Mẫu di chúc chung của vợ chồng là văn bản pháp lý quan trọng giúp vợ chồng định đoạt tài sản chung và riêng sau khi một hoặc cả hai người qua đời. Việc lập di chúc chung đúng theo quy định pháp luật đảm bảo quyền lợi cho người thừa kế và tránh tranh chấp tài sản trong tương lai. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về cơ sở pháp lý, cách thức lập di chúc, và mẫu di chúc chung chuẩn nhất.

Quy định pháp lý về di chúc chung tại Việt Nam
Theo Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết. Ngoài ra, pháp luật Hôn nhân và Gia đình cũng công nhận quyền của vợ chồng trong việc lập di chúc để định đoạt phần tài sản thuộc sở hữu chung.
Di chúc chung của vợ chồng phải đáp ứng các điều kiện có hiệu lực như: người lập di chúc phải đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tự nguyện lập di chúc, nội dung di chúc không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Di chúc phải được lập theo một trong các hình thức: di chúc viết tay, di chúc có chứng thực, di chúc có công chứng hoặc di chúc bằng văn bản có người làm chứng.
Thừa kế theo di chúc khác với thừa kế theo pháp luật ở chỗ người để lại di sản có quyền chỉ định người thừa kế và phân chia tài sản theo ý nguyện của mình, không bị ràng buộc bởi quy định về hàng thừa kế và phần di sản. Tuy nhiên, di chúc vẫn phải đảm bảo quyền lợi cho người thừa kế không có khả năng lao động và không có tài sản để sinh sống.
Trong văn hóa Việt Nam, việc thừa kế tài sản còn chịu ảnh hưởng của phong tục tập quán, trong đó người con trai thường được thừa kế nhiều hơn với quan niệm “nối dõi tông đường”. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành bảo đảm sự bình đẳng giữa các thành viên trong gia đình, không phân biệt nam nữ trong việc thừa kế.
Hướng dẫn từng bước lập di chúc chung
Cách lập di chúc chung
Xác định tài sản
Việc xác định rõ tài sản là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình lập di chúc chung của vợ chồng. Tài sản cần được phân loại thành tài sản chung và tài sản riêng để việc phân chia sau này được chính xác và tránh tranh chấp. Việc phân biệt này cũng đảm bảo tính pháp lý của di chúc và quyền lợi của người thừa kế.
Tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập hợp pháp trong thời kỳ hôn nhân và các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung. Ví dụ: nhà đất mua trong thời kỳ hôn nhân, tiền tiết kiệm, cổ phiếu, xe cộ, đồ đạc trong nhà. Tài sản riêng gồm tài sản vợ hoặc chồng có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo thỏa thuận của vợ chồng. Ví dụ: nhà đất có trước hôn nhân, tài sản được thừa kế từ gia đình, quà tặng cá nhân.
Để lập hồ sơ và định giá tài sản, vợ chồng cần thu thập giấy tờ chứng minh quyền sở hữu như: sổ đỏ, sổ hồng, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, giấy chứng nhận cổ phiếu. Đối với tài sản có giá trị lớn như bất động sản, nên có thẩm định giá chuyên nghiệp để xác định chính xác giá trị thị trường. Việc định giá tài sản giúp phân chia tài sản công bằng và đúng giá trị thực tế cho người thừa kế.
Xác định người thụ hưởng- người thừa kế
Xác định người thụ hưởng di sản là bước quan trọng trong quy trình lập di chúc chung của vợ chồng. Người thụ hưởng có thể là vợ/chồng, con cái, bố mẹ, anh chị em ruột, người nuôi dưỡng người lập di chúc, hoặc thậm chí tổ chức từ thiện. Pháp luật Việt Nam không giới hạn đối tượng được hưởng thừa kế theo di chúc, tuy nhiên cần đảm bảo người thụ hưởng có năng lực pháp luật.
Các xung đột lợi ích tiềm ẩn thường xuất phát từ việc phân chia tài sản không công bằng hoặc không rõ ràng. Để giải quyết vấn đề này, vợ chồng nên thảo luận kỹ và đạt được đồng thuận về phương án phân chia trước khi lập di chúc. Nên ghi rõ lý do cho sự khác biệt trong phân chia tài sản (nếu có). Việc tổ chức cuộc họp gia đình để thông báo trước về nội dung di chúc cũng giúp giảm thiểu tranh chấp tiềm ẩn sau này.
Đối với người thụ hưởng vị thành niên (dưới 18 tuổi), pháp luật yêu cầu chỉ định người giám hộ quản lý tài sản cho đến khi người thụ hưởng đủ tuổi trưởng thành. Di chúc nên quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người giám hộ, thời điểm và cách thức chuyển giao tài sản. Có thể thiết lập quỹ tín thác hoặc tài khoản riêng cho người thụ hưởng vị thành niên, đồng thời quy định điều kiện giải ngân như đến tuổi nhất định hoặc cho mục đích học tập, chữa bệnh.
Soạn thảo di chúc
Di chúc chung của vợ chồng cần được soạn thảo cẩn thận và đầy đủ các thông tin cần thiết để đảm bảo hiệu lực pháp lý. Một bản di chúc hợp pháp phải bao gồm các nội dung thiết yếu theo quy định của Bộ luật Dân sự. Cẩn trọng trong khâu soạn thảo sẽ giúp tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi người thừa kế sau này.
Khi soạn thảo di chúc chung, vợ chồng cần đảm bảo xác định rõ thông tin cá nhân của người lập di chúc, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, số CCCD/Hộ chiếu, địa chỉ thường trú của cả hai vợ chồng. Mở đầu di chúc cần có tuyên bố rõ ràng về việc lập di chúc chung, xác nhận tình trạng minh mẫn, tự nguyện và không bị ép buộc. Phần nội dung chính cần mô tả chi tiết từng tài sản, đặc điểm nhận dạng (số sổ đỏ, biển số xe…), giá trị ước tính và phương thức phân chia cho từng người thụ hưởng.
Trong di chúc, vợ chồng nên bổ nhiệm người thi hành di chúc là người đáng tin cậy, có hiểu biết về pháp luật và tài sản gia đình. Nên chỉ định người thụ hưởng dự phòng trong trường hợp người thụ hưởng chính không còn sống hoặc từ chối nhận thừa kế. Cuối bản di chúc phải ghi rõ ngày, tháng, năm và địa điểm lập di chúc, kèm theo chữ ký hoặc điểm chỉ của cả hai vợ chồng. Nếu di chúc viết tay, cả hai vợ chồng đều phải tự tay viết và ký tên.
Công chứng và đăng ký
Công chứng và đăng ký di chúc chung là thủ tục quan trọng để đảm bảo giá trị pháp lý của văn bản. Di chúc có công chứng sẽ được công nhận hiệu lực mà không cần phải xác minh tính xác thực khi thực hiện thừa kế. Quy trình này giúp tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của người thừa kế theo đúng ý nguyện của người lập di chúc.
Quy trình công chứng di chúc chung bắt đầu bằng việc vợ chồng trực tiếp đến Phòng Công chứng với giấy tờ tùy thân. Công chứng viên sẽ tiến hành phỏng vấn để xác định người lập di chúc có minh mẫn, tự nguyện và hiểu rõ hậu quả pháp lý. Sau khi kiểm tra nội dung di chúc không trái pháp luật và đạo đức xã hội, công chứng viên sẽ chứng nhận.
Để công chứng, cần chuẩn bị: CCCD/Hộ chiếu của cả hai vợ chồng, bản di chúc soạn sẵn hoặc viết tại phòng công chứng, giấy chứng nhận kết hôn, và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản. Giá trị pháp lý của di chúc công chứng cao hơn so với các hình thức khác và được ưu tiên thực hiện khi có nhiều di chúc cùng thời điểm.
Sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc
Việc sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc chung là quyền của vợ chồng trong suốt cuộc đời và cần tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo hiệu lực. Pháp luật Việt Nam cho phép người lập di chúc thay đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ di chúc bất cứ lúc nào khi còn sống và minh mẫn. Điều này giúp vợ chồng điều chỉnh di chúc phù hợp với hoàn cảnh gia đình thực tế.
Để sửa đổi di chúc chung, vợ chồng cần lập di chúc mới theo đúng hình thức của di chúc cũ (viết tay, công chứng, chứng thực). Di chúc mới cần ghi rõ phần sửa đổi, bổ sung và khẳng định các phần còn lại của di chúc cũ vẫn giữ nguyên hiệu lực (nếu muốn giữ lại). Nếu di chúc cũ đã công chứng, việc sửa đổi cũng phải được công chứng để đảm bảo hiệu lực pháp lý. Sửa đổi di chúc phải thực hiện khi cả hai vợ chồng còn sống và đồng thuận.
Hủy bỏ di chúc chung có thể thực hiện bằng cách tuyên bố hủy bỏ bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực, hoặc tiêu hủy bản di chúc. Trường hợp ly hôn sẽ ảnh hưởng đến hiệu lực của di chúc chung, đặc biệt đối với phần tài sản chung đã được phân chia theo quyết định của tòa án. Khi một bên vợ/chồng qua đời, người còn lại không thể đơn phương sửa đổi di chúc chung nhưng có thể lập di chúc mới cho phần tài sản riêng của mình và phần tài sản được thừa kế từ người đã mất (nếu có).
Mẫu di chúc chung của vợ chồng
>>> TẢI VỀ: Mẫu di chúc chung của vợ chồng
Mẫu di chúc chung của vợ chồng trên được thiết kế để đảm bảo đầy đủ các yếu tố pháp lý theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam. Mẫu này có thể tùy chỉnh theo nhu cầu và hoàn cảnh cụ thể của từng gia đình. Cấu trúc mẫu di chúc được chia thành các phần rõ ràng, giúp người sử dụng dễ dàng điền thông tin.
Phần đầu di chúc xác định rõ thông tin cá nhân của cả hai vợ chồng và tuyên bố về tình trạng minh mẫn, tự nguyện khi lập di chúc. Phần nội dung chính liệt kê chi tiết tài sản chung và tài sản riêng, cùng phương án phân chia trong các trường hợp: một người qua đời hoặc cả hai cùng qua đời. Mẫu cũng đề cập đến các điều kiện kèm theo, chỉ định người giám hộ cho người thừa kế chưa thành niên và người thực hiện di chúc.
Cần lưu ý rằng mẫu di chúc chung có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh gia đình, loại tài sản sở hữu, và số lượng người thừa kế. Vợ chồng có con cần đảm bảo phân chia tài sản công bằng cho con cái. Vợ chồng không có con có thể để lại tài sản cho người thân khác hoặc tổ chức từ thiện. Trước khi ký kết và công chứng, vợ chồng nên kiểm tra kỹ nội dung di chúc để đảm bảo đúng ý nguyện và phù hợp với quy định pháp luật.

Những sai sót thường gặp và cách tránh
Những sai sót phổ biến trong việc soạn thảo di chúc chung bao gồm: thiếu thông tin cá nhân đầy đủ của người lập di chúc, không ghi rõ thời gian và địa điểm lập di chúc, thiếu chữ ký hoặc điểm chỉ của cả hai vợ chồng, mô tả tài sản không rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ mơ hồ trong việc phân chia tài sản. Những lỗi này có thể dẫn đến tranh chấp khi thực hiện di chúc, thậm chí làm di chúc bị vô hiệu hoàn toàn.
Thực tế cho thấy nhiều tranh chấp thừa kế phát sinh từ việc lập di chúc không đúng quy định. Ví dụ, vụ tranh chấp di sản thừa kế giữa các con của một gia đình tại Hà Nội năm 2018 kéo dài 3 năm vì di chúc chung của bố mẹ không xác định rõ ranh giới tài sản được chia.
Để tránh ngôn ngữ mơ hồ, cần sử dụng từ ngữ chính xác, cụ thể khi mô tả tài sản và người thụ hưởng. Ví dụ, thay vì viết “căn nhà của tôi để lại cho con trai”, nên viết “căn nhà tại số 123 đường ABC, phường XYZ, quận/huyện MNP, tỉnh/thành phố DEF, theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số… do… cấp ngày… để lại cho con trai Nguyễn Văn A, sinh ngày…, CCCD số…”. Di chúc cũng cần tránh xung đột với luật thừa kế bằng cách đảm bảo quyền thừa kế của những người thừa kế không có khả năng lao động và không có tài sản để sinh sống.
Dịch vụ soạn thảo di chúc chung của vợ chồng
Luật Long Phan PMT cung cấp dịch vụ tư vấn và soạn thảo di chúc chung của vợ chồng với quy trình chuyên nghiệp và bảo mật. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực thừa kế, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, đảm bảo quyền lợi cho Quý khách và gia đình.
Tư vấn pháp lý toàn diện
- Phân tích tình hình tài sản và nhu cầu định đoạt tài sản của vợ chồng
- Giải thích quy định pháp luật về thừa kế và di chúc
- Tư vấn phương án phân chia tài sản hợp lý, tránh tranh chấp
- Phân tích ưu nhược điểm của từng hình thức di chúc
Soạn thảo di chúc chung
- Thu thập thông tin về tài sản và người thừa kế
- Xác định rõ tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng
- Soạn thảo di chúc với ngôn ngữ chính xác, rõ ràng
- Đảm bảo nội dung di chúc tuân thủ quy định pháp luật
- Điều chỉnh, hoàn thiện di chúc theo yêu cầu của Quý khách
Hỗ trợ công chứng và đăng ký di chúc:
- Chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ cần thiết cho việc công chứng
- Đại diện Quý khách làm việc với cơ quan công chứng
- Hướng dẫn thủ tục đăng ký và lưu trữ di chúc
- Theo dõi tiến trình công chứng và đăng ký
Dịch vụ sau soạn thảo
- Tư vấn sửa đổi, bổ sung di chúc khi cần thiết
- Hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến di chúc
- Tư vấn thực hiện di chúc khi phát sinh thừa kế
- Đại diện bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người thừa kế

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là giải đáp cho các câu hỏi thường gặp về chủ đề này để giúp Quý khách hiểu rõ hơn về quy trình và các vấn đề pháp lý liên quan. Những thông tin này sẽ giúp việc lập di chúc chung được thuận lợi và đảm bảo hiệu lực pháp lý.
Di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực như thế nào khi một người qua đời?
Khi một người qua đời, di chúc chung vẫn có hiệu lực đối với toàn bộ tài sản được đề cập trong di chúc. Tuy nhiên, người còn sống không thể đơn phương sửa đổi các nội dung liên quan đến tài sản chung đã được định đoạt trong di chúc. Họ chỉ có thể lập di chúc mới cho phần tài sản riêng của mình và phần tài sản được thừa kế từ người đã mất.
Vợ chồng có thể ủy quyền cho người khác lập di chúc chung thay mình không?
Không, di chúc là văn bản thể hiện ý chí cá nhân nên phải do chính người lập di chúc trực tiếp thực hiện. Pháp luật không cho phép ủy quyền cho người khác lập di chúc thay mình. Cả hai vợ chồng đều phải đích thân tham gia vào quá trình lập, ký kết di chúc chung.
Di chúc viết tay có cần công chứng để có hiệu lực không?
Di chúc viết tay không bắt buộc phải công chứng để có hiệu lực pháp luật. Tuy nhiên khi thực hiện di chúc viết tay không công chứng, người thừa kế có thể phải trải qua thủ tục xác minh tính xác thực của di chúc, vì vậy nên công chứng để tránh phức tạp sau này.
Kết luận
Mẫu di chúc chung của vợ chồng là công cụ pháp lý quan trọng giúp định đoạt tài sản sau khi qua đời một cách rõ ràng, tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi người thừa kế. Việc lập di chúc cần tuân thủ đúng quy định pháp luật về hình thức, nội dung và quy trình công chứng. Liên hệ ngay với Luật Long Phan PMT qua hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ soạn thảo di chúc chung phù hợp với hoàn cảnh gia đình Quý khách
Tags: Di chúc chung vợ chồng, Soạn thảo di chúc, thừa kế theo di chúc
Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.