Thủ tục trả lại tiền cho bị hại trong vụ án hình sự là quá trình cơ quan tiến hành tố tụng xem xét và quyết định việc hoàn trả số tiền là vật chứng hoặc tài sản bị chiếm đoạt ngay trong các giai đoạn điều tra, truy tố hoặc xét xử. Đây là thủ tục được thực hiện trước khi bản án có hiệu lực pháp luật, nhằm bảo đảm khôi phục kịp thời quyền lợi hợp pháp cho bị hại. Quy trình này khác hoàn toàn với việc thi hành án dân sự vốn chỉ được thực hiện sau khi bản án hình sự đã có hiệu lực. Bài viết của Luật Long Phan PMT sẽ phân tích cụ thể và hướng dẫn chi tiết các bước để người dân dễ dàng áp dụng.

Điều kiện để bị hại trong vụ án hình sự được trả lại tiền
Căn cứ điểm a khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 164/2024/QH15 và được hướng dẫn bởi khoản 1 Điều 4 Thông tư liên tịch 01/2025/TTLT-VKSNDTC-BCA-TANDTC-BQP, người gây thiệt hại được xem xét trả lại tiền cho bị hại khi đã tự nguyện khắc phục hậu quả và hoàn trả đầy đủ phần thiệt hại đã gây ra. Việc hoàn trả này phải được thực hiện trước khi cơ quan có thẩm quyền đưa vụ án ra xét xử. Đây là một trong những căn cứ quan trọng để xem xét áp dụng chính sách khoan hồng đối với người phạm tội. Cụ thể như sau:
Đã xác định rõ chủ sở hữu đối với số tiền bị thu giữ, tạm giữ, phong tỏa
Khi cơ quan tiến hành tố tụng đã xác định rõ chủ sở hữu đối với số tiền bị thu giữ, tạm giữ hoặc phong tỏa, việc xử lý tài sản sẽ được thực hiện theo đúng trình tự pháp luật. Trường hợp số tiền này có đầy đủ căn cứ chứng minh nguồn gốc hợp pháp và được xác định là tài sản thuộc quyền sở hữu của bị can, bị cáo hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, cơ quan tiến hành tố tụng sẽ xem xét trả lại cho bị hại.
Đã xác định rõ danh tính bị hại, tổng thiệt hại và số tiền thiệt hại cụ thể của từng người
Cơ quan tiến hành tố tụng chỉ trả lại tiền cho bị hại khi đã xác định rõ danh tính bị hại, tổng thiệt hại và số tiền thiệt hại cụ thể của từng người theo quy định. Trong quá trình điều tra, cơ quan chức năng phải lập danh sách đầy đủ các nạn nhân và làm rõ mức độ thiệt hại thực tế của từng người. Việc xác định này bao gồm việc nhận diện chính xác ai là bị hại trong vụ án, tổng số tiền thiệt hại của toàn bộ vụ án và số tiền thiệt hại chi tiết của từng cá nhân hoặc tổ chức. Các số liệu phải được kiểm tra, đối chiếu và thống nhất, không để tồn tại mâu thuẫn trong hồ sơ. Đây là căn cứ bắt buộc để cơ quan tố tụng quyết định phân chia tỷ lệ hoặc trả lại tiền theo đúng quy định của pháp luật thi hành án dân sự, bảo đảm quyền lợi và sự công bằng giữa các bị hại.
Có văn bản đề nghị từ phía bị hại (hoặc người đại diện) về việc nhận lại tiền
Đồng thời, cơ quan tiến hành tố tụng chỉ xem xét trả lại tiền khi có văn bản đề nghị của bị hại hoặc người đại diện hợp pháp của họ, thể hiện rõ nguyện vọng nhận lại tài sản. Việc hoàn trả không mang tính tự động mà phải xuất phát từ yêu cầu chính thức của người bị hại nhằm bảo đảm quyền tự quyết. Khi các điều kiện về danh tính, thiệt hại và đề nghị bằng văn bản đều được đáp ứng, cơ quan tố tụng sẽ ra quyết định trả lại tiền cho bị hại theo đúng thứ tự và tỷ lệ luật định. Nếu không có yêu cầu trong quá trình tố tụng hình sự thì bị hại có thể phải khởi kiện một vụ án dân sự khác để đòi lại tài sản từ người đang chiếm giữ.
Có văn bản đồng ý/đề nghị trả lại tiền từ phía bị can, bị cáo hoặc chủ sở hữu tài sản
Trường hợp tiền bị thu giữ, tạm giữ hoặc phong tỏa đã xác định rõ chủ sở hữu, bị hại và số tiền thiệt hại, cơ quan tiến hành tố tụng có thể quyết định trả lại tiền cho bị hại nếu đáp ứng điều kiện theo quy định. Yếu tố then chốt là phải có văn bản đồng ý hoặc đề nghị của bị can, bị cáo hoặc chủ sở hữu hợp pháp của số tiền. Do bản án chưa có hiệu lực và bị can, bị cáo chưa bị coi là có tội, việc sử dụng tiền của họ để bồi thường cho bị hại bắt buộc phải dựa trên sự tự nguyện. Văn bản đồng thuận này là cơ sở pháp lý để cơ quan tố tụng xử lý vật chứng theo đúng trình tự luật định. Đồng thời, đây cũng được xem là chứng cứ thể hiện sự ăn năn hối cải và nỗ lực khắc phục hậu quả của người phạm tội, góp phần giúp họ được xem xét áp dụng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
>>> Xem thêm: Thủ tục yêu cầu trả lại tài sản là tang vật trong vụ án hình sự
Cách xác định số tiền được trả lại cho bị hại trong vụ án hình sự
Cách xác định số tiền được trả lại cho bị hại được hướng dẫn cụ thể tại khoản 2 Điều 4 Thông tư liên tịch 01/2025/TTLT-VKSNDTC-BCA-TANDTC-BQP. Theo quy định này, cơ quan có thẩm quyền phải căn cứ vào giá trị tài sản, tài liệu, tiền bạc thu giữ được và đối chiếu với thiệt hại thực tế của bị hại để xác định số tiền hoàn trả. Việc trả lại phải đảm bảo đúng đối tượng, đúng số lượng và phù hợp với hồ sơ, tài liệu của vụ án.
Công thức cơ bản
Cách xác định số tiền được trả lại cho bị hại được thực hiện dựa trên nguyên tắc trừ trước, trả sau. Theo đó, số tiền xem xét hoàn trả được tính bằng tổng số tiền thu giữ, tạm giữ hoặc phong tỏa trừ đi các khoản án phí, lệ phí và nghĩa vụ ưu tiên theo Luật Thi hành án dân sự. Công thức này nhằm đảm bảo nghĩa vụ tài chính của người phạm tội được xử lý đầy đủ trước khi xem xét quyền lợi của bị hại. Việc xác định số tiền dựa trên hồ sơ thu giữ, tài liệu chứng minh và các khoản chi phí phải khấu trừ theo pháp luật.
Trường hợp đủ tiền bồi thường
Trong trường hợp số tiền thu giữ sau khi trừ các khoản ưu tiên vẫn lớn hơn hoặc bằng tổng thiệt hại của tất cả bị hại, cơ quan tố tụng sẽ hoàn trả đầy đủ theo đúng số tiền thiệt hại của từng người. Điều này đồng nghĩa toàn bộ quyền lợi của bị hại được bảo đảm trọn vẹn, không cần phân chia theo tỷ lệ. Phần tiền còn dư (nếu có) sẽ được xử lý theo Điều 5 của Thông tư liên tịch 01/2025/TTLT-VKSNDTC-BCA-TANDTC-BQP, thường liên quan đến xử lý tài sản không có chủ sở hữu hợp pháp hoặc xử lý theo quy định riêng. Cơ quan tiến hành tố tụng phải rà soát chứng cứ về thiệt hại để đảm bảo tính chính xác trong quyết định chi trả. Việc trả đủ trong trường hợp này góp phần bảo vệ tối đa quyền lợi cho bị hại và giảm phát sinh khiếu nại.
Trường hợp tiền không đủ bồi thường cho tất cả bị hại
Nếu số tiền thu giữ nhỏ hơn tổng thiệt hại của các bị hại, cơ quan tố tụng phải áp dụng phương thức chia theo tỷ lệ. Cụ thể, mỗi bị hại sẽ nhận một khoản tương ứng với tỷ lệ giữa số tiền có thể hoàn trả trên tổng thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra. Cách phân chia này bảo đảm sự công bằng tương đối giữa các bị hại khi nguồn tiền không đủ để bồi thường toàn bộ. Cơ quan tố tụng phải lập bảng tính chi tiết, đối chiếu thiệt hại và số tiền thực thu để chia chính xác theo từng tỷ lệ.

Đối với tiền ngoại tệ
Trong trường hợp tiền thu giữ là ngoại tệ hoặc đồng tiền chung quốc tế, cơ quan tố tụng phải thực hiện quy đổi trước khi chi trả. Việc quy đổi được thực hiện thông qua tổ chức tín dụng có thẩm quyền nhằm bảo đảm tính hợp pháp và độ chính xác của tỷ giá. Số tiền trả lại cho bị hại sẽ được chi trả bằng Việt Nam đồng theo tỷ giá hối đoái tại thời điểm chi trả, đảm bảo quyền lợi phù hợp với giá trị thực tế.
Trường hợp Tòa án xác định lại thiệt hại
Tại giai đoạn xét xử, nếu Tòa án phát hiện số tiền đã trả cho bị hại trước đó không phù hợp với thiệt hại thực tế, Hội đồng xét xử sẽ quyết định xử lý lại trong bản án. Tòa án có quyền yêu cầu hoàn trả, điều chỉnh hoặc phân chia lại để bảo đảm đúng bản chất thiệt hại của từng bị hại. Điều này nhằm khắc phục sai sót trong quá trình xác minh thiệt hại hoặc chi trả trước đó. Hội đồng xét xử phải căn cứ vào chứng cứ, lời khai, tài liệu định giá và các tình tiết mới phát sinh để xác định thiệt hại chính xác. Quy định này đảm bảo tính công bằng và khách quan trong giải quyết vụ án. Đây cũng là cơ chế để điều chỉnh sai lệch, bảo đảm quyền lợi cuối cùng của bị hại được bảo vệ đầy đủ theo pháp luật.
Trình tự, thủ tục trả lại tiền cho bị hại trong vụ án hình sự
Trình tự, thủ tục trả lại tiền cho bị hại theo khoản 3 Điều 4 Thông tư liên tịch 01/2025/TTLT-VKSNDTC-BCA-TANDTC-BQP được quy định rõ nhằm bảo đảm việc xử lý vật chứng là tiền được thực hiện minh bạch và đúng pháp luật. Quy trình này được tiến hành theo ba bước cụ thể, từ việc xác định số tiền phải trả, lập hồ sơ đề nghị đến việc ra quyết định và tổ chức chi trả cho bị hại. Các bước được xây dựng nhằm bảo đảm tính chặt chẽ, tránh sai sót và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của người bị hại trong vụ án.
Bước 1: Rà soát, đánh giá chứng cứ và Thông báo quyền lợi
Cơ quan tiến hành tố tụng phải thu thập, kiểm tra và đánh giá toàn bộ chứng cứ, tài liệu để xác định căn cứ và điều kiện trả lại tiền cho bị hại. Sau khi rà soát, cơ quan này có trách nhiệm:
- Thông báo cho bị hại, bị can, bị cáo hoặc người khác là chủ sở hữu hợp pháp số tiền để họ nộp văn bản đề nghị.
- Trường hợp có nhiều bị hại và không thể thông báo trực tiếp, việc thông báo được thực hiện thông qua phương tiện thông tin đại chúng theo quy định tại Điều 141 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
- Nội dung thông báo phải ghi rõ thời hạn gửi văn bản đề nghị để bảo đảm quyền yêu cầu được thực hiện đúng và đầy đủ.
Bước 2: Tổ chức họp liên ngành để thống nhất ý kiến
Trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày hết thời hạn theo thông báo, nếu cơ quan tiến hành tố tụng nhận được văn bản đề nghị, họ sẽ tổ chức cuộc họp liên ngành để thống nhất việc trả lại tiền. Cuộc họp phải có sự tham gia của đại diện các cơ quan liên quan và phải được lập biên bản đầy đủ, bảo đảm tính khách quan và minh bạch. Nội dung họp sẽ tập trung vào việc xem xét yêu cầu, đánh giá chứng cứ và xác định cơ sở pháp lý để trả lại tiền cho bị hại. Việc họp liên ngành hạn chế sai sót và tránh mâu thuẫn trong quá trình giải quyết. Nếu các bên thống nhất, quá trình ra quyết định sẽ được thực hiện theo bước tiếp theo.
Bước 3: Ban hành Quyết định trả lại tiền
Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ khi kết thúc cuộc họp:
- Nếu đạt được sự thống nhất, người có thẩm quyền theo quy định tại điểm a khoản 7 Điều 3 Nghị quyết 164/2024/QH15 sẽ ban hành quyết định trả lại tiền cho bị hại.
- Trường hợp không thống nhất, cơ quan tố tụng phải có văn bản thông báo rõ lý do cho người có yêu cầu biết để bảo đảm quyền tiếp cận thông tin.
Quyết định trả lại tiền phải được ghi nhận trong kết luận điều tra, cáo trạng hoặc bản án để đưa vào hồ sơ vụ án. Sau khi quyết định được ban hành, cơ quan tố tụng phải gửi cho Viện kiểm sát, tổ chức tín dụng hoặc Kho bạc Nhà nước có liên quan theo đúng thời hạn. Đồng thời, quyết định phải được giao trực tiếp cho bị hại, bị can, bị cáo hoặc chủ sở hữu hợp pháp của số tiền. Khi nhận được quyết định, Kho bạc Nhà nước hoặc tổ chức tín dụng phải thực hiện ngay việc chi trả và gửi chứng từ thanh toán cho cơ quan tố tụng để theo dõi.
>>> Xem thêm: Cách nhận lại tiền bồi thường khi bị cáo đã đi tù: Hướng dẫn

Hiệu lực và lưu trữ hồ sơ khi trả lại tiền cho bị hại
Để đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong quá trình giải quyết vụ án từ giai đoạn điều tra đến xét xử, việc trả lại tiền cho bị hại phải được ghi nhận và lưu trữ theo quy trình nghiêm ngặt sau:
Ghi nhận quyết định trong các văn bản tố tụng (Kết luận điều tra, Cáo trạng, Bản án)
Việc đã trả lại tiền cho bị hại không chỉ dừng lại ở biên bản giao nhận tiền mà bắt buộc phải được ghi nhận chính thức trong các văn bản kết luận của từng giai đoạn tố tụng. Cụ thể:
- Giai đoạn Điều tra: Cơ quan điều tra phải ghi rõ việc đã trả lại tiền trong Bản kết luận điều tra.
- Giai đoạn Truy tố: Viện kiểm sát phải ghi nhận tình tiết này trong Cáo trạng.
- Giai đoạn Xét xử: Tòa án phải ghi nhận trong Bản án hoặc Quyết định của Tòa án.
Việc ghi nhận này mang ý nghĩa nhằm xác nhận bị can/bị cáo đã khắc phục một phần hoặc toàn bộ hậu quả (là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự), đồng thời xác định rõ phần trách nhiệm dân sự còn lại (nếu có) để Tòa án phán quyết chính xác, tránh việc buộc bồi thường trùng lặp.
Quy định về việc đưa Quyết định trả lại tiền và văn bản thông báo vào hồ sơ vụ án
Mọi giấy tờ liên quan đến quy trình này đều được coi là tài liệu tố tụng quan trọng và phải được đưa vào hồ sơ chính thức của vụ án để làm căn cứ pháp lý. Các tài liệu bao gồm:
- Quyết định trả lại tiền cho bị hại: Đây là chứng cứ vật chất chứng minh việc hoàn trả đã hoàn tất.
- Văn bản thông báo không áp dụng biện pháp (nếu có): Trong trường hợp cơ quan tố tụng từ chối trả lại tiền (do không đủ điều kiện hoặc không thống nhất ý kiến), văn bản thông báo lý do từ chối cũng phải được lưu vào hồ sơ để chứng minh quy trình đã được xem xét đúng luật.
Việc lưu trữ đầy đủ các văn bản này giúp các cơ quan tố tụng ở giai đoạn sau (Viện kiểm sát, Tòa án) và cơ quan Thi hành án dân sự nắm bắt được chính xác hiện trạng tài sản và quyền lợi của các bên đương sự.
>>> Xem thêm: Thủ tục yêu cầu bồi thường trong vụ án hình sự
Dịch vụ luật sư hỗ trợ thủ tục trả lại tiền cho bị hại
Quý khách hàng là bị hại trong vụ án tố tụng hình sự cần hỗ trợ pháp lý để bảo vệ quyền lợi trong thủ tục trả lại tiền. Luật Long Phan PMT cung cấp dịch vụ tư vấn, đại diện cho bị hại thực hiện các công việc cụ thể:
- Phân tích hồ sơ vụ án, xác định điều kiện đủ để yêu cầu trả lại tiền cho bị hại theo quy định.
- Soạn thảo văn bản đề nghị được trả lại số tiền bị thiệt hại của bị hại hoặc đại diện của bị hại theo quy định pháp luật.
- Nhận bảo vệ quyền lợi hợp pháp, tham gia các buổi làm việc với cơ quan tiến hành tố tụng để cung cấp chứng cứ chứng minh danh tính bị hại, số tiền bị thiệt hại cụ thể.
- Yêu cầu Tòa án xác định lại thiệt hại trong giai đoạn xét xử nếu số tiền đã trả không đúng với thiệt hại thực tế.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về thủ tục trả lại tiền cho bị hại trong vụ án hình sự
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhằm giúp bị hại và các bên liên quan hiểu rõ hơn về quy trình, điều kiện và cách xác định số tiền được hoàn trả trong tố tụng hình sự. Phần FAQ này góp phần giải đáp các thắc mắc phổ biến, tránh hiểu lầm và hỗ trợ người dân bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Bị hại có thể ủy quyền cho người khác đi nhận tiền thay mình được không?
Bị hại hoàn toàn có thể ủy quyền cho người khác, như luật sư hoặc người thân, thay mình thực hiện thủ tục đề nghị và nhận lại số tiền theo quyết định của cơ quan tiến hành tố tụng. Việc ủy quyền này phải được lập thành văn bản và được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ để bảo đảm giá trị pháp lý. Nội dung văn bản cần ghi rõ phạm vi ủy quyền, bao gồm cả việc “làm đơn đề nghị” và “trực tiếp nhận tiền hoặc tài sản”. Quyền ủy quyền của bị hại được ghi nhận tại Điều 138 và Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015 về đại diện theo ủy quyền và hợp đồng ủy quyền. Đồng thời, điểm i khoản 1 Điều 62 và khoản 3 Điều 84 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 cũng khẳng định quyền của bị hại trong việc nhờ người đại diện bảo vệ và thực hiện quyền, nghĩa vụ tố tụng thay mình.
Nếu bị hại đã qua đời trong quá trình điều tra vụ án, ai là người có quyền nhận lại số tiền này?
Trường hợp bị hại đã qua đời trong quá trình điều tra, quyền nhận lại số tiền hoặc tài sản sẽ được chuyển cho những người thừa kế hợp pháp của họ theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Những người thừa kế có thể nhận theo di chúc hoặc theo pháp luật, tùy thuộc vào việc người chết có để lại di chúc hay không. Khi làm thủ tục nhận tiền, người thừa kế cần cung cấp Giấy chứng tử của bị hại và các giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu hoặc các tài liệu tương đương. Nếu có nhiều đồng thừa kế, họ phải nộp thêm văn bản thỏa thuận phân chia di sản để xác định rõ người đại diện nhận tiền. Cơ sở pháp lý của việc kế thừa quyền nhận tiền này được quy định tại Điều 609, khoản 1 Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015.
Số tiền được trả lại có bị tính thuế thu nhập cá nhân không?
Số tiền được trả lại trong vụ án hình sự không bị tính thuế thu nhập cá nhân. Lý do là khoản tiền này thực chất là tài sản bị chiếm đoạt được hoàn trả hoặc tiền bồi thường thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, tài sản. Theo Điều 3 Luật Thuế Thu nhập cá nhân 2007, các khoản bồi thường thiệt hại không được xếp vào nhóm thu nhập chịu thuế. Đồng thời, Điều 2 và Điều 3 Thông tư 111/2013/TT-BTC, được sửa đổi bởi Thông tư 92/2015/TT-BTC, cũng khẳng định các khoản bồi thường không thuộc diện phải nộp thuế TNCN. Vì vậy, người nhận không phải thực hiện nghĩa vụ thuế đối với khoản tiền này.
Nếu vật chứng là vàng, kim cương hoặc ngoại tệ thì có được trả lại đúng hiện vật đó không?
Nếu vật chứng là vàng, kim cương hoặc ngoại tệ thì việc có được trả lại đúng hiện vật hay không phụ thuộc vào tình trạng và cách thức xử lý vật chứng trong quá trình tố tụng. Theo quy định chung của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, vật chứng là tài sản của bị hại còn nguyên vẹn thì được trả lại đúng hiện vật. Tuy nhiên, theo cơ chế thí điểm tại Nghị quyết 164/2024/NQ-QH15, nếu tài sản đã bị kê biên, bán đấu giá hoặc là ngoại tệ bị thu giữ, việc hoàn trả thường được thực hiện bằng tiền sau khi quy đổi theo giá hoặc tỷ giá tại thời điểm chi trả. Đồng thời, điểm d khoản 2 Điều 4 Thông tư liên tịch 01/2025/TTLT-VKSNDTC-BCA-TANDTC-BQP quy định rõ rằng ngoại tệ thu giữ phải được tổ chức tín dụng có thẩm quyền quy đổi và chi trả bằng tiền Việt Nam đồng theo tỷ giá hối đoái tại thời điểm trả.
Bị hại không có đơn yêu cầu hoàn trả tài sản thì cơ quan tố tụng có được trả lại tiền hay không?
Theo điểm a khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 164/2024/QH15 và khoản 1 Điều 4 Thông tư liên tịch 01/2025/TTLT-VKSNDTC-BCA-TANDTC-BQP, việc trả lại tiền cho bị hại chỉ được xem xét khi bị hại có đơn yêu cầu hoàn trả tài sản gửi cơ quan tiến hành tố tụng. Đây là điều kiện bắt buộc để cơ quan tố tụng ra quyết định trả lại tiền. Do đó, bị hại cần chủ động thực hiện thủ tục hoặc nhờ luật sư hỗ trợ để đảm bảo quyền lợi. Việc nộp đơn đúng và đủ sẽ giúp quá trình giải quyết diễn ra nhanh chóng, chính xác và đúng quy định pháp luật.
Kết luận
Thủ tục trả lại tiền cho bị hại trong vụ án hình sự đòi hỏi tuân thủ quy trình phức tạp theo Nghị quyết 164/2024/QH15 và Thông tư liên tịch 01/2025/TTLT-VKSNDTC-BCA-TANDTC-BQP. Quý khách hàng cần nắm rõ điều kiện, cách tính toán, trình tự thủ tục để bảo vệ quyền lợi trong giai đoạn điều tra, truy tố, xét xử. Luật Long Phan PMT cung cấp dịch vụ luật sư hỗ trợ bị hại thực hiện thủ tục trả lại tiền, đảm bảo quyền được bồi thường thiệt hại kịp thời, đầy đủ theo quy định pháp luật. Quý khách hàng liên hệ hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí về thủ tục trả lại tiền cho bị hại trong vụ án tố tụng hình sự.
Tags: Bồi thường thiệt hại trong vụ án hình sự, Quyền lợi của bị hại, Tố tụng hình sự, Trả lại tiền cho bị hại, Xử lý vật chứng

Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.