Tặng cho cổ phần: Điều kiện và thủ tục thực hiện

Tặng cho cổ phần là một giao dịch pháp lý phức tạp, trong đó một cổ đông quyết định tặng cho không có điều kiện phần sở hữu cổ phần của mình cho người khác mà không đòi hỏi bất kỳ khoản thanh toán nào. Việc tặng cho cổ phần đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, điều lệ công ty và các yêu cầu chuyên môn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết các điều kiện, thủ tục và lưu ý quan trọng liên quan đến quá trình tặng cho cổ phần tại Việt Nam.

Điều kiện tặng cho cổ phần của cổ đông sáng lập
Điều kiện tặng cho cổ phần của cổ đông sáng lập

Nội Dung Bài Viết

Điều kiện để tặng cho cổ phần

Việc tặng cho cổ phần tại Việt Nam được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật chặt chẽ, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện cụ thể. Các điều kiện chính bao gồm việc xác định chính xác chủ thể tham gia, loại cổ phần được phép chuyển nhượng và các hạn chế cần lưu ý.

Theo khoản 5 Điều 127 Luật Doanh nghiệp 2020 thì Cổ đông có quyền tặng cho một phần hoặc toàn bộ cổ phần của mình tại công ty cho cá nhân, tổ chức khác; sử dụng cổ phần để trả nợ. Cá nhân, tổ chức được tặng cho hoặc nhận trả nợ bằng cổ phần sẽ trở thành cổ đông của công ty.

Các điều kiện cụ thể về chủ thể tặng và người nhận được xác định rõ ràng trong quy định pháp luật. Người tặng phải là chủ sở hữu hợp pháp của cổ phần, có quyền định đoạt hoàn toàn đối với tài sản của mình. Người nhận cổ phần phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty, bao gồm năng lực pháp luật và điều kiện sở hữu cổ phần.

Các loại cổ phần có thể được tặng bao gồm cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi, với những điều kiện và hạn chế riêng. Cổ đông sáng lập chịu các hạn chế đặc biệt trong việc chuyển nhượng cổ phần trong giai đoạn nhất định theo quy định của pháp luật.

Sự chấp thuận của công ty là yếu tố then chốt trong quá trình tặng cho. Không phải tất cả các giao dịch đều được chấp nhận tự động

Thủ tục tặng cho cổ phần

Soạn thảo hợp đồng tặng cho

Soạn thảo hợp đồng tặng cho cổ phần là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình chuyển nhượng. Hợp đồng phải được xây dựng chi tiết, rõ ràng và bao gồm các điều khoản thiết yếu. Các thông tin cần được thể hiện bao gồm danh tính các bên tham gia, chi tiết cụ thể về cổ phần được tặng, giá trị, và các điều kiện liên quan.

Mẫu hợp đồng cần được xây dựng với sự chính xác pháp lý cao. Các điều khoản phải được diễn đạt rõ ràng, không để lại bất kỳ sự mơ hồ hay tranh cãi nào. Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, súc tích là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng.

Không có một mẫu cố định nào cho hợp đồng tặng cho cổ phần. Do đó, Chúng tôi cung cấp mẫu hợp đồng tặng cho dưới đây để Quý khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn.

>>> Tải mẫu: Mẫu hợp đồng tặng cho cổ phần

Công chứng và chứng thực hợp đồng

Việc công chứng hợp đồng là một bước quan trọng để đảm bảo tính pháp lý của giao dịch. Mặc dù không phải luôn là bắt buộc, nhưng việc công chứng giúp tăng tính xác thực và giá trị pháp lý của hợp đồng. Các giấy tờ cần thiết bao gồm hợp đồng gốc, giấy tờ chứng minh nhân thân của các bên, và các tài liệu liên quan đến cổ phần.

Đăng ký với công ty và cơ quan có thẩm quyền là một yêu cầu bắt buộc. Quá trình này đòi hỏi nộp đầy đủ các biểu mẫu, hồ sơ và tài liệu liên quan. Các cơ quan sẽ tiến hành xem xét và phê duyệt việc chuyển nhượng cổ phần.

Cập nhật sổ đăng ký cổ đông

Sau khi hoàn tất các thủ tục, công ty có trách nhiệm cập nhật sổ đăng ký cổ đông. Việc này được thực hiện ngay sau khi giao dịch được phê duyệt. Cổ đông mới sẽ được cấp giấy chứng nhận cổ phần mới, ghi nhận quyền sở hữu của mình.

Theo khoản 6 Điều 127 Luật Doanh nghiệp thì cá nhân, tổ chức nhận cổ phần thông qua tặng cho trở thành cổ đông công ty từ thời điểm các thông tin của họ quy định tại khoản 2 Điều 122 của Luật này được ghi đầy đủ vào sổ đăng ký cổ đông.

Xác định giá trị cổ phần đề hoàn thành nghĩa vụ thuế
Xác định giá trị cổ phần đề hoàn thành nghĩa vụ thuế

Các vấn đề về thuế

Việc tặng cho cổ phần phát sinh các nghĩa vụ thuế cho cả người tặng và người nhận. Thuế thu nhập cá nhân là một trong những khoản phải được tính toán và nộp chính xác. Các loại thuế khác như thuế chuyển nhượng cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.

Theo điểm a khoản 10 Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC quy định về Các khoản thu nhập chịu thuế thì Đối với nhận quà tặng là chứng khoán bao gồm: cổ phiếu, quyền mua cổ phiếu, trái phiếu, tín phiếu, chứng chỉ quỹ và các loại chứng khoán khác theo quy định của Luật Chứng khoán; cổ phần của các cá nhân trong công ty cổ phần theo quy định của Luật Doanh vẫn chịu thuế thu nhập cá nhân. Theo đó, người nhận tặng cho cổ phần sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân đối với khoản thu nhập này

Các lưu ý đặc biệt khi tặng cho cổ phần

Việc tặng cho cổ phần giữa các thành viên trong gia đình và người ngoài gia đình có những khác biệt đáng kể về mặt pháp lý và thuế. Đối với tặng cho trong gia đình, một số ưu đãi về thuế và thủ tục có thể được áp dụng.

Sự khác biệt giữa việc tặng cho cổ phần tại các công ty tư nhân và công ty đại chúng là rõ ràng. Các công ty tư nhân thường có quy định nội bộ chặt chẽ hơn về việc chuyển nhượng cổ phần, trong khi các công ty đại chúng phải tuân thủ các quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Cổ đông sáng lập chịu những hạn chế đặc biệt trong việc chuyển nhượng cổ phần. Theo quy định hiện hành, cổ đông sáng lập thường bị hạn chế chuyển nhượng cổ phần trong một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày thành lập công ty. Việc tặng cho đối với cổ phần của  cổ đông sáng lập đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.

Đối với các công ty có vốn đầu tư nước ngoài, việc tặng cho còn phức tạp hơn. Các quy định về sở hữu nước ngoài, giới hạn tỷ lệ sở hữu, và các điều kiện chuyển nhượng cổ phần.

Tranh chấp phát sinh từ việc tặng cho cổ phần có thể xảy ra. Để giảm thiểu rủi ro, việc soạn thảo hợp đồng chi tiết, minh bạch và có sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Các điều khoản về giải quyết tranh chấp, phương thức hòa giải và trọng tài cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng.

Luật Sư Tư Vấn và Hỗ Trợ Thủ Tục Tặng Cho Cổ Phần

Các nhiệm vụ chính của luật sư trong quá trình hỗ trợ tặng cho cổ phần bao gồm:

  • Thẩm định pháp lý toàn diện về khả năng chuyển nhượng cổ phần
  • Soạn thảo và rà soát hợp đồng tặng cho cổ phần
  • Tư vấn về các vấn đề thuế và nghĩa vụ tài chính
  • Hỗ trợ thực hiện thủ tục đăng ký, công chứng
  • Đại diện theo ủy quyền trong các giao dịch với cơ quan nhà nước
  • Tư vấn giải quyết các tranh chấp phát sinh
  • Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành
Luật sư tư vấn thủ tục tặng cho cổ phần
Luật sư tư vấn thủ tục tặng cho cổ phần

Các câu hỏi thường gặp

Dưới đây là giải đáp các thắc mắc thường gặp:

Có cần thiết phải định giá cổ phần trước khi tặng cho không?

Việc định giá cổ phần là cần thiết để xác định nghĩa vụ thuế và đảm bảo tính minh bạch của giao dịch. Giá trị cổ phần thường được xác định dựa trên giá thị trường hoặc theo thỏa thuận giữa các bên, và trong các trường hợp nghi ngờ thì cơ quan thuế sẽ ra quyết định về giá giao dịch. Tuy nhiên việc định giá là không bắt buộc các bên có thể dựa vào tỷ lên và giá theo hồ sơ công ty

Thời gian để cập nhật sổ đăng ký cổ đông là bao lâu?

Thời gian cập nhật sổ đăng ký cổ đông phụ thuộc vào quy định nội bộ của công ty và yêu cầu của cơ quan quản lý. Thông thường, quá trình này nên được thực hiện trong vòng một khoảng thời gian hợp lý sau khi giao dịch được phê duyệt, theo luật doanh nghiệp hiện hành, thời gian không được vượt quá 24 giờ kể từ thời điểm giao dịch được phê duyệt.

Nếu người nhận cổ phần là người nước ngoài, có những yêu cầu gì đặc biệt?

Đối với người nhận cổ phần là người nước ngoài, cần tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm giới hạn tỷ lệ sở hữu và các điều kiện chuyển nhượng.

Có thể tặng cho cổ phần thông qua di chúc không?

Có, cổ phần có thể được tặng cho thông qua di chúc. Tuy nhiên, cần đảm bảo di chúc được lập hợp pháp và tuân thủ các quy định về thừa kế.

Rủi ro nào có thể phát sinh từ giao dịch tặng cho cổ phần?

Rủi ro có thể bao gồm tranh chấp về quyền sở hữu, vấn đề về thuế, và các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng.

Cổ phần ưu đãi có thể được tặng cho không?

Cổ phần ưu đãi có thể được tặng cho, nhưng cần tuân thủ các điều kiện và hạn chế theo quy định của công ty và pháp luật.

Ai là người chịu trách nhiệm nộp thuế cho giao dịch?

Người nhận cổ phần có trách nhiệm nộp thuế thu nhập cá nhân cho phần cổ phần được nhận, người tặng cho có thể có các nghĩa vụ thuế khác liên quan.

Hợp đồng tặng cho cần bao gồm những nội dung gì?

Hợp đồng cần bao gồm thông tin về các bên, chi tiết cổ phần, giá trị (nếu có), và các điều khoản, điều kiện khác liên quan đến việc tặng cho.

Công chứng hợp đồng tặng cho cổ phần có bắt buộc không?

Việc công chứng không bắt buộc, nhưng nên thực hiện để tăng tính pháp lý và giá trị chứng cứ của hợp đồng.

Điều gì xảy ra nếu công ty từ chối chấp thuận giao dịch tặng cho cổ phần?

Nếu công ty từ chối, giao dịch không thể hoàn tất. Các bên cần xem xét lại điều lệ công ty và tìm kiếm tư vấn pháp lý.

Cần lưu ý vấn đề gì khi tặng cổ phần trong các doanh nghiệp tư nhân?

Doanh nghiệp tư nhân thường có điều lệ công ty rất chặt chẽ, vì vậy cần lưu ý những quy định đó, nhiều khi có những quy định riêng về những thành viên trong công ty.

Nếu công ty chậm trễ việc đăng ký sổ cổ đông thì sẽ bị xử lý như thế nào?

Căn cứ vào Luật Doanh Nghiệp, việc không thực hiện đăng ký sổ cổ đông kịp thời sẽ bị xử lý hành chính.

Việc tặng cổ phần cho các tổ chức từ thiện thì được xử lý như thế nào về mặt thuế?

Việc tặng cổ phần cho tổ chức từ thiện có thể được miễn giảm thuế, tuân thủ theo những quy định về từ thiện.

Trường hợp cổ phần được tặng cho nhưng người nhận không muốn nhận, thì xử lý như thế nào?

Người nhận có quyền từ chối nhận, cần làm rõ bằng văn bản.

Việc định giá cổ phần cần được thực hiện trong khoảng thời gian bao lâu trước khi tặng cho?

Việc định giá cần được thực hiện ở thời điểm gần nhất có thể với thời điểm giao dịch tặng cho, để đảm bảo tính chính xác của giá trị cổ phần.

Kết luận

Tặng cho cổ phần là một giao dịch pháp lý phức tạp đòi hỏi sự am hiểu về pháp luật và các quy định chuyên ngành. Quý khách hàng cần lưu ý rằng mỗi trường hợp đều có những đặc thù riêng, do đó việc tham vấn chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Đội ngũ chuyên gia pháp lý của Luật Long Phan PMT luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý khách với dịch vụ chuyên nghiệp và hiệu quả. Để được giải đáp chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ hotline: 1900636387.

Tags: , , , ,

Nguyễn Thị Huyền Trang

Luật sư Nguyễn Thị Huyền Trang là Luật sư Cộng sự tại Luật Long Phan PMT, thuộc Đoàn Luật sư Thành phố Hồ Chí Minh. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực tư vấn doanh nghiệp đầu tư cho các tập đoàn lớn và doanh nghiệp FDI, Luật sư Trang luôn cam kết mang đến những giá trị pháp lý tốt nhất cho khách hàng. Làm việc với phương châm đặt lợi ích của khách hàng và doanh nghiệp lên trên, Luật sư Trang đã và đang nhận được nhiều phản hồi tích cực từ những khách hàng, đối tác của mình.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  Miễn Phí: 1900.63.63.87