Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Quốc Tế: Mẫu & Hướng Dẫn Chi Tiết

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thiết lập mối quan hệ pháp lý giữa bên mua và bên bán từ các quốc gia khác nhau, xác định quyền và nghĩa vụ của các bên. Tài liệu pháp lý này quy định các điều khoản về thanh toán, giao hàng, chuyển giao rủi ro và trách nhiệm trong giao dịch thương mại xuyên biên giới. Bài viết dưới đây phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế hiệu quả.

Giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Nội Dung Bài Viết

Các nguyên tắc và khung pháp lý quan trọng

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tuân theo các nguyên tắc và khung pháp lý cụ thể. Những quy định này thiết lập nền tảng cho việc soạn thảo và thực hiện hợp đồng. Việc nắm vững khung pháp lý giúp doanh nghiệp Việt Nam tham gia thương mại quốc tế hiệu quả.

Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG)

CISG thiết lập các quy tắc thống nhất cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Việt Nam chính thức gia nhập CISG từ ngày 01/01/2017, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Cơ sở pháp lý: Công ước về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được thông qua tại Viên ngày 11/4/1980, có hiệu lực tại Việt Nam từ ngày 01/01/2017

CISG điều chỉnh hai khía cạnh chính: việc giao kết hợp đồng và quyền, nghĩa vụ của bên mua và bên bán. Công ước không điều chỉnh hiệu lực của hợp đồng, hiệu lực của các điều khoản hoặc tập quán thương mại, và không áp dụng cho hàng hóa mua để sử dụng cá nhân, gia đình.

Điểm khác biệt chính giữa CISG và luật Việt Nam là cách tiếp cận đối với vi phạm hợp đồng. CISG áp dụng khái niệm “vi phạm cơ bản hợp đồng” làm cơ sở cho việc hủy bỏ hợp đồng, trong khi luật Việt Nam quy định các trường hợp cụ thể cho việc đơn phương chấm dứt hợp đồng.

Pháp luật Việt Nam về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản pháp luật. Các quy định này cung cấp khung pháp lý cho việc soạn thảo và thực hiện hợp đồng.

  • Bộ luật Dân sự 2015 quy định các nguyên tắc cơ bản về hợp đồng tại Điều 385-429 và quy định về hợp đồng mua bán tài sản tại Điều 430-454.
  • Luật Thương mại 2005 quy định về hoạt động mua bán hàng hóa từ Điều 24 – Điều 62

Luật Việt Nam yêu cầu hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải có các nội dung cơ bản: tên, địa chỉ của các bên; mô tả hàng hóa; số lượng và chất lượng hàng hóa; giá cả và phương thức thanh toán; thời hạn, địa điểm và phương thức giao hàng; quyền và nghĩa vụ của các bên; trách nhiệm do vi phạm hợp đồng; và phương thức giải quyết tranh chấp.

Incoterms (Các điều khoản thương mại quốc tế)

Incoterms xác định trách nhiệm và rủi ro giữa bên mua và bán trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Các điều khoản này do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, được cập nhật định kỳ.

Cơ sở pháp lý: Incoterms 2020 có hiệu lực từ ngày 01/01/2020, thay thế cho Incoterms 2010.

Các Incoterms phổ biến trong thương mại quốc tế:

  • EXW (Ex Works): Bên bán chỉ có trách nhiệm chuẩn bị hàng tại cơ sở của mình, bên mua chịu mọi rủi ro và chi phí vận chuyển.
  • FOB (Free On Board): Bên bán chịu trách nhiệm đưa hàng lên tàu, rủi ro chuyển giao khi hàng qua lan can tàu.
  • CIF (Cost, Insurance and Freight): Bên bán thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu.
  • DAP (Delivered At Place): Bên bán chịu mọi rủi ro và chi phí đến địa điểm chỉ định, trừ thủ tục nhập khẩu.

Tại Việt Nam, các Incoterms thường được sử dụng là FOB cho xuất khẩu và CIF hoặc DAP cho nhập khẩu. Việc lựa chọn Incoterms phù hợp giúp phân định rõ trách nhiệm, giảm thiểu rủi ro tranh chấp.

Lựa chọn Luật và Thẩm quyền Giải quyết Tranh Chấp

Điều khoản lựa chọn luật và thẩm quyền giải quyết tranh chấp đóng vai trò quan trọng trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Các điều khoản này xác định luật áp dụng và cơ quan có thẩm quyền xử lý tranh chấp.

Cơ sở pháp lý:

  • Luật Thương mại 2005, Bộ luật Dân sự 2015
  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015
  • Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định về việc giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài.

Các bên thường lựa chọn luật áp dụng là luật của một trong hai bên, luật của nước thứ ba, hoặc Công ước CISG. Về phương thức giải quyết tranh chấp, tại Việt Nam, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) là tổ chức phổ biến giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

Ví dụ điều khoản lựa chọn luật và giải quyết tranh chấp: “Hợp đồng này được điều chỉnh và giải thích theo luật Việt Nam và Công ước Viên về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết cuối cùng tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm.”

Các điều khoản có trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế cần bao gồm các nội dung cụ thể, rõ ràng. Việc soạn thảo chi tiết giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp trong quá trình thực hiện. Mỗi phần của hợp đồng đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên.

Các bên trong hợp đồng

Việc xác định chính xác các bên tham gia là yếu tố cơ bản của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Thông tin đầy đủ về các bên giúp thiết lập tư cách pháp lý và trách nhiệm trong giao dịch. Điều này đảm bảo hợp đồng có hiệu lực thi hành.

Thông tin cần có về các bên:

  • Tên đầy đủ của tổ chức/doanh nghiệp theo giấy phép kinh doanh
  • Địa chỉ đăng ký kinh doanh
  • Mã số doanh nghiệp/mã số thuế
  • Thông tin người đại diện theo pháp luật (họ tên, chức vụ, số CCCD/Hộ chiếu hoặc giấy tờ pháp lý khác)
  • Thông tin liên lạc (điện thoại, email, fax, số tài khoản ngân hàng…)

Doanh nghiệp Việt Nam cần xác minh tư cách pháp lý của đối tác nước ngoài thông qua:

  • Kiểm tra giấy phép kinh doanh hoặc tài liệu tương đương
  • Xác minh thông qua Đại sứ quán, Thương vụ Việt Nam tại nước sở tại
  • Tham khảo thông tin từ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)
  • Kiểm tra lịch sử kinh doanh và uy tín từ các nguồn thông tin công khai

Ngoài ra, trong một số ngành nghề có điều kiện phải có giấy phép con thì cũng cần cung cấp giấy phép con để chứng minh điều kiện năng lực chủ thể giao kết hợp đồng

Hàng hóa và chất lượng

Mô tả chi tiết hàng hóa là nội dung cốt lõi của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Việc xác định rõ ràng thông số kỹ thuật giúp tránh tranh chấp về chất lượng. Quy trình kiểm tra, nghiệm thu hàng hóa cần được quy định cụ thể.

Mô tả hàng hóa cần bao gồm:

  • Tên, mã hiệu, model sản phẩm
  • Số lượng, đơn vị tính
  • Thông số kỹ thuật, kích thước, trọng lượng
  • Chất liệu, thành phần
  • Xuất xứ, nhà sản xuất
  • Tiêu chuẩn chất lượng áp dụng (ISO, TCVN, ASTM, EN, JIS…)
  • Mẫu hàng hóa (nếu có)

Quy trình kiểm tra chất lượng cần quy định:

  • Thời điểm kiểm tra (trước khi giao hàng, tại cảng đến, sau khi giao hàng)
  • Phương pháp kiểm tra (kiểm tra mẫu, kiểm tra toàn bộ)
  • Đơn vị kiểm tra (bên thứ ba độc lập, đơn vị kiểm định được chỉ định)
  • Tiêu chí chấp nhận và từ chối hàng hóa
  • Quy trình khiếu nại và giải quyết khiếu nại về chất lượng

Đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam, cần lưu ý các quy định về chất lượng, an toàn thực phẩm, kiểm dịch động thực vật, và các quy định về nhãn mác theo Thông tư 43/2014/TT-BCT.

Giá cả và thanh Toán

Các điều khoản về giá cả và thanh toán xác định giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán. Quy định rõ ràng về vấn đề này giúp các bên thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng thời hạn. Điều khoản thanh toán cần phù hợp với tập quán thương mại quốc tế.

Cơ sở pháp lý: Luật Thương mại 2005, Điều 50 –  Điều 55 về giá cả và phương thức thanh toán; Thông tư 32/2013/TT-NHNN về quy định hạn chế sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam; Nghị định 69/2018/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại hối.

Nội dung cần quy định về giá cả:

  • Đơn giá và tổng giá trị hợp đồng
  • Điều khoản Incoterms áp dụng (ảnh hưởng đến giá)
  • Các loại thuế, phí liên quan (thuế xuất nhập khẩu, VAT…)
  • Điều khoản điều chỉnh giá (nếu có)

Phương thức thanh toán phổ biến trong thương mại quốc tế:

  • Thư tín dụng (L/C): Phương thức an toàn, ngân hàng đóng vai trò trung gian
  • Chuyển tiền trực tiếp (T/T): Thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ
  • Nhờ thu (D/P, D/A): Thanh toán dựa trên chứng từ
  • Tài khoản mở (O/A): Thanh toán sau khi nhận hàng
Thanh toán trong hợp đồng mua bán hàng hóa
Thanh toán trong hợp đồng mua bán hàng hóa

Giao hàng và chuyển giao rủi ro

Điều khoản giao hàng xác định thời gian, địa điểm và phương thức giao hàng. Quy định rõ ràng về chuyển giao rủi ro giúp xác định trách nhiệm khi xảy ra tổn thất. Điều khoản này thường liên kết chặt chẽ với Incoterms đã chọn.

Cơ sở pháp lý: Luật Thương mại 2005, Điều 34 – Điều 44 về giao hàng và chứng từ liên quan đến hàng hóa; Công ước CISG, Điều 31-34 về giao hàng và Điều 66 –  Điều 73 quy định về việc chuyển giao rủi ro; Incoterms 2020.

Nội dung cần quy định về giao hàng:

  • Thời gian giao hàng (ngày cụ thể hoặc khoảng thời gian)
  • Địa điểm giao hàng (cảng, sân bay, địa chỉ cụ thể)
  • Phương thức vận chuyển (đường biển, hàng không, đường bộ)
  • Yêu cầu đóng gói, dán nhãn, ký mã hiệu
  • Chứng từ giao hàng (vận đơn, hóa đơn thương mại, C/O, kiểm định chất lượng…)

Chuyển giao rủi ro được xác định dựa trên Incoterms đã chọn. Ví dụ:

  • FOB: Rủi ro chuyển từ người bán sang người mua khi hàng qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu
  • CIF: Rủi ro chuyển giao tương tự FOB, nhưng người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm
  • DAP: Rủi ro chuyển giao khi hàng đến địa điểm chỉ định, chưa dỡ hàng

Đối với hàng nhập khẩu vào Việt Nam, cần lưu ý:

  • Quy định về kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
  • Thủ tục hải quan và giấy phép nhập khẩu
  • Danh mục hàng cấm nhập khẩu, hàng nhập khẩu

Bảo hành và trách nhiệm

Điều khoản bảo hành xác định trách nhiệm của bên bán đối với hàng hóa sau khi giao hàng. Quy định rõ giới hạn trách nhiệm giúp các bên hiểu rõ phạm vi bồi thường khi xảy ra thiệt hại. Điều khoản này bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Cơ sở pháp lý: Luật Thương mại 2005, Điều 49 về bảo hành hàng hóa; Công ước CISG, Điều 35-44 về sự phù hợp của hàng hóa và quyền khiếu nại; Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010 (đối với hàng hóa tiêu dùng).

Nội dung cần quy định về bảo hành:

  • Thời hạn bảo hành
  • Phạm vi bảo hành (các lỗi được bảo hành)
  • Điều kiện bảo hành
  • Quy trình bảo hành (thông báo, kiểm tra, sửa chữa/thay thế)
  • Chi phí liên quan đến bảo hành

Giới hạn trách nhiệm thường bao gồm:

  • Mức bồi thường tối đa (thường giới hạn ở giá trị hợp đồng)
  • Loại trừ trách nhiệm đối với thiệt hại gián tiếp, thiệt hại hậu quả
  • Thời hạn khiếu nại và thời hiệu khởi kiện

Đối với hàng hóa tiêu dùng nhập khẩu vào Việt Nam, cần tuân thủ các quy định về bảo hành theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2010, bao gồm:

  • Thời gian bảo hành tối thiểu
  • Cung cấp thông tin về trung tâm bảo hành, phụ tùng thay thế
  • Trách nhiệm thu hồi sản phẩm có khuyết tật

Bất khả kháng

Điều khoản bất khả kháng quy định các trường hợp miễn trách nhiệm do sự kiện ngoài tầm kiểm soát. Quy định rõ quy trình thông báo và xử lý khi xảy ra sự kiện bất khả kháng. Điều khoản này bảo vệ các bên khỏi rủi ro không lường trước.

Cơ sở pháp lý: Bộ luật Dân sự 2015, Điều 156 về bất khả kháng; Luật Thương mại 2005, Điều 294 về miễn trách nhiệm do sự kiện bất khả kháng; Công ước CISG, Điều 79 về miễn trách nhiệm.

Định nghĩa sự kiện bất khả kháng thường bao gồm:

  • Thiên tai (động đất, bão, lũ lụt, hỏa hoạn)
  • Dịch bệnh, đại dịch
  • Chiến tranh, bạo loạn, đình công
  • Lệnh cấm vận, lệnh cấm xuất nhập khẩu
  • Các sự kiện khác ngoài tầm kiểm soát của các bên

Quy trình xử lý khi xảy ra sự kiện bất khả kháng:

  • Thông báo ngay cho bên kia (thường trong vòng 7-14 ngày)
  • Cung cấp bằng chứng về sự kiện bất khả kháng
  • Thực hiện các biện pháp hạn chế thiệt hại
  • Tiếp tục thực hiện hợp đồng khi sự kiện bất khả kháng chấm dứt

Hậu quả của sự kiện bất khả kháng:

  • Tạm ngừng thực hiện nghĩa vụ trong thời gian xảy ra sự kiện
  • Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng
  • Chấm dứt hợp đồng nếu sự kiện kéo dài (thường trên 2-3 tháng)

Tại Việt Nam, các sự kiện bất khả kháng thường gặp bao gồm bão lũ, dịch bệnh, và các thay đổi chính sách xuất nhập khẩu.

Giải quyết tranh chấp

Điều khoản giải quyết tranh chấp xác định phương thức và thẩm quyền xử lý tranh chấp. Quy định rõ ràng giúp các bên tiết kiệm thời gian và chi phí khi xảy ra tranh chấp. Việc lựa chọn phương thức phù hợp với đặc điểm của giao dịch rất quan trọng.

Cơ sở pháp lý: Bộ luật Tố tụng dân sự 2015; Luật Trọng tài thương mại 2010; Nghị định 22/2017/NĐ-CP về hòa giải thương mại; Công ước New York 1958 về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài (Việt Nam là thành viên).

Các phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến:

  • Thương lượng, đàm phán trực tiếp: Bước đầu tiên, các bên tự giải quyết
  • Hòa giải thương mại: Có sự tham gia của bên thứ ba làm trung gian
  • Trọng tài thương mại: Phán quyết có giá trị ràng buộc, thủ tục linh hoạt
  • Tòa án: Thẩm quyền cưỡng chế thi hành, thủ tục công khai

Tại Việt Nam, Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) là tổ chức trọng tài uy tín, giải quyết nhiều tranh chấp thương mại quốc tế. Ví dụ điều khoản trọng tài: “Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết cuối cùng tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) theo Quy tắc tố tụng trọng tài của Trung tâm. Số lượng trọng tài viên là 3. Địa điểm trọng tài là Hà Nội. Ngôn ngữ trọng tài là tiếng Anh.”

Chấm dứt hợp đồng

Điều khoản chấm dứt hợp đồng quy định các trường hợp và hậu quả của việc chấm dứt. Quy định rõ ràng về vấn đề này giúp các bên biết được quyền và nghĩa vụ khi hợp đồng chấm dứt. Điều khoản này giúp hạn chế tranh chấp về việc chấm dứt hợp đồng.

Quy định về các trường hợp chấm dứt hoạt động mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài trong năm 2024 được thực hiện theo Nghị định 09/2018/NĐ-CP, Điều 422 Bộ luật Dân sự 2015

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng:

  • Hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng
  • Thỏa thuận chấm dứt của các bên
  • Hết thời hạn hợp đồng
  • Đơn phương chấm dứt do vi phạm nghiêm trọng
  • Chấm dứt do sự kiện bất khả kháng ké
  • Chấm dứt do không thể thực hiện được mục đích hợp đồng
  • Một bên bị giải thể, phá sản

Hậu quả của việc chấm dứt hợp đồng:

  • Chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên
  • Bồi thường thiệt hại (nếu chấm dứt do vi phạm)
  • Hoàn trả những gì đã nhận (nếu có thể)
  • Thanh toán các khoản còn tồn đọng
  • Giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo hành, bảo mật thông tin

Ví dụ điều khoản chấm dứt hợp đồng: “Hợp đồng này có thể chấm dứt trong các trường hợp sau: (a) Khi hai bên hoàn thành nghĩa vụ theo hợp đồng; (b) Theo thỏa thuận bằng văn bản của hai bên; (c) Một bên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên kia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng và không khắc phục trong vòng 30 ngày sau khi nhận được thông báo yêu cầu khắc phục.”

Sở hữu trí tuệ

Điều khoản sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến hàng hóa. Quy định rõ ràng về vấn đề này giúp tránh vi phạm và tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ. Điều khoản này đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa có yếu tố sở hữu trí tuệ.

Cơ sở pháp lý: Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi bổ sung 2009, 2019, 2022; Hiệp định TRIPS (Việt Nam là thành viên)..

Nội dung điều khoản sở hữu trí tuệ thường bao gồm:

  • Cam kết không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba
  • Quy định về quyền sở hữu đối với nhãn hiệu, kiểu dáng, sáng chế
  • Quy định về chuyển giao công nghệ (nếu có)
  • Quy định về bảo mật thông tin kỹ thuật, bí quyết sản xuất
  • Trách nhiệm bồi thường khi xảy ra vi phạm

Đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam, cần lưu ý:

  • Hàng hóa không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
  • Việc đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam
  • Các biện pháp kiểm soát hàng giả, hàng xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ tại biên

Ví dụ điều khoản sở hữu trí tuệ: “Bên Bán cam kết hàng hóa cung cấp không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của bất kỳ bên thứ ba nào. Bên Bán sẽ bảo vệ và bồi thường cho Bên Mua đối với mọi khiếu nại, thiệt hại và chi phí phát sinh do vi phạm quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến hàng hóa.”

Bảo mật

Điều khoản bảo mật quy định việc bảo vệ thông tin bí mật trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng. Quy định rõ ràng về vấn đề này giúp bảo vệ bí mật kinh doanh và thông tin nhạy cảm. Điều khoản này là cơ sở để yêu cầu bồi thường khi xảy ra vi phạm.

Nội dung điều khoản bảo mật thường bao gồm:

  • Định nghĩa thông tin bảo mật
  • Nghĩa vụ bảo mật của các bên
  • Thời hạn bảo mật
  • Các trường hợp ngoại lệ được phép tiết lộ
  • Trách nhiệm khi vi phạm nghĩa vụ bảo mật

Các thông tin thường được bảo mật trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế:

  • Thông tin kỹ thuật, quy trình sản xuất
  • Thông tin về giá cả, chiết khấu
  • Danh sách khách hàng, nhà cung cấp
  • Chiến lược kinh doanh, kế hoạch phát triển
  • Thông tin tài chính, báo cáo nội bộ

Ví dụ điều khoản bảo mật: “Các bên cam kết giữ bí mật mọi thông tin liên quan đến hợp đồng và không tiết lộ cho bên thứ ba, trừ khi được sự đồng ý bằng văn bản của bên kia hoặc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nghĩa vụ bảo mật này có hiệu lực trong thời gian thực hiện hợp đồng và tiếp tục có hiệu lực trong thời hạn 5 năm sau khi hợp đồng chấm dứt.”

Mẫu và các điều cần lưu ý đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế cần được soạn thảo cẩn thận, chi tiết. Mẫu hợp đồng dưới đây bao gồm các điều khoản cơ bản, có thể điều chỉnh theo nhu cầu của giao dịch. Việc sử dụng mẫu hợp đồng chuẩn giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý trong thương mại quốc tế.

Cấu trúc chung của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được cấu trúc theo trình tự logic. Mỗi phần có chức năng riêng, đảm bảo hợp đồng đầy đủ và rõ ràng. Việc nắm vững cấu trúc giúp soạn thảo hợp đồng hiệu quả.

Mẫu hợp đồng có thể được điều chỉnh tùy theo loại hàng hóa và đặc điểm của giao dịch. Đối với giao dịch giá trị lớn hoặc phức tạp, nên có sự tư vấn của luật sư chuyên về thương mại quốc tế.

>>> TẢI VỀ: Mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Các điểm cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng

Việc soạn thảo hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đòi hỏi sự cẩn trọng. Một số điểm quan trọng cần lưu ý giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý.

Các điểm cần lưu ý:

Ngôn ngữ hợp đồng

  • Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng
  • Đối với hợp đồng song ngữ, cần quy định ngôn ngữ nào có giá trị ưu tiên
  • Tránh sử dụng thuật ngữ mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều cách

Tính pháp lý

  • Kiểm tra tư cách pháp lý của các bên
  • Đảm bảo người ký có thẩm quyền
  • Tuân thủ quy định về hình thức hợp đồng

Điều khoản cụ thể

  • Quy định cụ thể về số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng
  • Làm rõ các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng
  • Xác định rõ thời điểm và địa điểm chuyển giao rủi ro

Rủi ro tiền tệ

  • Quy định rõ đồng tiền thanh toán
  • Có điều khoản điều chỉnh tỷ giá (nếu cần)
  • Phân bổ rủi ro tỷ giá giữa các bên

Điều khoản bồi thường

  • Quy định rõ các trường hợp vi phạm hợp đồng
  • Xác định mức bồi thường thiệt hại
  • Có thể quy định tiền phạt vi phạm

Giải quyết tranh chấp

  • Lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp
  • Quy định rõ luật áp dụng
  • Cân nhắc chi phí và hiệu quả của phương thức giải quyết tranh chấp

Kiểm tra lại

  • Rà soát các điều khoản trước khi ký
  • Kiểm tra tính nhất quán giữa các điều khoản
  • Đánh giá rủi ro pháp lý

Dịch vụ soạn thảo và giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế

Luật Long Phan PMT cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, bao gồm:

  1. Soạn thảo, rà soát và đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phù hợp với pháp luật Việt Nam và quốc tế
  2. Tư vấn về điều khoản thanh toán quốc tế và phòng ngừa rủi ro trong thanh toán
  3. Hỗ trợ xác minh tư cách pháp lý và năng lực tài chính của đối tác nước ngoài
  4. Tư vấn về Incoterms và lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp
  5. Soạn thảo các văn bản bổ sung như phụ lục hợp đồng, biên bản ghi nhớ, thỏa thuận bảo mật
  6. Hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng
  7. Tư vấn chiến lược giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án
  8. Đại diện khách hàng trong quá trình đàm phán, hòa giải với đối tác
Chuyển giao rủi ro khi giao hàng
Chuyển giao rủi ro khi giao hàng

Các câu hỏi thường gặp

Dưới đây là những thắc mắc thường gặp về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế:

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có bắt buộc phải lập thành văn bản không?

Không bắt buộc, nhưng hợp đồng bằng văn bản là hình thức được khuyến khích để đảm bảo tính pháp lý và rõ ràng của thỏa thuận.

CISG có áp dụng cho mọi loại hàng hóa không?

Không, CISG  không áp dụng vào việc mua bán:

  • Các hàng hóa dùng cho cá nhân, gia đình hoặc nội trợ, ngoại trừ khi người bán, vào bất cứ lúc nào trong thời gian trước hoặc vào thời điểm ký kết hợp đồng, không biết hoặc không cần phải biết rằng hàng hóa đã được mua để sử dụng như thế.
  • Bán đấu giá.
  • Ðể thi hành luật hoặc văn kiện uỷ thác khác theo luật.
  • Các cổ phiếu, cổ phần, chứng khoán đầu tư, các chứng từ lưu thông hoặc tiền tệ.
  • Tàu thủy, máy bay và các chạy trên đệm không khí.
  • Ðiện năng.

Incoterms nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa?

FOB thường là lựa chọn phổ biến, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí đến cảng xuất khẩu.

VIAC có thể giải quyết những loại tranh chấp nào?

VIAC giải quyết tranh chấp phát sinh từ hoạt động thương mại quốc tế, bao gồm cả tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa.

Làm thế nào để kiểm tra tư cách pháp lý của đối tác nước ngoài?

Có thể kiểm tra qua giấy phép kinh doanh, đại sứ quán, thương vụ Việt Nam tại nước sở tại hoặc tham khảo thông tin từ VCCI.

Điều khoản bất khả kháng thường bao gồm những sự kiện nào?

Thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, lệnh cấm vận và các sự kiện ngoài tầm kiểm soát của các bên.

Phương thức thanh toán L/C có những ưu điểm gì?

An toàn, giảm thiểu rủi ro cho cả bên mua và bên bán, ngân hàng đóng vai trò trung gian.

Điều khoản bảo hành nên quy định những nội dung gì?

Thời hạn, phạm vi, điều kiện, quy trình bảo hành và chi phí liên quan.

Điều khoản giải quyết tranh chấp nên lựa chọn phương thức nào?

Tùy thuộc vào đặc điểm của giao dịch, nhưng trọng tài thương mại thường được ưa chuộng trong thương mại quốc tế.

Khi nào thì hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có thể bị chấm dứt?

Khi hoàn thành nghĩa vụ, thỏa thuận của các bên, hết thời hạn, vi phạm nghiêm trọng, hoặc sự kiện bất khả kháng kéo dài…

Thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam như thế nào?

Thủ tục bao gồm khai báo hải quan, nộp thuế và lệ phí, và kiểm tra hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam.

 Những rủi ro nào cần lưu ý khi thanh toán quốc tế?

Rủi ro tỷ giá, rủi ro tín dụng của đối tác, và rủi ro về phương thức thanh toán.

Những tổ chức kiểm định hàng hóa quốc tế nào được công nhận tại Việt Nam?

Các tổ chức kiểm định quốc tế như SGS, Intertek, Bureau Veritas và các tổ chức kiểm định được chỉ định bởi cơ quan quản lý Việt Nam.

Tại sao cần mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế?

Để bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro tổn thất, hư hỏng trong quá trình vận chuyển, giảm thiểu thiệt hại tài chính.

Những lưu ý nào về nhãn mác hàng hóa nhập khẩu vào thị trường Việt Nam?

Hàng hoá nhập khẩu vào thị trường Việt Nam phải tuân thủ Nghị định 43/2017/NĐ-CP về nhãn hàng hóa và các quy định khác của pháp luật có liên quan.

Kết luận

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là công cụ pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp khi giao thương xuyên biên giới. Luật Long Phan PMT với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ. Quý khách trong mọi khía cạnh của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, từ soạn thảo đến giải quyết tranh chấp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 1900636387 để được tư vấn chi tiết.

Tags: , , , , , , , ,

Nguyễn Thu Hương

Luật sư Nguyễn Thu Hương thuộc Đoàn Luật sư Thành phố Hà Nội - hiện đang là Luật sư Cộng sự tại Luật Long Phan PMT. Với hơn 10 năm hoạt động, Luật sư Hương đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực luật khác nhau như Dân sự, Doanh nghiệp, Đất đai, Thương mại, Lao động, hôn nhân gia đình, v.v.

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  Miễn Phí: 1900.63.63.87