3

Cách thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng

Cách thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng một cách hiệu quả, trước hết cần hiểu rằng dữ liệu số là nguồn chứng cứ hợp pháp nếu được thu thập, bảo quản và xuất trình đúng quy định pháp luật. Khi thu thập chứng cứ, cần xác định rõ loại dữ liệu (email, tin nhắn, sao kê ngân hàng, log hệ thống…), cách thức lưu giữ và thời điểm giao nộp cho Tòa án. Bài viết sau của Luật Long Phan PMT sẽ giúp Quý khách nắm rõ cách thu thập chứng cứ điện tử hợp pháp để vừa bảo đảm giá trị pháp lý, vừa hạn chế rủi ro bị bác bỏ, qua đó nâng cao khả năng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong quá trình giải quyết tranh chấp.

Hướng dẫn cách thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng
Hướng dẫn cách thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng

Nội Dung Bài Viết

Phân loại và nhận diện chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng

Phân loại và nhận diện chứng cứ điện tử đòi hỏi các chủ thể tham gia tố tụng phải hiểu rõ bản chất và giá trị pháp lý của từng loại dữ liệu được tạo ra trong môi trường số. Căn cứ theo Khoản 7 Điều 3 Luật Giao dịch điện tử 2023 xác định dữ liệu điện tử là thông tin được hình thành, xử lý và lưu trữ bằng phương tiện điện tử và Điều 11 của Luật này quy định rõ điều kiện để thông điệp dữ liệu được sử dụng làm chứng cứ. Đồng thời, khoản 1 Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 cũng khẳng định dữ liệu điện tử là một nguồn chứng cứ hợp pháp. Việc phân loại đúng các dạng chứng cứ điện tử không chỉ giúp lựa chọn phương thức thu thập phù hợp mà còn bảo đảm khả năng chứng minh và giá trị thuyết phục của chúng trong quá trình giải quyết vụ việc

Email

Trong tranh chấp hợp đồng, email là một trong những dạng chứng cứ điện tử có giá trị chứng minh cao vì phản ánh trực tiếp quá trình giao kết, thực hiện và chấm dứt hợp đồng giữa các bên. Theo khoản 7 Điều 3 và Điều 11 Luật Giao dịch điện tử 2023, email được xem là chứng cứ điện tử khi nó được tạo lập, gửi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử, đồng thời bảo đảm tính toàn vẹn, độ tin cậy và xác định được chủ thể gửi – nhận.

Những loại email thường được công nhận là chứng cứ trong tranh chấp hợp đồng bao gồm: Email trao đổi về việc đàm phán, chào giá, đề nghị giao kết hợp đồng, Email xác nhận giao kết hợp đồng hoặc chấp nhận đề nghị, Email giao nhiệm vụ, yêu cầu thực hiện nghĩa vụ hợp đồng, Email trao đổi nội bộ giữa các bên liên quan đến việc thực hiện hợp đồng,…

Tin nhắn qua các ứng dụng (Zalo, Viber, WhatsApp, Facebook Messenger, hoặc SMS truyền thống)

Trong tranh chấp hợp đồng, tin nhắn là một dạng chứng cứ điện tử vì chúng ghi lại những trao đổi nhanh, trực tiếp và chân thực giữa các bên trong suốt quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng. Các đoạn tin nhắn trao đổi qua nền tảng ứng dụng như Zalo, Viber, WhatsApp, Facebook Messenger hoặc SMS truyền thống được xem là nguồn chứng cứ quan trọng phản ánh thực tế triển khai công việc.

Trong thực tiễn, tin nhắn thường là căn cứ quan trọng để chứng minh các tình tiết như: việc chào giá, xác nhận đơn hàng, thay đổi tiến độ, yêu cầu giao hàng, xác nhận đã thanh toán, hoặc phản ánh việc một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng. Nhiều tranh chấp thương mại và dân sự được giải quyết chủ yếu dựa trên chuỗi tin nhắn giữa các bên, bởi chúng thể hiện rõ ràng ý chí, hành vi và sự thỏa thuận thực tế trong quá trình giao dịch.

Tệp tin kỹ thuật số

Trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng, các bên thường trao đổi nhiều loại tài liệu dưới dạng tệp tin kỹ thuật số. Đây là nguồn chứng cứ điện tử quan trọng vì chúng thể hiện trực tiếp nội dung thỏa thuận và các thông số kỹ thuật liên quan đến giao dịch. Những tệp tin này có thể là bản hợp đồng được soạn thảo dưới dạng Word hoặc PDF, bảng báo giá lập bằng Excel, bản vẽ mô tả chi tiết sản phẩm hoặc hạng mục thi công, hay hình ảnh minh họa được gửi để xác nhận mẫu mã và chất lượng. Những tài liệu này chứa đựng các thông tin cốt lõi như phạm vi công việc, tiêu chuẩn kỹ thuật, đơn giá, tiến độ và điều kiện nghiệm thu.

Dữ liệu ghi âm, ghi hình

Ghi âm và ghi hình là những dạng chứng cứ điện tử có khả năng tái hiện lại một cách trực quan quá trình trao đổi, thương lượng hoặc thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng. Các dữ liệu này có thể bao gồm cuộc gọi được ghi âm, video họp trực tuyến, hoặc các đoạn ghi hình ghi lại buổi làm việc, buổi nghiệm thu hay buổi thương lượng điều khoản hợp đồng. Khác với văn bản hay tin nhắn, ghi âm – ghi hình phản ánh trực tiếp lời nói, thái độ và diễn biến thực tế của sự kiện, giúp làm rõ ý chí của các bên tại thời điểm phát sinh giao dịch.

Ghi hình, ghi âm là những dạng chứng cứ điện tử 
Ghi hình, ghi âm là những dạng chứng cứ điện tử

Dữ liệu từ website/phần mềm

Trong nhiều giao dịch hợp đồng hiện nay, các bên không chỉ trao đổi qua email hay tin nhắn mà còn thực hiện đặt hàng, xác nhận giao dịch hoặc cập nhật tiến độ thông qua website hoặc phần mềm quản lý nội bộ của doanh nghiệp. Những dữ liệu được tạo ra trên các nền tảng này như lịch sử đặt hàng, phiếu yêu cầu dịch vụ, xác nhận thanh toán, nhật ký thao tác của người dùng, hay báo cáo tiến độ tự động đều được xem là chứng cứ điện tử vì chúng được tạo lập và lưu trữ bằng phương tiện điện tử, có tính khách quan và khó bị can thiệp thủ công.

>>> Xem thêm: AI tạo chứng cứ: Rủi ro và Cách Tòa và Trọng tài đánh giá

Dữ liệu giao dịch ngân hàng

Sao kê tài khoản ngân hàng được tạo lập và lưu trữ bởi tổ chức tín dụng – một bên thứ ba độc lập. Thông qua sao kê, có thể xác định rõ các giao dịch đặt cọc, thanh toán, hoàn trả hoặc việc một bên không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo đúng thỏa thuận. Những dữ liệu này phản ánh chính xác thời điểm chuyển tiền, số tiền thực tế, nội dung giao dịch và tài khoản nhận – gửi, từ đó giúp đối chiếu giữa cam kết trong hợp đồng và hành vi thực hiện của các bên. Về giá trị chứng minh, dữ liệu này là căn cứ trực tiếp để xác định một bên đã thực hiện đầy đủ, thực hiện một phần hay vi phạm nghĩa vụ thanh toán, từ đó làm rõ trách nhiệm pháp lý của các bên trong tranh chấp hợp đồng.

>>>> Xem thêm: Hướng dẫn thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp lao động

Nguyên tắc, điều kiện tiên quyết để dữ liệu điện tử trở thành chứng cứ trong tranh chấp hợp đồng

Để dữ liệu điện tử có thể được thừa nhận là chứng cứ trong quá trình giải quyết tranh chấp, trước hết cần xác định rõ những nguyên tắc và điều kiện tiên quyết mà pháp luật đặt ra. Để dữ liệu điện tử được công nhận là chứng cứ, cần tập trung vào ba yếu tố trọng yếu sau.

Tính hợp pháp

Tính hợp pháp là điều kiện tiên quyết để một dữ liệu điện tử được công nhận là chứng cứ trong tranh chấp hợp đồng. Nguyên tắc chung là chứng cứ phải được thu thập bằng phương thức hợp pháp, không xâm phạm quyền riêng tư, bí mật cá nhân hay bí mật kinh doanh của người khác một cách trái pháp luật. Trong thực tiễn, điều này có nghĩa là bạn chỉ được thu thập dữ liệu từ những tài khoản, thiết bị hoặc không gian thông tin mà bạn có quyền truy cập hợp pháp, chẳng hạn như email cá nhân, điện thoại của bạn hoặc hệ thống mà bạn được cấp quyền sử dụng. 

Đối với ghi âm và ghi hình, theo Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015 quy định việc ghi âm, ghi hình người khác phải có sự đồng ý của họ. Tuy nhiên, thực tiễn xét xử cho thấy Tòa án có thể cân nhắc chấp nhận bản ghi âm hoặc ghi hình được thực hiện bí mật nếu nội dung của nó là chứng cứ duy nhất và cần thiết để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người ghi âm, chẳng hạn như chứng minh hành vi đe dọa, ép buộc hoặc gian dối trong quá trình giao kết hợp đồng. Dù vậy, việc ghi âm lén vẫn tiềm ẩn rủi ro pháp lý và cần được cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.

Tính toàn vẹn và nguyên gốc

Tính toàn vẹn là yêu cầu bắt buộc đối với chứng cứ điện tử, đòi hỏi dữ liệu phải phản ánh đúng nội dung gốc và không bị chỉnh sửa hay cắt xén. Một chứng cứ chỉ có giá trị khi thể hiện trung thực trạng thái ban đầu tại thời điểm được tạo lập. Vì vậy, bảo đảm nguyên vẹn dữ liệu là yếu tố then chốt để tránh bị phản bác.

Trong thực tiễn, khi thu thập tin nhắn, cần chụp toàn bộ đoạn hội thoại liên quan thay vì chỉ một câu rời rạc. Ảnh chụp phải hiển thị rõ người gửi, người nhận và mốc thời gian cụ thể. Với email, nên xuất ra file PDF kèm đầy đủ phần thông tin người gửi, người nhận, thời gian gửi để chứng minh nguồn gốc và thời điểm gửi. Đối với các tệp tin như Word, Excel, file ghi âm hoặc ghi hình, tuyệt đối không được chỉnh sửa sau khi thu thập. Mọi thay đổi nhỏ nhất đều có thể khiến chứng cứ mất giá trị. Giữ lại file gốc trong thiết bị khởi tạo giúp Tòa án dễ dàng kiểm chứng và tăng sức thuyết phục khi xuất trình.

Tính liên quan

Tính liên quan yêu cầu chứng cứ phải gắn trực tiếp với các tình tiết cần chứng minh trong vụ tranh chấp, chứ không chỉ mang tính tham khảo hoặc suy đoán. Một chứng cứ chỉ có giá trị khi nội dung của nó giúp làm sáng tỏ một vấn đề pháp lý cụ thể mà Tòa án cần xem xét, như việc thực hiện nghĩa vụ, vi phạm nghĩa vụ, thiệt hại hay mối quan hệ nhân quả. 

Trong thực tiễn, điều này có nghĩa là chứng cứ phải thể hiện đúng nội dung mà bạn muốn chứng minh. Ví dụ, nếu tranh chấp liên quan đến việc làm thêm giờ, chứng cứ phải thể hiện rõ yêu cầu làm thêm, thời gian làm việc thực tế và sự chấp thuận của người lao động hoặc người sử dụng lao động. Tương tự, nếu tranh chấp về giao hàng chậm, chứng cứ phải thể hiện thời điểm giao hàng, lịch giao hàng đã thỏa thuận và thông báo chậm trễ (nếu có).

Cách thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng

Thu thập chứng cứ là quá trình tìm kiếm và ghi nhận các tài liệu, dữ liệu hoặc thông tin có giá trị chứng minh trong vụ tranh chấp. Việc thu thập phải đúng pháp luật, đúng nguồn và bảo đảm tính toàn vẹn của chứng cứ để tránh bị Tòa án bác bỏ. Chứng cứ thu thập đúng cách sẽ giúp làm rõ sự thật và bảo vệ quyền lợi của bên xuất trình.

Lập kế hoạch chứng cứ

Lập kế hoạch chứng cứ là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị cho một vụ tranh chấp, đặc biệt khi chứng cứ chủ yếu tồn tại dưới dạng dữ liệu điện tử. Việc này giúp xác định rõ những vấn đề pháp lý trọng tâm, từ đó định hướng loại chứng cứ cần thu thập, nguồn dữ liệu, cách thức bảo quản và chiến lược xuất trình trước Tòa.

Trọng tâm của kế hoạch chứng cứ là xác định “cần chứng minh” theo từng yêu cầu hoặc lập luận biện hộ như sau: 

  • Đối với tranh chấp liên quan đến việc hình thành hợp đồng cần thu thập các dữ liệu thể hiện sự chấp thuận như email trao đổi, thao tác click-wrap trên website, hoặc chứng thư ký số. 
  • Đối với thực hiện hoặc vi phạm hợp đồng, chứng cứ cần hướng vào log giao dịch, hóa đơn điện tử, lịch sử xử lý đơn hàng hoặc dữ liệu hệ thống thể hiện tiến độ và nghĩa vụ thực hiện. 
  • Để chứng minh thiệt hại thực tế, cần chuẩn bị các tài liệu chứng cứ như sao kê ngân hàng, nhật ký hệ thống, báo cáo lỗi hoặc dữ liệu ghi nhận tổn thất.

Một kế hoạch chứng cứ rõ ràng giúp thu thập chứng cứ đúng trọng tâm, tránh bỏ sót dữ liệu quan trọng và tăng hiệu quả khi trình bày trước Tòa.

Lập kế hoạch chứng cứ  giúp xác định rõ những vấn đề pháp lý trọng tâm
Lập kế hoạch chứng cứ  giúp xác định rõ những vấn đề pháp lý trọng tâm

Bảo toàn ngay

Khi dự đoán có thể phát sinh tranh chấp, bước quan trọng đầu tiên là áp dụng biện pháp bảo toàn ngay để yêu cầu các bên liên quan ngừng xóa, chỉnh sửa hoặc ghi đè dữ liệu. Bên có quyền lợi liên quan cần chủ động gửi thư yêu cầu bảo toàn dữ liệu cho đối tác hoặc nhà cung cấp dịch vụ như email server, nền tảng SaaS (điện toán đám mây), sàn thương mại điện tử hoặc đơn vị lưu trữ dữ liệu. Trong thư, cần nêu rõ phạm vi dữ liệu cần bảo toàn, bao gồm loại dữ liệu (email, log giao dịch, lịch sử chat, hóa đơn điện tử…), từ khóa liên quan, và mốc thời gian cụ thể để đảm bảo nhà cung cấp biết chính xác những dữ liệu nào phải được giữ nguyên.

Việc gửi yêu cầu bảo toàn dữ liệu kịp thời giúp ngăn chặn nguy cơ mất mát hoặc bị ghi đè dữ liệu theo chu kỳ hệ thống, đồng thời tạo cơ sở chứng minh rằng bạn đã chủ động bảo vệ chứng cứ. Đây là bước then chốt để bảo đảm dữ liệu điện tử còn nguyên vẹn và có thể sử dụng hiệu quả trong quá trình giải quyết tranh chấp.

>>> Xem thêm: Lưu trữ dữ liệu đám mây: Ảnh hưởng đến nghiệp vụ e-discovery

Tự thu thập ban đầu – đúng chuẩn kỹ thuật

Thu thập ban đầu cần thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo dữ liệu giữ nguyên tính toàn vẹn và có thể được tòa án chấp nhận. Cách tự thu thập chứng cứ như sau: 

  • Email: cần xuất file dưới dạng .eml hoặc .msg kèm đầy đủ header (thông tin người gửi, người nhận, thời gian gửi) và Message-ID (mã định danh của email)  để chứng minh nguồn gốc, thời điểm gửi và tính toàn vẹn của thư.
  • Tin nhắn (Zalo/WhatsApp/Slack…): xuất file gốc, kèm theo metadata như thời gian, user ID (mã định danh người dùng), ưu tiên export (bản gốc có đầy đủ thông tin) dữ liệu thay vì ảnh chụp màn hình.
  • Dữ liệu Web/App: quay màn hình (screen recording), chụp trang có URL (đường dẫn) và timestamp (dấu mốc thời gian) hệ thống, lưu hash SHA-256 cho từng tệp và lập chain-of-custody log (nhật ký bàn giao chứng cứ) ghi rõ ai thu thập, thời điểm và thiết bị sử dụng.
  • Ký số/điện tử: lưu file ký đã ký, kèm chứng thư số, OCSP (giao thức kiểm tra trạng thái chứng thư số theo thời gian thực), timestamp (dấu mốc thời gian) để đáp ứng điều kiện “toàn vẹn và xác định được chủ thể” theo Luật Giao dịch điện tử.

Trong trường hợp cần “niêm” hiện trạng số, có thể lập vi bằng bằng cách mời Thừa phát lại trực tiếp ghi nhận nội dung trên web/app/thiết bị tại thời điểm cụ thể. Vi bằng sẽ mô tả bối cảnh, thiết bị, đường dẫn và nội dung hiển thị, giúp cố định chứng cứ trong trường hợp đối phương hoặc nền tảng có thể thay đổi dữ liệu. Dù không thay thế công chứng, vi bằng là nguồn chứng cứ rất hữu ích trong tranh chấp có yếu tố dữ liệu số.

Yêu cầu bên thứ ba cung cấp dữ liệu

Khi chứng cứ nằm trong tay bên thứ ba như nhà mạng, nền tảng số, ngân hàng, cổng thanh toán hoặc đơn vị kho vận, đương sự có quyền gửi văn bản yêu cầu cung cấp dữ liệu theo Điều 106 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Văn bản này cần nêu rõ loại dữ liệu cần thu thập (log truy cập, lịch sử giao dịch, thông tin tài khoản…), khoảng thời gian liên quan và căn cứ pháp lý để tổ chức lưu giữ biết phạm vi phải cung cấp. 

Nếu sau 15 ngày mà không nhận được phản hồi hoặc dữ liệu, đương sự có thể đề nghị Tòa án ban hành quyết định yêu cầu cung cấp chứng cứ. Khi đã có quyết định của Tòa, tổ chức lưu giữ bắt buộc phải cung cấp và có thể bị xử lý theo pháp luật nếu không chấp hành mà không có lý do chính đáng.

Trưng cầu giám định/ giám định tư pháp về dữ liệu số

Khi chứng cứ điện tử (hình ảnh, video, file âm thanh, dữ liệu từ camera, điện thoại, thiết bị …) được sử dụng để chứng minh hành vi vi phạm hoặc làm sáng tỏ các tình tiết của vụ án, Quý khách hàng có thể đề nghị Tòa án trưng cầu giám định theo khoản 1 Điều 102 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 , hoặc trực tiếp yêu cầu giám định tư pháp theo Điều 26  Luật Giám định tư pháp 2012, sửa đổi 2020.

Để bảo đảm giá trị chứng minh của dữ liệu số, câu hỏi giám định cần tập trung vào ba nhóm nội dung chính:

  • Tính toàn vẹn của dữ liệu: Xác định file hoặc đoạn dữ liệu có bị cắt ghép, chỉnh sửa hoặc tác động kỹ thuật hay không.
  • Tính xác thực: Xác định dữ liệu có được tạo lập từ thiết bị gốc hay không, thời gian – địa điểm ghi nhận có trùng khớp với thông tin hệ thống.
  • Tính liên hệ tài khoản hoặc thiết bị: Làm rõ dữ liệu được trích xuất từ tài khoản, thiết bị, camera hoặc điện thoại thuộc quyền quản lý của bên nào, qua đó xác định chủ thể có liên quan đến hành vi vi phạm.

Kết luận giám định tư pháp là chứng cứ quan trọng giúp Tòa án đánh giá độ tin cậy của dữ liệu điện tử và làm rõ trách nhiệm của cá nhân có hành vi phạm trong quá trình giải quyết vụ án.

Giao nộp & công bố đúng thủ tục

Khi nộp chứng cứ điện tử cho Tòa án, đương sự phải kèm theo văn bản giải trình để làm rõ xuất xứ, nguồn gốc, bối cảnh và mục đích tạo lập của từng tài liệu theo khoản 2 Điều 95 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Văn bản này giúp Tòa hiểu được dữ liệu được tạo ra trong hoàn cảnh nào, bởi ai, bằng phương tiện gì và liên quan thế nào đến yêu cầu hoặc lập luận của vụ án. Đồng thời, việc giải trình bằng văn bản cũng là cơ sở để Tòa đánh giá tính hợp pháp, tính liên quan và tính xác thực của chứng cứ.

Tài liệu điện tử phải được giao nộp đúng thời hạn Tòa án ấn định và đúng hình thức (bản điện tử, bản in kèm file gốc, hoặc nộp qua cổng thông tin điện tử trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 19 Nghị quyết 04/2016/NQ-HĐTP). Khi công bố tại phiên tòa, đương sự cần trình bày rõ cách thức thu thập, bảo quản và xác minh dữ liệu để chứng minh rằng chứng cứ không bị chỉnh sửa và có giá trị pháp lý. Thực hiện đúng thủ tục giúp chứng cứ được Tòa chấp nhận và hạn chế nguy cơ bị đối phương phản bác.

Lưu ý khi giao nộp chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng cho tòa án

Trong suốt quá trình thu thập, bảo quản và lưu giữ chứng cứ điện tử, việc tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật và tố tụng là yếu tố quyết định để chứng cứ được Tòa án chấp nhận. Dữ liệu số rất dễ bị thay đổi hoặc mất mát, nên mọi thao tác cần được thực hiện cẩn trọng, có ghi nhận và kiểm soát chặt chẽ. Những lưu ý dưới đây giúp bảo đảm chứng cứ giữ được tính toàn vẹn và giá trị pháp lý khi xuất trình.

>>>> Xem thêm: Cách xác định thiệt hại và thu thập chứng cứ khi nộp đơn khởi kiện

Thời điểm giao nộp

Theo khoản 4 Điều 96 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định thời hạn giao nộp tài liệu, chứng cứ do Thẩm phán ấn định nhưng không được vượt quá thời hạn chuẩn bị xét xử theo thủ tục sơ thẩm, thời hạn chuẩn bị giải quyết việc dân sự. Ví dụ, đối với các vụ án giải quyết tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình được quy định tại Điều 26 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 thì thời hạn chuẩn bị xét xử là bốn tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án theo quy định tại khoản 1 Điều 203 Bộ luật này. Vậy nên thời hạn nộp tài liệu chứng cứ sẽ không được vượt quá thời hạn bốn tháng. 

Khi nộp các chứng cứ điện tử cần nộp kèm các bản giải trình

Khi nộp các chứng cứ điện tử cho Tòa án, đương sự phải đính kèm bản giải trình theo đúng yêu cầu tại mục “Cách thu thập chứng cứ điện tử” đã nêu ở trên. Việc giải trình giúp làm rõ quá trình thu thập và bảo quản dữ liệu, đặc biệt đối với các chứng cứ có yếu tố kỹ thuật như email, log hệ thống, dữ liệu từ nền tảng số hoặc thông tin do bên thứ ba cung cấp. Nộp chứng cứ kèm bản giải trình đầy đủ không chỉ đáp ứng yêu cầu tố tụng mà còn hạn chế nguy cơ bị đối phương phản bác về tính toàn vẹn hoặc nguồn gốc của dữ liệu.

Khi bị phản đối, cần yêu cầu tòa án trưng cầu giám định để đảm bảo giá trị chứng cứ không bị phủ quyết

Khi chứng cứ điện tử bị phía bên kia cho rằng không xác thực, bị chỉnh sửa, cắt ghép hoặc không phản ánh đúng sự thật, đương sự cần kịp thời yêu cầu Tòa án trưng cầu giám định theo quy định tại Điều 102 Bộ luật Tố tụng dân sự và tại Điều 22 Luật Giám định tư pháp 2012. Việc trưng cầu giám định giúp cơ quan chuyên môn xác minh các yếu tố kỹ thuật như tính toàn vẹn của dữ liệu, nguồn gốc tạo lập, dấu vết chỉnh sửa, hoặc mối liên hệ giữa dữ liệu với tài khoản, thiết bị hay hệ thống cụ thể.

Kết luận giám định là nguồn chứng cứ có giá trị pháp lý cao, mang tính khách quan và độc lập, giúp Tòa án có cơ sở đánh giá chứng cứ một cách chính xác, thay vì chỉ dựa vào lập luận phản đối của đương sự khác. Đây cũng là biện pháp quan trọng để bảo vệ chứng cứ của mình, tránh trường hợp chứng cứ bị phủ nhận hoặc bị xem là không đủ độ tin cậy.

Dịch vụ Luật sư tư vấn và hỗ trợ thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng

Luật sư có thể đồng hành cùng Quý khách hàng trong toàn bộ quá trình thu thập, đánh giá và sử dụng chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng. Các dịch vụ hỗ trợ bao gồm:

  • Tư vấn cách lập kế hoạch chứng cứ, phân tích giá trị pháp lý của chứng cứ;
  • Hướng dẫn thu thập chứng cứ đúng quy định, bảo đảm tính toàn vẹn và tránh nguy cơ bị Tòa án đánh giá là “không hợp pháp”;
  • Soạn thảo các văn bản tố tụng cần thiết, như đơn yêu cầu trưng cầu giám định dữ liệu số, đơn đề nghị bảo toàn chứng cứ, hoặc yêu cầu thu thập dữ liệu từ bên thứ ba;
  • Đại diện làm việc với Tòa án, hỗ trợ giao nộp chứng cứ đúng thủ tục, đối đáp khi bị phản bác và đề nghị giám định tư pháp khi cần thiết.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng xuyên suốt quá trình giải quyết tranh chấp, từ giai đoạn hòa giải đến xét xử sơ thẩm và phúc thẩm.

Những câu hỏi thường gặp khi thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng

Dưới đây là các câu thường gặp khi thu thập chứng cứ điện tử trong tranh chấp hợp đồng

Tin nhắn chụp màn hình có được xem là chứng cứ không?

Căn cứ theo khoản 1 Điều 7 Luật Giao dịch điện tử 2023 quy định tin nhắn là một trong những hình thức của thông điệp dữ liệu. Và theo Điều 8 Luật Giao dịch điện tử 2023, thông điệp dữ liệu không bị phủ nhận giá trị pháp lý chỉ vì được thể hiện dưới dạng điện tử. Do đó, tin nhắn có thể được xem là chứng cứ trong vụ án. Tuy nhiên, ảnh chụp màn hình tin nhắn chỉ thực sự có giá trị khi đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý bao gồm tính hợp pháp, tính toàn vẹn và nguyên gốc, tính liên quan. Để tăng giá trị pháp lý, cần đi kèm dữ liệu gốc hoặc biện pháp xác thực bổ sung như giám định tư pháp hoặc lập vi bằng. 

Khi nào nên lập vi bằng Thừa phát lại để ghi nhận dữ liệu?

Vi bằng cần lập khi dữ liệu nằm trên web/app dễ thay đổi, xóa hoặc không thể tải bản gốc. Thừa phát lại sẽ ghi nhận tình trạng dữ liệu tại thời điểm cụ thể, ghi rõ thiết bị, đường dẫn, nội dung hiển thị. Điều này đặc biệt hữu ích khi chứng minh giao dịch online như: đơn hàng, log hệ thống, thông báo từ đối tác. Vi bằng không thay thế công chứng, nhưng là nguồn chứng cứ khách quan có giá trị cao. Nên lập vi bằng khi lo ngại bên kia sẽ thay đổi dữ liệu hoặc khi chứng cứ liên quan đến nền tảng số của bên thứ ba. 

Thu thập ghi âm lén có được dùng làm chứng cứ không?

Theo Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015, ghi âm thông tin đời sống riêng tư phải được người bị ghi đồng ý. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy tòa án vẫn có thể chấp nhận ghi âm bí mật nếu đó là cách duy nhất chứng minh hành vi vi phạm hoặc để bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Ghi âm phải đảm bảo tính toàn vẹn, không bị cắt ghép, và có thể xác định được người nói, thời điểm. Vẫn tồn tại rủi ro bị phản đối vì “thu thập trái pháp luật”, nên cần chuẩn bị thêm chứng cứ bổ trợ. Trong trường hợp bị phản bác, nên đề nghị giám định tư pháp theo Luật Giám định tư pháp để bảo vệ giá trị chứng cứ.

Sao kê ngân hàng có đủ để chứng minh nghĩa vụ thanh toán không?

Sao kê là chứng cứ mạnh vì phản ánh giao dịch thực tế và được ngân hàng xác nhận. Dữ liệu này giúp chứng minh một bên đã trả tiền, trả thiếu hoặc không trả theo hợp đồng.Theo điểm d khoản 1 Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đây là nguồn chứng cứ thu thập từ bên thứ ba có tính khách quan cao. Bạn có thể yêu cầu ngân hàng cung cấp theo Điều 106 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Cách thức nộp tài liệu, chứng cứ điện tử cho Tòa án như thế nào?

Theo khoản 1 Điều 190 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định đương sự hoặc người đại diện hợp pháp có thể nộp chứng cứ thông qua 3 phương thức:

  • Nộp trực tiếp tại Tòa án bằng cách mang theo tài liệu, dữ liệu điện tử để giao nộp.
  • Gửi đến Tòa án theo đường dịch vụ bưu chính.
  • Gửi trực tuyến bằng hình thức điện tử qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có).

Bên cạnh đó, Theo Điều 19 Nghị quyết 04/2016/NQ-HĐTP quy định rằng người khởi kiện và các bên tham gia tố tụng nếu đã gửi tài liệu, chứng cứ qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án thì phải nộp bản chính hoặc bản sao hợp pháp chậm nhất tại phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải (hoặc phiên họp đối thoại).

Kết luận

Việc giải quyết tranh chấp liên quan đến chứng cứ điện tử đòi hỏi các bên phải thu thập, bảo quản và xuất trình dữ liệu một cách đúng pháp luật, đầy đủ và kịp thời để tăng khả năng được Tòa án chấp nhận và bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu Quý khách còn bất kỳ vướng mắc nào hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu trong quá trình thu thập, đánh giá và sử dụng chứng cứ điện tử, vui lòng liên hệ hotline 1900.63.63.87 để được Luật Long Phan PMT tư vấn và đồng hành giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.

Tags: , , , ,

Trần Hường

Trần Hường – Chuyên Viên Pháp Lý tại Công ty Luật Long Phan PMT. Tư vấn đa lĩnh vực từ dân sự, thừa kế, hôn nhân gia đình và pháp luật lao động. Nhiệt huyết với khách hàng, luôn tận tâm để giải quyết các vấn đề mà khách hàng gặp phải. Đại diện làm việc với các cơ quan chức năng, cơ quan có thẩm quyền để bảo vệ lợi ích hợp pháp của thân chủ.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  Miễn Phí: 1900.63.63.87