thường. Các loại chứng từ cần thiết gồm hóa đơn và lệnh thu phí phát sinh do giao hàng chậm, thông báo phạt từ khách hàng của doanh nghiệp bị thiệt hại, hợp đồng downstream bị hủy bỏ hoặc chậm trễ do giao hàng chậm, báo giá và đơn hàng thay thế với chi phí cao hơn, chi phí lưu kho bãi phát sinh,…

Chứng cứ về việc giảm thiểu thiệt hại (mitigation) thể hiện thiện chí và trách nhiệm của bên bị thiệt hại. Các biện pháp này bao gồm việc đổi tuyến vận chuyển, thuê xe hoặc container bổ sung, tăng ca làm việc để bù đắp thời gian chậm trễ, tìm kiếm nhà cung cấp thay thế, hoặc thực hiện các biện pháp khẩn cấp khác. Việc có chứng cứ về mitigation không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất mà còn thể hiện tính hợp lý trong yêu cầu bồi thường.

Trong trường hợp bên vi phạm viện dẫn các trường hợp miễn trách, cần yêu cầu họ cung cấp văn bản thông báo kịp thời về sự kiện bất khả kháng, tài liệu chứng minh sự kiện đã xảy ra, các biện pháp khắc phục đã được áp dụng, và phân tích pháp lý về tính chất bất khả kháng của sự kiện. Việc kiểm tra tính hợp lệ của các lý do miễn trách sẽ giúp xác định chính xác trách nhiệm của từng bên.

Cuối cùng, cần lưu trữ chứng cứ về quá trình tiền tố tụng như thư khiếu nại đã gửi trong thời hạn, các biên bản làm việc, biên bản hòa giải bất thành, và các thông báo yêu cầu thanh toán/phạt/bồi thường. Đây là những chứng cứ quan trọng, thể hiện nỗ lực giải quyết tranh chấp.

>>> Xem thêm: Căn cứ xác định thiệt hại khi đối tác giao hàng chậm

Thương lượng giải quyết tranh chấp hợp đồng logistic do giao hàng chậm

Thương lượng là bước đầu tiên và phổ biến nhất trong lộ trình giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm. Đây là quá trình các bên trực tiếp trao đổi, đàm phán dựa trên các chứng cứ và thiện chí nhằm tìm kiếm một giải pháp chung mà không cần đến sự can thiệp của bên thứ ba. Một quy trình thương lượng bài bản không chỉ có thể giải quyết dứt điểm mâu thuẫn mà còn giúp duy trì mối quan hệ thương mại giữa các bên.

Gửi thư khiếu nại bằng văn bản

Để bắt đầu, bên bị vi phạm cần gửi một thư khiếu nại bằng văn bản cho bên cung cấp dịch vụ logistics. Bên bị vi phạm cần lưu ý thời hiệu khiếu nại để đảm bảo quyền lợi của mình.

Thư khiếu nại cần nêu rõ nội dung vi phạm, viện dẫn các điều khoản hợp đồng liên quan, và đính kèm toàn bộ hồ sơ chứng cứ đã thu thập được. Thư cũng nên ấn định một thời hạn hợp lý (ví dụ: 5-10 ngày làm việc) để bên vi phạm phản hồi. 

Trong trường hợp đối tác viện dẫn các trường hợp miễn trách nhiệm như bất khả kháng, Quý khách hàng có quyền yêu cầu họ cung cấp bằng chứng về việc đã thông báo sự kiện đó một cách kịp thời và các tài liệu chứng minh sự kiện đó thực sự xảy ra, cũng như các biện pháp họ đã áp dụng để khắc phục.

Áp dụng mức phạt và bồi thường

Trên cơ sở các chứng cứ, Quý khách hàng có thể đưa ra các yêu cầu cụ thể. Yêu cầu này có thể bao gồm: 

  • Tiền phạt vi phạm nếu có thỏa thuận trong hợp đồng (lưu ý mức phạt không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm theo Điều 301 Luật Thương mại 2005)
  • Bồi thường toàn bộ thiệt hại bao gồm tổn thất thực tế và khoản lợi trực tiếp bị mất (Điều 302 Luật Thương mại 2005) 
  • Tiền lãi do chậm thanh toán (nếu có) theo Điều 306 Luật Thương mại 2005. 

Tuy nhiên, khi tính toán các con số này, Quý khách phải đồng thời kiểm tra các điều khoản về giới hạn trách nhiệm trong hợp đồng và quy định của pháp luật chuyên ngành để đảm bảo yêu cầu đưa ra là phù hợp và có khả năng được chấp nhận.

Hòa giải

Khi quá trình thương lượng trực tiếp không đạt được kết quả, hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp tiếp theo có sự tham gia của một bên thứ ba trung lập (hòa giải viên). Hòa giải viên không ra phán quyết mà đóng vai trò hỗ trợ, phân tích và tạo điều kiện để các bên tự tìm được tiếng nói chung. Pháp luật Việt Nam hiện nay cung cấp hai cơ chế hòa giải chính cho các tranh chấp thương mại, bao gồm hòa giải thương mại ngoài Tòa án và hòa giải, đối thoại tại Tòa án.

Hòa giải thương mại

Quy trình hòa giải thương mại chỉ bắt đầu khi các bên tranh chấp có một thỏa thuận hòa giải. Thỏa thuận này là điều kiện tiên quyết và phải được lập bằng văn bản. Thỏa thuận hòa giải có thể dưới dạng một điều khoản trong hợp đồng gốc hoặc một thỏa thuận riêng được ký kết trước, sau, hoặc tại bất kỳ thời điểm nào của tranh chấp. 

Sau khi có thỏa thuận, các bên sẽ cùng nhau lựa chọn hòa giải viên thương mại. Họ có thể tự do lựa chọn hòa giải viên từ danh sách của một tổ chức hòa giải thương mại uy tín hoặc từ danh sách hòa giải viên vụ việc do Sở Tư pháp công bố.

Quá trình hòa giải diễn ra rất linh hoạt. Các bên có toàn quyền quyết định về trình tự, thủ tục, địa điểm và thời gian tiến hành. Nếu các bên không có thỏa thuận, hòa giải viên sẽ tiến hành hòa giải theo trình tự mà hòa giải viên thấy phù hợp. Trong suốt quá trình này, các bên có nghĩa vụ trình bày trung thực các tình tiết, cung cấp thông tin và tài liệu liên quan. Hòa giải viên đóng vai trò là bên thứ ba trung lập, không áp đặt mà chỉ đưa ra các đề xuất và hỗ trợ các bên đối thoại nhằm tìm kiếm giải pháp chung cho tranh chấp.

Thủ tục hòa giải sẽ chấm dứt khi một trong các trường hợp xảy ra: các bên đạt được thỏa thuận, một hoặc các bên đề nghị chấm dứt, hoặc khi hòa giải viên nhận thấy việc tiếp tục là không cần thiết.

  • Trường hợp hòa giải thành: Khi các bên đạt được tiếng nói chung, một văn bản về kết quả hòa giải thành sẽ được lập. Văn bản này có chữ ký của các bên và hòa giải viên, bao gồm nội dung thỏa thuận và giải pháp thực hiện. Kết quả này có hiệu lực thi hành đối với các bên theo quy định của pháp luật dân sự. Để tăng tính pháp lý, văn bản về kết quả hòa giải thành có thể được được xem xét công nhận theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự.
  • Trường hợp hòa giải không thành: Nếu không đạt được thỏa thuận, các bên có quyền tiếp tục hòa giải hoặc yêu cầu Trọng tài hoặc Tòa án giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.

Cơ sở pháp lý: Điều 6, Điều 11, Điều 12, Điều 13, Điều 15, Điều 16, Điều 17 Nghị định 22/2017/NĐ-CP.

Hòa giải tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm
Hòa giải tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm

Hòa giải, đối thoại tại Tòa án

Quy trình hòa giải tại Tòa án là một thủ tục tiền tố tụng, bắt đầu sau khi người khởi kiện nộp đơn đến Tòa án có thẩm quyền. Sau khi nhận và vào sổ đơn, trong thời hạn 02 ngày làm việc, Tòa án sẽ thông báo bằng văn bản cho người khởi kiện về quyền được lựa chọn hòa giải và lựa chọn Hòa giải viên, trừ các trường hợp không được hòa giải theo quy định. 

Nếu người khởi kiện đồng ý hoặc không trả lời sau hai lần thông báo, Tòa án sẽ phân công Thẩm phán phụ trách và chuẩn bị cho thủ tục hòa giải. Sau đó, Tòa án sẽ ra thông báo bằng văn bản về việc chuyển vụ việc sang hòa giải và chỉ định Hòa giải viên cho các bên liên quan. Người bị kiện cũng có 03 ngày làm việc để phản hồi về việc có đồng ý tham gia hòa giải hay không, nếu họ không đồng ý, vụ việc sẽ được trả lại để giải quyết theo thủ tục tố tụng.

Việc lựa chọn và chỉ định Hòa giải viên được tiến hành một cách chặt chẽ. Theo quy định, người khởi kiện có quyền lựa chọn một Hòa giải viên từ danh sách của Tòa án có thẩm quyền. Trong trường hợp người khởi kiện không thực hiện quyền lựa chọn này, hoặc Hòa giải viên được chọn từ chối, hoặc bị đề nghị thay đổi, Thẩm phán phụ trách sẽ tự mình chỉ định một Hòa giải viên phù hợp với tính chất vụ việc. 

Thời hạn hòa giải là 20 ngày kể từ ngày Hòa giải viên được chỉ định, đối với vụ việc phức tạp, thời hạn này có thể được kéo dài nhưng không quá 30 ngày. Tuy nhiên, các bên có thể thống nhất kéo dài thời hạn hòa giải, đối thoại, nhưng không quá 02 tháng. 

Trong giai đoạn chuẩn bị, Hòa giải viên sẽ nghiên cứu hồ sơ, xác định tư cách các bên và có thể yêu cầu bổ sung thông tin, tài liệu cần thiết. Phiên hòa giải có thể được tổ chức linh hoạt tại trụ sở Tòa án hoặc địa điểm khác do các bên lựa chọn, bằng hình thức trực tiếp hoặc phương thức phù hợp khác. 

Trình tự một phiên hòa giải bắt đầu bằng việc Hòa giải viên giới thiệu thành phần, trình bày nội dung tranh chấp và phổ biến các quy định pháp luật liên quan. Tiếp đó, các bên lần lượt trình bày yêu cầu, quan điểm và đề xuất hướng giải quyết. Hòa giải viên có nhiệm vụ phân tích, hỗ trợ các bên trao đổi và tìm kiếm một giải pháp chung.

Khi các bên đạt được thỏa thuận, Hòa giải viên sẽ tổ chức một phiên họp để ghi nhận kết quả. Hòa giải viên sẽ lập biên bản ghi nhận kết quả hòa giải thành, trong đó nêu rõ các nội dung mà các bên đã thống nhất. Sau phiên họp, Hòa giải viên chuyển biên bản này cùng hồ sơ cho Tòa án để ra quyết định công nhận trong trường hợp các bên có yêu cầu. Quyết định công nhận kết quả hòa giải thành, đối thoại thành có hiệu lực pháp luật và không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm.

Cơ sở pháp lý: Điều 16, Điều 17, Điều 20, Điều 21, Điều 22, Điều 26, Điều 27, Điều 31, Điều 32, Điều 35 Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020.

Khởi kiện giải quyết tranh chấp hợp đồng logistic do giao hàng chậm

Khi các phương thức thương lượng và hòa giải không thành công, khởi kiện là biện pháp cuối cùng để giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm. Đây là quy trình tố tụng chính thức, trong đó một cơ quan tài phán có thẩm quyền (Trọng tài hoặc Tòa án) sẽ xem xét vụ việc và đưa ra phán quyết mang tính ràng buộc. Việc lựa chọn giữa Trọng tài và Tòa án phụ thuộc vào thỏa thuận của các bên trong hợp đồng.

Thẩm quyền

Đối với Trọng tài, tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại thuộc thẩm quyền của Trọng tài (Điều 2 Luật TTTM 2010). Tuy nhiên, để tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài, các bên phải có thỏa thuận trọng tài. Thỏa thuận này có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp (Điều 5 Luật TTTM 2010). Trong trường hợp các bên tranh chấp đã có thỏa thuận trọng tài mà một bên khởi kiện tại Tòa án thì Tòa án phải từ chối thụ lý, trừ những trường hợp thỏa thuận trọng tài vô hiệu hoặc thỏa thuận trọng tài không thể thực hiện được (Điều 6 Luật TTTM 2010).

Đối với Tòa án, Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng logistic do giao hàng chậm theo khoản 3 Điều 26 Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) 2015. Về thẩm quyền theo cấp, tranh chấp này thuộc thẩm quyền của Tòa án khu vực (Điều 35 BLTTDS 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2025). Về thẩm quyền theo lãnh thổ, tranh chấp hợp đồng logistic do giao hàng chậm do Tòa án khu vực nơi bị đơn cư trú/có trụ sở giải quyết. 

Đơn khởi kiện và tài liệu chứng cứ kèm theo

Để bắt đầu quá trình giải quyết, nguyên đơn phải làm đơn khởi kiện. Trường hợp khởi kiện tại Tòa án, đơn khởi kiện phải thực hiện theo mẫu 23-DS ban hành kèm Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP. Đơn khởi kiện bảo bao có các nội dung:

  • Ngày, tháng, năm làm đơn khởi kiện.
  • Tóm tắt nội dung vụ tranh chấp.
  • Các yêu cầu cụ thể của nguyên đơn và giá trị vụ tranh chấp (nếu có).
  • Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo.

Kèm theo đơn khởi kiện phải có thỏa thuận trọng tài (trong trường hợp giải quyết bằng Trọng tài), tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền, lợi ích hợp pháp của người khởi kiện bị xâm phạm đã được thu thập ở phần trên. 

Cơ sở pháp lý: Điều 30 Luật TTTM 2010, Điều 189 BLTTDS 2015.

Thủ tục thụ lý

Đối với Trọng tài, nếu các bên không có thỏa thuận khác, thì thời điểm bắt đầu tố tụng trọng tài được tính từ khi Trung tâm trọng tài nhận được đơn khởi kiện của nguyên đơn (Điều 31 Luật TTTM 2010). Nếu các bên không có thỏa thuận khác hoặc quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài không có quy định khác, trong thời hạn 10 ngày, Trung tâm trọng tài phải gửi cho bị đơn bản sao đơn khởi kiện của nguyên đơn và những tài liệu kèm theo. Thời hạn này được tính kể từ ngày Trung tâm trọng tài nhận được đơn khởi kiện, các tài liệu kèm theo và chứng từ nộp tạm ứng phí trọng tài (Điều 32 Luật TTTM 2010).

Nếu các bên không có thỏa thuận khác hoặc quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài không có quy định khác, trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận được đơn khởi kiện và các tài liệu kèm theo, bị đơn phải gửi cho Trung tâm trọng tài bản tự bảo vệ (Điều 35 Luật TTTM 2010). Bị đơn cũng có quyền kiện lại nguyên đơn về những vấn đề có liên quan đến vụ tranh chấp (Điều 36 Luật TTTM 2010).

Đối với Tòa án, trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án phân công một Thẩm phán xem xét đơn khởi kiện (khoản 2 Điều 191 BLTTDS 2015). Nếu đơn và hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ ra thông báo cho người khởi kiện về việc nộp tiền tạm ứng án phí trong trường hợp họ phải nộp tiền tạm ứng án phí. Trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí và nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.

Thẩm phán thụ lý vụ án khi người khởi kiện nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí. Trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tiền tạm ứng án phí thì Thẩm phán phải thụ lý vụ án khi nhận được đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo (Điều 195 BLTTDS 2015).

Trình tự giải quyết

Đối với tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài, thành phần Hội đồng trọng tài có thể bao gồm một hoặc nhiều Trọng tài viên theo sự thỏa thuận của các bên. Trường hợp các bên không có thoả thuận về số lượng Trọng tài viên thì Hội đồng trọng tài bao gồm ba Trọng tài viên (Điều 39 Luật TTTM 2010).

Trường hợp các bên không có thỏa thuận khác hoặc quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài không có quy định khác, thời gian và địa điểm mở phiên họp do Hội đồng trọng tài quyết định (Điều 54 Luật TTTM 2010). Phiên họp giải quyết tranh chấp được tiến hành không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác. Trình tự, thủ tục tiến hành phiên họp giải quyết tranh chấp do quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm trọng tài quy định (Điều 55 Luật TTTM 2010).

Hội đồng trọng tài ra phán quyết trọng tài bằng cách biểu quyết theo nguyên tắc đa số (Điều 60 Luật TTTM 2010). Phán quyết trọng tài được ban hành ngay tại phiên họp hoặc chậm nhất là 30 ngày, kể từ ngày kết thúc phiên họp cuối cùng. Phán quyết trọng tài là chung thẩm và có hiệu lực kể từ ngày ban hành (Điều 61 Luật TTTM 2010).

Đối với tranh chấp được giải quyết bằng Tòa án, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm là 04 tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án. Đối với vụ án có tính chất phức tạp hoặc do sự kiện bất khả kháng, trở ngại khách quan thì Chánh án Tòa án có thể quyết định gia hạn thời hạn chuẩn bị xét xử nhưng không quá 02 tháng. Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, Thẩm phán thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn sau đây:

  • Lập hồ sơ vụ án
  • Xác định tư cách đương sự
  • Xác minh, thu thập chứng cứ
  • Tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải

Tại phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải, Thẩm phán sẽ tạo điều kiện để các bên tự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ án. Nếu các bên hòa giải thành công, Tòa án sẽ lập biên bản và ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự. Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay sau khi được ban hành và không bị kháng cáo, kháng nghị.

Nếu hòa giải không thành, Thẩm phán sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử. Trong thời hạn 01 tháng, kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án phải mở phiên tòa. Trường hợp có lý do chính đáng thì thời hạn này là 02 tháng. Tại phiên tòa, Hội đồng xét xử sẽ tiến hành hỏi các đương sự, người làm chứng, xem xét các chứng cứ đã thu thập và nghe các bên tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình. Dựa trên kết quả của phiên tòa, Hội đồng xét xử sẽ nghị án và tuyên án. 

Nếu có kháng cáo, kháng nghị, thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm là 02 tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án (có thể kéo dài thời hạn chuẩn bị xét xử, nhưng không được quá 01 tháng). Trong thời hạn 01 tháng, kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án phải mở phiên tòa phúc thẩm, trường hợp có lý do chính đáng thì thời hạn này là 02 tháng. 

Cơ sở pháp lý: Điều 203, Điều 205, Điều 211, Điều 212, Điều 213, Điều 286 BLTTDS 2015.

>>> Xem thêm: Hàng hóa giao không đúng thời hạn thỏa thuận thì xử lý như thế nào?

Khuyến nghị về cách tính thiệt hại và mức phạt

Việc xác định và tính toán chính xác các khoản tiền yêu cầu là yếu tố then chốt để tối đa hóa quyền lợi khi giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm. Yêu cầu của Quý khách hàng cần được xây dựng dựa trên các căn cứ pháp lý rõ ràng và chứng cứ xác thực. Dưới đây là các thành phần chính cần xem xét khi lượng hóa yêu cầu của mình.

  • Phạt vi phạm: Khoản tiền này chỉ được áp dụng nếu các bên đã có thỏa thuận trong hợp đồng. Theo Điều 301 Luật Thương mại 2005, mức phạt không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. Ví dụ, nếu lô hàng bị giao chậm trị giá 1 tỷ đồng, mức phạt tối đa các bên có thể thỏa thuận và áp dụng là 80 triệu đồng.
  • Bồi thường thiệt hại: Đây là khoản tiền nhằm bù đắp những tổn thất thực tế phát sinh từ hành vi vi phạm. Theo Điều 302 Luật Thương mại 2005, giá trị bồi thường bao gồm hai cấu phần: tổn thất thực tế, trực tiếp (như chi phí lưu kho, lưu bãi (demurrage/detention), chi phí vận hành tăng thêm, các khoản phạt phải trả cho khách hàng của mình, chênh lệch chi phí khi phải tìm nhà cung cấp thay thế) và khoản lợi trực tiếp mà bên bị vi phạm đáng lẽ được hưởng nếu không có hành vi vi phạm (ví dụ, lợi nhuận gộp trên đơn hàng bị hủy, nếu chứng minh được mối quan hệ nhân quả và tính dư liệu được).
  • Lãi chậm trả: Nếu vi phạm liên quan đến việc chậm thanh toán một khoản tiền, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu trả tiền lãi trên số tiền đó. Theo Điều 306 Luật Thương mại 2005, nếu không có thỏa thuận khác, lãi suất sẽ được tính theo lãi suất nợ quá hạn trung bình trên thị trường của ít nhất ba ngân hàng thương mại tại thời điểm thanh toán. Khi đó, tiền lãi chậm trả = Số tiền chậm × thời gian chậm × lãi nợ quá hạn trung bình của ít nhất 3 ngân hàng thương mại.
  • Kiểm tra giới hạn trách nhiệm: Trước khi tổng hợp các yêu cầu trên, Quý khách hàng bắt buộc phải kiểm tra lại các yếu tố có thể giới hạn trách nhiệm bồi thường của bên logistics. Cần xác định: (1) Quý khách có khai báo giá trị hàng hóa và được bên logistics xác nhận hay không? (2) Có các điều khoản giới hạn hoặc miễn trừ trách nhiệm nào không? và (3) Phương thức vận chuyển (đường biển, hàng không) có thuộc trường hợp bị luật chuyên ngành khống chế mức bồi thường tối đa hay không?

>>> Xem thêm: Căn cứ xác định thiệt hại do đối tác chậm giao hàng

Dịch vụ luật sư tư vấn và tham gia giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm

Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm rất phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về cả pháp luật thương mại và các quy định vận tải chuyên ngành. Luật Long Phan PMT cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện, được thiết kế để bảo vệ quyền lợi của Quý khách hàng một cách hiệu quả nhất. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm các hoạt động sau:

  • Tư vấn pháp lý tổng thể, phân tích hợp đồng và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của hồ sơ vụ việc.
  • Hướng dẫn và hỗ trợ thu thập, củng cố hệ thống chứng cứ để làm cơ sở cho việc khiếu nại và khởi kiện.
  • Soạn thảo các văn bản pháp lý quan trọng như thư khiếu nại, thông báo yêu cầu bồi thường, đơn khởi kiện,…
  • Đại diện thương lượng, đàm phán hoặc hòa giải với bên vi phạm nhằm đạt àđược thỏa thuận tối ưu.
  • Đại diện bảo vệ quyền và lợi ích hợp tại Trọng tài hoặc Tòa án.
Luật sư tham gia giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm
Luật sư tham gia giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Dưới đây là phần giải đáp các câu hỏi pháp lý cốt lõi và thường gặp nhất khi phát sinh tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm.

Đâu là hành động pháp lý đầu tiên cần làm ngay khi phát hiện lô hàng có dấu hiệu bị trễ?

Hành động đầu tiên là gửi một thông báo chính thức bằng văn bản (email hoặc thư) cho bên cung cấp dịch vụ logistics để ghi nhận sự việc, yêu cầu làm rõ nguyên nhân, thời gian dự kiến giao hàng mới và bảo lưu quyền khiếu nại. Việc này tạo ra một mốc thời gian bằng chứng quan trọng.

Trong trường hợp bên logistics giao hàng chậm, thời hạn khiếu nại 9 tháng được tính từ ngày nào cụ thể?

Theo Điều 318 Luật Thương mại 2005, thời hạn 9 tháng được tính từ ngày bên logistics phải hoàn thành nghĩa vụ giao hàng theo hợp đồng, không phải từ ngày thực tế giao hàng. Nếu hợp đồng quy định giao hàng vào ngày 15/01 nhưng thực tế giao vào 25/01, thì thời hạn khiếu nại được tính từ 15/01.

Điều gì xảy ra nếu bỏ lỡ thời hạn 9 tháng thông báo cho bên logistics về việc sẽ kiện họ sau khi đã khiếu nại?

Theo điểm e khoản 1 Điều 237 Luật Thương mại 2005, việc bỏ lỡ thời hạn 9 tháng này có thể dẫn đến việc bên logistics được miễn trừ hoàn toàn trách nhiệm. Đây là một quy định đặc thù và rất nghiêm ngặt, do đó cần phải tuân thủ chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi của mình.

Nếu hợp đồng không quy định cụ thể mức phạt cho việc giao hàng chậm thì có thể yêu cầu phạt không?

Không. Phạt vi phạm là một chế tài dựa trên sự thỏa thuận (Điều 300 Luật Thương mại 2005). Nếu hợp đồng không có điều khoản về phạt vi phạm do giao chậm, bạn không thể yêu cầu áp dụng khoản phạt này (trừ trường hợp tại Điều 294 Luật Thương mại 2005). Tuy nhiên, bạn vẫn có đầy đủ quyền yêu cầu bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh theo quy định của pháp luật.

Mức phạt 8% được tính trên tổng giá trị hợp đồng hay chỉ phần bị vi phạm?

Mức phạt 8% chỉ được tính trên giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, không phải toàn bộ hợp đồng (Điều 301 Luật Thương mại 2005). Ví dụ, nếu hợp đồng trị giá 10 tỷ nhưng chỉ lô hàng 2 tỷ bị giao chậm, mức phạt tối đa là 8% của 2 tỷ.

Có thể yêu cầu bồi thường lợi nhuận bị mất không?

Có thể yêu cầu bồi thường lợi nhuận bị mất nếu chứng minh được mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa việc giao chậm và việc mất lợi nhuận, đồng thời thiệt hại này phải có tính dự liệu được vào thời điểm ký hợp đồng (Điều 302 Luật Thương mại 2005).

Giới hạn trách nhiệm 500 triệu đồng tại Điều 5 Nghị định 163/2017/NĐ-CP có áp dụng với mọi trường hợp không?

Giới hạn 500 triệu chỉ áp dụng khi khách hàng không khai báo trị giá hàng hóa trước. Nếu có khai giá được xác nhận, giới hạn trách nhiệm sẽ không vượt quá trị giá đã khai (điểm b khoản 3 Điều 5 Nghị định 163/2017/NĐ-CP). 

Thời gian giải quyết tranh chấp tại Trọng tài và Tòa án khác nhau như thế nào?

Tổng thời hạn giải quyết một vụ kiện tại Tòa án là khoảng 7 – 12 tháng. Tuy nhiên, trên thực tế, một vụ việc có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào tính phức tạp của việc thu thập chứng cứ và các hoạt động tố tụng khác. Trọng tài có trình tự thủ tục linh hoạt do đó thời gian giải quyết nhanh hơn dao động từ 3 – 6 tháng.

Kết luận

Giải quyết tranh chấp hợp đồng logistics do giao hàng chậm là một quá trình đa bước, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt chứng cứ và chiến lược pháp lý rõ ràng. Việc chủ động áp dụng các biện pháp từ thương lượng, hòa giải đến khởi kiện sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ tốt nhất quyền lợi của mình. Để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và hiệu quả, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Luật Long Phan PMT qua hotline 1900636387 để được tư vấn chi tiết.

Tags: , , , ,

Nguyễn Thu Hương

Luật sư Nguyễn Thu Hương thuộc Đoàn Luật sư Thành phố Hà Nội - hiện đang là Luật sư Cộng sự tại Luật Long Phan PMT. Với hơn 10 năm hoạt động, Luật sư Hương đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực luật khác nhau như Dân sự, Doanh nghiệp, Đất đai, Thương mại, Lao động, hôn nhân gia đình, v.v.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  Miễn Phí: 1900.63.63.87