HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA QUỐC TẾ
(INTERNATIONAL SALES CONTRACT)
Số hiệu hợp đồng (Contract No.): ________________
Ngày (Date): ________________
Địa điểm (Place): ________________
THÔNG TIN CÁC BÊN (PARTIES INFORMATION)
BÊN BÁN (SELLER):
- Tên công ty (Company name): ________________
- Địa chỉ (Address): ________________
- Số điện thoại (Phone number): ________________
- Email: ________________
- Mã số thuế/Mã số doanh nghiệp (Tax ID/Business Registration No.): ________________
- Người đại diện (Representative): ________________
- Chức vụ (Position): ________________
BÊN MUA (BUYER):
- Tên công ty (Company name): ________________
- Địa chỉ (Address): ________________
- Số điện thoại (Phone number): ________________
- Email: ________________
- Mã số thuế/Mã số doanh nghiệp (Tax ID/Business Registration No.): ________________
- Người đại diện (Representative): ________________
- Chức vụ (Position): ________________
Căn cứ vào nhu cầu của các bên và quy định của Công ước Liên hợp quốc về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), các bên đồng ý ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế với các điều khoản sau:
ĐIỀU 1: HÀNG HÓA (GOODS)
1.1. Tên hàng hóa (Name of goods): ________________
1.2. Mô tả chi tiết (Detailed description): ________________
1.3. Số lượng (Quantity): ________________
1.4. Đơn vị tính (Unit): ________________
1.5. Chất lượng/Tiêu chuẩn (Quality/Standards): ________________
1.6. Xuất xứ (Origin): ________________
1.7. Mã HS (HS Code): ________________
1.8. Bao bì, đóng gói (Packaging): ________________
ĐIỀU 2: GIÁ CẢ VÀ THÀNH TIỀN (PRICE AND VALUE)
2.1. Đơn giá (Unit price): ________________ [USD/EUR/…]
2.2. Tổng giá trị hợp đồng (Total contract value): ________________ [USD/EUR/…]
2.3. Điều kiện giá (Price terms): [CIF/FOB/EXW/…] ________________ theo Incoterms 2020
ĐIỀU 3: PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN (PAYMENT TERMS)
3.1. Phương thức thanh toán (Payment method): [T/T, L/C, D/P…] ________________
3.2. Thời hạn thanh toán (Payment deadline): ________________
3.3. Thông tin tài khoản Bên bán (Seller’s banking details):
- Tên ngân hàng (Bank name): ________________
- Địa chỉ ngân hàng (Bank address): ________________
- Số tài khoản (Account number): ________________
- Chủ tài khoản (Account holder): ________________
- Mã SWIFT (SWIFT code): ________________
3.4. Các điều kiện thanh toán khác (Other payment conditions): ________________
ĐIỀU 4: GIAO HÀNG (DELIVERY)
4.1. Thời gian giao hàng (Delivery time): ________________
4.2. Địa điểm giao hàng (Delivery place): ________________
4.3. Phương thức vận chuyển (Transportation method): ________________
4.4. Người chịu trách nhiệm bảo hiểm (Insurance responsibility): ________________
4.5. Các điều kiện giao hàng khác (Other delivery conditions): ________________
ĐIỀU 5: GIẤY TỜ VÀ CHỨNG TỪ (DOCUMENTS)
5.1. Bên bán phải cung cấp cho Bên mua các chứng từ sau (The Seller shall provide the Buyer with the following documents):
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): _____ bản (copies)
- Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill): _____ bản (copies)
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin): _____ bản (copies)
- Giấy chứng nhận chất lượng (Quality Certificate): _____ bản (copies)
- Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary/Health Certificate): _____ bản (copies)
- Phiếu đóng gói (Packing List): _____ bản (copies)
- Chứng từ bảo hiểm (Insurance Certificate): _____ bản (copies)
- Các chứng từ khác (Other documents): ________________
ĐIỀU 6: KIỂM TRA VÀ KHIẾU NẠI (INSPECTION AND CLAIMS)
6.1. Kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment inspection): ________________
6.2. Kiểm tra khi nhận hàng (Inspection upon receipt): ________________
6.3. Thời hạn thông báo khiếu nại (Claim notification period): ________________
6.4. Giải quyết khiếu nại (Claim resolution): ________________
ĐIỀU 7: BẢO HÀNH (WARRANTY)
7.1. Thời hạn bảo hành (Warranty period): ________________
7.2. Phạm vi bảo hành (Warranty scope): ________________
7.3. Điều kiện bảo hành (Warranty conditions): ________________
ĐIỀU 8: CHẬM GIAO HÀNG VÀ PHẠT VI PHẠM (LATE DELIVERY AND PENALTIES)
8.1. Phạt chậm giao hàng (Late delivery penalty): ____% tổng giá trị hợp đồng/ngày, tối đa không quá ____% tổng giá trị hợp đồng
8.2. Phạt chậm thanh toán (Late payment penalty): ____% số tiền chậm thanh toán/ngày, tối đa không quá ____% tổng giá trị hợp đồng
8.3. Các trường hợp vi phạm khác (Other breaches): ________________
ĐIỀU 9: BẤT KHẢ KHÁNG (FORCE MAJEURE)
9.1. Định nghĩa bất khả kháng (Force majeure definition): ________________
9.2. Thông báo bất khả kháng (Force majeure notification): ________________
9.3. Giải quyết hậu quả (Consequences resolution): ________________
ĐIỀU 10: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP (DISPUTE RESOLUTION)
10.1. Thương lượng hòa giải (Negotiation and mediation): ________________
10.2. Trọng tài (Arbitration): ________________
10.3.Luật áp dụng (Applicable law): ________________
ĐIỀU 11: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG (CONTRACT VALIDITY)
11.1. Thời điểm có hiệu lực (Effective date): ________________
11.2. Thời điểm hết hiệu lực (Expiration date): ________________
11.3. Điều kiện chấm dứt hợp đồng (Termination conditions): ________________
ĐIỀU 12: ĐIỀU KHOẢN KHÁC (OTHER PROVISIONS)
12.1. Sửa đổi, bổ sung (Amendments): Mọi sửa đổi, bổ sung phải được lập thành văn bản và được đại diện có thẩm quyền của cả hai bên ký xác nhận.
12.2. Ngôn ngữ (Language): Hợp đồng này được lập bằng tiếng Việt và tiếng Anh. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa bản tiếng Việt và tiếng Anh, bản _____ sẽ được ưu tiên sử dụng. 12.3. Số bản (Number of copies): Hợp đồng này được lập thành ____ bản có giá trị như nhau, mỗi bên giữ ____ bản.
CHỮ KÝ CÁC BÊN (SIGNATURES)
BÊN BÁN (SELLER) Họ tên (Full name): ________________ Chức vụ (Position): ________________ Chữ ký và con dấu (Signature and seal): ________________ |
BÊN MUA (BUYER) Họ tên (Full name): ________________ Chức vụ (Position): ________________ Chữ ký và con dấu (Signature and seal): ________________ |
Tags: biểu mẫu, Hợp đồng mua bán hàng hóa, Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Luật Long Phan PMT chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng Luật Long Phan PMT sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.